TOEIC - Part 4 - Thread 1
· about 97 mins read- Tổng quan
- Expressions
- Luyện tập
- Luyện tập với câu hỏi
- Tour du lịch
- Thông báo ở phòng chờ sân bay
- Cung cấp lời khuyên cho những người muốn khởi nghiệp
- Quảng cảo nước tăng lực Rev up
- Tin nhắn thoại để sắp xếp một cuộc phỏng vấn
- Dự báo thời tiết cho đến cuối tuần
- Gọi điện để hủy hẹn và xin hẹn vào một ngày khác
- Trả lời sau khi nhận được tin nhắn yêu cầu thay đổi giờ họp và lên lịch lại cuộc hẹn
- Thông báo các chuyến bay bị hủy và delay vì thời tiết thay đổi thất thường ở một số điểm đến.
- Tình hình giao thông trên Radio với sự tài trợ của Koala Cola
- Họp các chuyên viên quản lý để trình bày một số thay đổi sẽ diễn ra trong công ty
- Dự báo thời tiết cho ngày mai
- Hỏi mua thiết bị nhà bếp của đơn vị có quảng cáo trên tờ báo địa phương
- Cơ trưởng cung cấp thông tin về chuyến bay dài
Tổng quan
Part 4 của đề thi TOEIC là một Phần Nghe (Listening) có tên gọi là Bài Nói Chuyện (Short Talks).
Part 4 sẽ diễn ra như sau:
- Bạn nghe một bài nói chuyện ĐỘC THOẠI
- Tiếp theo, bạn sẽ nghe 3 câu hỏi liên quan đến bài nói chuyện bạn vừa mới nghe xong
- Ở mỗi câu hỏi, bạn sẽ phải lựa chọn 1 đáp án thích hợp nhất trong số 4 đáp án A, B, C, D.
Như vậy, Part 4 có khá nhiều điểm tương đồng với Part 3. Điểm khác biệt lớn nhất của Part 4 chính là cả đoạn audio bạn sẽ lắng nghe chỉ có một người nói (thay vì 2-3 nhân vật như Part 3).
Cách đọc trước câu hỏi:
- Hình dung xem nội dung của đoạn hội thoại sắp tới hướng đến điều gì và diễn ra ở đâu
- Ai là khán giả được nhắm đến và người nói là ai?
- Người nói cung cấp thông tin/dịch vụ gì?
- Chú ý đến câu hỏi về số lượng và thời gian
Expressions
01. Travel
Key Expressions
| This is your captain [driver] speaking. | Đây là đội trưởng của bạn [tài xế] đang nói. |
| Welcome aboard ~. | Chào mừng bạn lên tàu ~. |
| We have just left [departed] ~. | Chúng tôi vừa mới [khởi hành] ~. |
| Please remain seated. | Vui lòng ngồi yên. |
| Do not take off your seatbelts. | Không tháo dây an toàn. |
| Please stay in your seats until S + V ~. | Vui lòng ngồi tại chỗ cho đến S + V ~. |
| Please remember S + V ~. | Hãy nhớ S + V ~. |
| come to a complete stop | đến một điểm dừng hoàn toàn (dừng hẳn) |
| for your safety | vì sự an toàn của bạn |
| We will V [be V-ing] ~. | Chúng tôi sẽ V [be V-ing] ~. |
| Thank you for flying with us, and we hope S + V ~. | Cảm ơn bạn đã bay cùng chúng tôi, và chúng tôi hy vọng S + V ~. |
| On behalf of all of our crew, I hope S + V ~. | Thay mặt cho tất cả các thành viên của chúng tôi, tôi hy vọng S + V ~. |
More Expressions
| Opening | Hello, ladies and gentlemen. This is your captain speaking. Welcome aboard Flight 705. | Xin chào quý vị và các bạn. Đây là đội trưởng của bạn đang nói. Chào mừng bạn lên chuyến bay 705. |
| Hello, this is your driver speaking. We have just departed from Toronto Greyhound Station. | Xin chào, đây là tài xế của bạn đang nói. Chúng ta vừa khởi hành từ ga Toronto Greyhound. | |
| Schedule | We will be making a stopover in Tokyo for one hour before heading off to our final destination, Seoul, South Korea. | Chúng ta sẽ dừng chân ở Tokyo trong một giờ trước khi khởi hành đến điểm đến cuối cùng của chúng ta, Seoul, Hàn Quốc. |
| We will make two stops before we reach our final destination, Detroit. | Chúng ta sẽ thực hiện hai điểm dừng trước khi đến điểm đến cuối cùng, Detroit. | |
| We should be getting in to Tokyo at about 5:30 in the afternoon local time. | Chúng ta sẽ đến Tokyo vào khoảng 5:30 chiều theo giờ địa phương. | |
| Request | We will be making our first stop in ten minutes. Those who are getting off please make sure you have all your valuables with you. | Chúng ta sẽ dừng chân đầu tiên sau 10 phút nữa. Những người đang xuống xe vui lòng đảm bảo rằng bạn có tất cả các vật có giá trị bên mình. |
| For your safety, please stay in your seats until the bus comes to a complete stop. | Vì sự an toàn của bạn, vui lòng ngồi trên ghế cho đến khi xe buýt dừng hẳn. | |
| Please remember this is a non-smoking flight, and, for your safety, all the washrooms have been equipped with smoke detectors. | Xin hãy nhớ rằng đây là chuyến bay không hút thuốc, và để đảm bảo an toàn cho bạn, tất cả các phòng vệ sinh đều được trang bị máy dò khói. | |
| Closing | Thank you for flying with us. We hope you have a pleasant stay here in Los Angeles. | Cảm ơn bạn đã bay với chúng tôi. Chúng tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ thú vị ở đây ở Los Angeles. |
| On behalf of all of the Pacific cabin crew, I hope you enjoyed your flight. Thank you. | Thay mặt cho toàn thể phi hành đoàn Pacific, tôi hy vọng các bạn thích chuyến bay của mình. Cảm ơn bạn. |
02. Recorded Message
Key Expressions
| This is Sam calling to-V ~. | Đây là Sam đang gọi để-V ~. |
| This is Margaret from General Public Services. | Đây là Margaret từ Dịch vụ Công cộng Chung. |
| You have reached Mike’s residence. | Bạn đã đến nơi ở của Mike. |
| Thank you for calling Cinema Paradise. | Cảm ơn bạn đã gọi điện đến Cinema Paradise. |
| My name is Paul Owens, and I’m from Start Limited. | Tên tôi là Paul Owens, và tôi đến từ Start Limited. |
| get information about | nhận thông tin về |
| leave a message | để lại lời nhắn |
| call you back as soon as possible | gọi lại cho bạn càng sớm càng tốt |
| talk to the operator | nói chuyện với nhà điều hành |
| wait on the line | chờ máy |
More Expressions
| Greeting | Hi, this is Ron from London Life calling about your group insurance. | Xin chào, đây là Ron từ London Life gọi điện về bảo hiểm nhóm của bạn. |
| Hi, you have reached John Simpson’s desk. | Xin chào, bạn đã đến bàn của John Simpson. | |
| Thank you for calling, but I am not able to get to the phone at the moment. | Cảm ơn bạn đã gọi, nhưng tôi không thể nghe máy vào lúc này. | |
| Reasons for Calling | I’m calling to remind you of your appointment with Dr. Jenkins. | Tôi đang gọi để nhắc bạn về cuộc hẹn của bạn với Tiến sĩ Jenkins. |
| I’m calling in regard to the message you left on my answering machine this morning. | Tôi đang gọi liên quan đến tin nhắn bạn để lại trên máy trả lời của tôi sáng nay. | |
| I’m calling because I need to speak to you about our presentation tomorrow. | Tôi đang gọi vì tôi cần nói chuyện với bạn về bài thuyết trình của chúng ta vào ngày mai. | |
| Request | Please leave a message after the beep. | Hãy để lại lời nhắn sau tiếng bíp. |
| If you are calling to get information about our upcoming shows, please press 1 now. | Nếu bạn đang gọi để nhận thông tin về các chương trình sắp tới của chúng tôi, vui lòng bấm phím 1 ngay bây giờ. | |
| If you have any questions, please give us a call at 736-2031. | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng gọi cho chúng tôi theo số 736-2031. | |
| If you’d please leave your name and phone number, I will call you back as soon as possible. | Nếu bạn vui lòng để lại tên và số điện thoại, tôi sẽ gọi lại cho bạn trong thời gian sớm nhất. |
03. Advertisements
Key Expressions
| be the place for you | là nơi dành cho bạn |
| take advantage of | tận dụng lợi thế của |
| can [will] help you with | có thể [sẽ] giúp bạn với |
| have a special sale | có một đợt giảm giá đặc biệt |
| not miss out on | không bỏ lỡ |
| come down to | đi xuống |
| call our toll-free number | gọi số điện thoại miễn phí của chúng tôi |
| be located on | được đặt trên |
More Expressions
| Opening | If you are thinking of improving your language skills, George Brown institute is the place for you. | Nếu bạn đang nghĩ đến việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, học viện George Brown là nơi dành cho bạn. |
| Mark’s Warehouse will finally open its doors this Saturday, so we are inviting everyone to join us at our grand opening sale. | Mark’s Warehouse cuối cùng cũng sẽ mở cửa vào thứ Bảy tuần này, vì vậy chúng tôi mời mọi người đến tham gia với chúng tôi trong đợt bán hàng khai trương. | |
| Details | Everything in the store will be on sale, with up to 50% savings on shirts, coats, and pants. | Tất cả mọi thứ trong cửa hàng sẽ được giảm giá, với mức tiết kiệm lên đến 50% cho áo sơ mi, áo khoác và quần. |
| The events include a foreign movie festival, a traditional food contest, and exhibits of artistic works. | Các sự kiện bao gồm liên hoan phim nước ngoài, cuộc thi ẩm thực truyền thống và triển lãm các tác phẩm nghệ thuật. | |
| With over 100 years of experience, we have all the expertise and the know-how to get you the loan you need at the best rate. | Với hơn 100 năm kinh nghiệm, chúng tôi có tất cả chuyên môn và bí quyết để giúp bạn có được khoản vay bạn cần với tỷ lệ tốt nhất. | |
| Closing | Come visit Office Depot, located on Seminole Drive, We are open 7 days a week till 5 p.m. | Hãy đến thăm Office Depot, nằm trên đường Seminole Drive, Chúng tôi mở cửa 7 ngày một tuần cho đến 5 giờ chiều. |
| Chaplin’s Electronics Store is located on 5th Street, five minutes away from City Hall. | Cửa hàng Điện tử của Chaplin nằm trên Đường số 5, cách Tòa thị chính năm phút đi xe. | |
| Our quality of service surpasses expectations every time. So, if you need something painted, pick up the phone, and call us at 736-2031. | Chất lượng dịch vụ của chúng tôi vượt qua sự mong đợi mọi lúc. Vì vậy, nếu bạn cần sơn gì đó, hãy nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi theo số 736-2031. |
04. Company Announcements
Key Expressions
| The first thing I want to say is about ~. | Điều đầu tiên tôi muốn nói là về ~. |
| The first topic on today’s agenda is ~. | Chủ đề đầu tiên trong chương trình nghị sự hôm nay là ~. |
| I am going to start today’s announcement with the news about ~. | Tôi sẽ bắt đầu thông báo ngày hôm nay với tin tức về ~. |
| Please be informed that S + V ~. | Xin được thông báo rằng S + V ~. |
| We are planning to-V ~. | Chúng tôi đang lên kế hoạch để-V ~. |
| Thank you, and we apologize for ~. | Cảm ơn bạn, và chúng tôi xin lỗi vì ~. |
| If you’d like further information, please speak to ~. | Nếu bạn muốn biết thêm thông tin, vui lòng nói chuyện với ~. |
| Those with questions, please ask ~. | Những người có câu hỏi, xin vui lòng hỏi ~. |
More Expressions
| Opening | Good morning, staff. The first topic on today's agenda is the fire alarm system. | Chào buổi sáng, nhân viên. Chủ đề đầu tiên trong chương trình nghị sự hôm nay là hệ thống báo cháy. |
| Good afternoon, everyone. Please be informed that we will be having a company outing this Saturday at Thompson Park. | Chào mọi người. Xin được thông báo rằng chúng tôi sẽ có một chuyến đi chơi cùng công ty vào thứ Bảy tuần này tại Thompson Park. | |
| I am going to start today’s announcement with the news about the retirement of Mr. Sam Jackson. | Tôi sẽ bắt đầu thông báo ngày hôm nay với tin tức về việc nghỉ hưu của ông Sam Jackson. | |
| Details | Some people from Waterworks Maintenance will be here tomorrow afternoon to upgrade the system. | Một số người từ Bảo trì công trình nước sẽ có mặt ở đây vào chiều mai để nâng cấp hệ thống. |
| This day will be filled with games, sporting events, and lots and lots of prizes. | Ngày này sẽ tràn ngập các trò chơi, sự kiện thể thao và rất nhiều giải thưởng. | |
| In his honor, we are planning to hold a farewell party this Friday at the Horizontal Hotel. | Để vinh danh anh ấy, chúng tôi dự định tổ chức một bữa tiệc chia tay vào thứ Sáu tuần này tại khách sạn Horizontal. | |
| Request | If you have an appointment booked with a client tomorrow afternoon, please try to reschedule it for another time . | Nếu bạn đã đặt lịch hẹn với khách hàng vào chiều mai, vui lòng sắp xếp lại lịch hẹn vào lúc khác . |
| The last thing I want to mention is that everyone should say something nice to Sam before he leaves the company this Friday. | Điều cuối cùng tôi muốn đề cập là mọi người nên nói điều gì đó tốt đẹp với Sam trước khi anh ấy rời công ty vào thứ sáu tuần này. | |
| Closing | Thank you, and we apologize for not making this announcement at an earlier time. | Cảm ơn bạn và chúng tôi xin lỗi vì đã không đưa ra thông báo này sớm hơn. |
| If you’d like further information, please speak to Sarah, the receptionist. | Nếu bạn muốn biết thêm thông tin, vui lòng nói chuyện với Sarah, lễ tân. |
05. Announcement - Life Situations
Key Expressions
| May I have your attention, please? | Tôi có thể để ý của bạn được không? |
| Could I have a moment of your time, please? | Làm ơn cho tôi một chút thời gian được không? |
| Just a reminder to everyone that S + V ~. | Chỉ là một lời nhắc nhở cho mọi người rằng S + V ~. |
| will be closed off for [reason] for [time] | sẽ đóng cửa vì [lý do] trong [thời gian] |
| will be closing in [time] | sẽ đóng cửa sau [time] |
| be being delayed due to ~ | bị trì hoãn do ~ |
| Would S please V ~? | Xin vui lòng V ~? |
| Those with questions, please V ~. | Ai có thắc mắc, vui lòng V ~. |
| We will keep you updated as S + V ~. | Chúng tôi sẽ cập nhật cho bạn S + V ~. |
| We sincerely apologize for ~. | Chúng tôi thành thật xin lỗi vì ~. |
| We are very sorry for ~. | Chúng tôi rất xin lỗi vì ~. |
More Expressions
| Greeting | May I have your attention for a minute , please? | Làm ơn cho tôi chú ý một phút được không? |
| Could I have a moment of your time, please? | Làm ơn cho tôi một chút thời gian được không? | |
| Details | The library will be closing in fifteen minutes. | Thư viện sẽ đóng cửa sau mười lăm phút nữa. |
| A car is parked in front of a loading dock, and it is blocking the delivery trucks from entering. | Một chiếc ô tô đang đậu trước bến bốc hàng và nó chặn không cho xe tải giao hàng vào. | |
| Flight 399 to Boston has been delayed due to a severe snowstorm. | Chuyến bay 399 đến Boston đã bị hoãn do bão tuyết nghiêm trọng. | |
| Request | Would the owner of the car please remove it at once? | Chủ sở hữu của chiếc xe vui lòng tháo nó ra ngay lập tức? |
| Please keep your eyes on the monitors located throughout the airport for updates. | Hãy chú ý theo dõi các màn hình đặt khắp sân bay để cập nhật. | |
| Those with questions, please consult any of our employees at the information desks. | Những ai có thắc mắc, vui lòng tham khảo ý kiến của bất kỳ nhân viên nào của chúng tôi tại quầy thông tin. | |
| Closing | We sincerely apologize for the inconvenience and appreciate your understanding. | Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này và đánh giá cao sự thông cảm của bạn. |
| We are very sorry for the inconvenience this may cause you. | Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này có thể gây ra cho bạn. |
06. News Reports
Key Expressions
| In sports news today, S + has (been) P2 ~. | Trong bản tin thể thao hôm nay, S + đã (được) P2 ~. |
| In today’s top news, S + has (been) P2 ~. | Trong tin tức hàng đầu hôm nay, S + đã (được) P2 ~. |
| Now, to our local news, S + will be V-ing ~. | Bây giờ, với tin tức địa phương của chúng tôi, S + sẽ là V-ing ~. |
| S + has made an announcement that S + V ~. | S + đã đưa ra thông báo rằng S + V ~. |
| The proposed plan to-V ~ has (been) P2 ~. | Phương án đề xuất để-V ~ đã (được) P2 ~. |
| Now, here is [a name] with the details of the story. | Bây giờ, đây là [tên] với các chi tiết của câu chuyện. |
| This has been [a name] with the sports. | Đây đã là [một cái tên] với các môn thể thao. |
| I’ll be back in an hour with more updates. | Tôi sẽ quay lại sau một giờ với nhiều thông tin cập nhật hơn. |
| We’ll be right back after these commercial breaks. | Chúng tôi sẽ trở lại ngay sau khi nghỉ thương mại. |
More Expressions
| Opening | In sports news today, the Detroit Tigers signed a multi-million dollar contract with left-handed pitcher Jim Gonzales. | Trong bản tin thể thao hôm nay, Detroit Tigers đã ký hợp đồng trị giá hàng triệu USD với tay ném trái Jim Gonzales. |
| Now, to our local news. City officials made an announcement this morning that they will build a new highway in the northern part of the city. | Bây giờ, đến tin tức địa phương của chúng tôi. Các quan chức thành phố đã đưa ra thông báo sáng nay rằng họ sẽ xây dựng một đường cao tốc mới ở phần phía bắc của thành phố. | |
| In today’s top news, the construction of the city’s new art gallery will begin this month and will last until the end of the year. | Trong tin tức hàng đầu hôm nay, việc xây dựng phòng trưng bày nghệ thuật mới của thành phố sẽ bắt đầu vào tháng này và sẽ kéo dài đến cuối năm. | |
| Details | This left-hander is one of the most invigorating players to watch. He throws a tailing fastball at speeds of up to 100 mph. | Cầu thủ thuận tay trái này là một trong những cầu thủ được tiếp thêm sinh lực đáng xem nhất. Anh ta ném một quả bóng nhanh có đuôi với tốc độ lên đến 100 dặm / giờ. |
| The plan is to reduce the traffic congestion that has been a problem for those who commute to work every day. | Kế hoạch này nhằm giảm ùn tắc giao thông vốn là vấn đề đối với những người đi làm hàng ngày. | |
| The new gallery is going to be bigger with more space for new exhibitions. Now, here is Sam Jones with the details of the story. | Phòng trưng bày mới sẽ lớn hơn với nhiều không gian hơn cho các cuộc triển lãm mới. Bây giờ, đây là Sam Jones với các chi tiết của câu chuyện. | |
| Closing | This has been Ron Willis with the sports. I’ll be back in an hour with more updates. | Đây là Ron Willis với các môn thể thao. Tôi sẽ quay lại sau một giờ với nhiều thông tin cập nhật hơn. |
| For those who are planning to commute, we advise you to use public transportation. | Đối với những người dự định đi làm, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng phương tiện công cộng. | |
| The grand opening of the new gallery is expected to take place in early January of next year. | Sự kiện khai trương phòng trưng bày mới dự kiến sẽ diễn ra vào đầu tháng Giêng năm sau. |
07. Weather Reports
Key Expressions
| This is [a name] with the day’s weather report. | Đây là [tên] với báo cáo thời tiết trong ngày. |
| Here is [a name] with the weather update for the week. | Đây là [tên] với bản cập nhật thời tiết trong tuần. |
| The [a weather condition] we have been enjoying will come to an end ~. | [Một điều kiện thời tiết] mà chúng ta đang tận hưởng sẽ kết thúc ~. |
| The current temperature outside is [sits at] ~. | Nhiệt độ hiện tại bên ngoài là [ở] ~. |
| a sudden change in the wind direction | sự thay đổi hướng gió đột ngột |
| The temperature is expected to-V ~. | Nhiệt độ dự kiến là-V ~. |
| There is a 50% chance of ~. | Có 50% cơ hội là ~. |
| This has been [a name] with the 5-minute weather report. | Đây là [một cái tên] với báo cáo thời tiết 5 phút. |
| I’ll be back in an hour with more updates. | Tôi sẽ quay lại sau một giờ với nhiều thông tin cập nhật hơn. |
More Expressions
| Opening | Good morning, this is Ron Springs with the day’s weather report. | Chào buổi sáng, đây là Ron Springs với báo cáo thời tiết trong ngày. |
| Good afternoon. This is Jerry Lewis with the 2 o’clock weather update. | Chào buổi trưa. Đây là Jerry Lewis với bản cập nhật thời tiết lúc 2 giờ. | |
| Now, here is Susan with the weather update for the week. | Bây giờ, đây là Susan với bản cập nhật thời tiết trong tuần. | |
| Details | After a long week of fine weather, we are expecting a rain shower this afternoon. | Sau một tuần dài thời tiết đẹp, chúng ta đang mong đợi một cơn mưa rào vào chiều nay. |
| The cold temperatures that have hit the city will stay with us for at least a week. | Nhiệt độ lạnh đã đến với thành phố sẽ ở lại với chúng tôi trong ít nhất một tuần. | |
| A sudden change in the direction of the wind is forcing Arctic winds to head south into our area. | Sự thay đổi hướng gió đột ngột đang buộc gió Bắc Cực hướng về phía nam vào khu vực của chúng ta. | |
| The cold temperatures are expected to stay with us until Tuesday. | Nhiệt độ lạnh dự kiến sẽ ở lại với chúng ta cho đến thứ Ba. | |
| Suggestion | So, if you are planning to go outside today, make sure you are prepared for freezing temperatures. | Vì vậy, nếu bạn dự định đi ra ngoài hôm nay, hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị cho nhiệt độ lạnh. |
| The temperature is expected to drop to the negative degrees, and those who are planning to go out should wear warm clothes. | Nhiệt độ dự báo sẽ xuống âm độ, những ai có ý định ra ngoài nên mặc áo ấm. | |
| Closing | I’ll be back in an hour with more weather updates from around the city. | Tôi sẽ quay lại sau một giờ nữa với nhiều thông tin cập nhật về thời tiết từ khắp thành phố. |
08. Traffic Reports
Key Expressions
| Now, to our local traffic report in the city. | Bây giờ, đến báo cáo giao thông địa phương của chúng tôi trong thành phố. |
| This is [a name] with the local traffic update. | Đây là [tên] có cập nhật giao thông cục bộ. |
| be causing [creating] a problem | đang gây ra [tạo ra] một vấn đề |
| be backed up | được sao lưu |
| be advised [asked] to-V | được khuyên [được hỏi] để-V |
| be expected to-V | được mong đợi để-V |
| if you are thinking of ~, you should V ~. | nếu bạn đang nghĩ đến ~, bạn nên V ~. |
| We’ll be (right) back with ~. | Chúng tôi sẽ (ngay) trở lại với ~. |
More Expressions
| Opening | Now, to our local traffic report in the city. | Bây giờ, đến báo cáo giao thông địa phương của chúng tôi trong thành phố. |
| Good morning, this is Sarah McKenzie with the traffic conditions around the city. | Chào buổi sáng, đây là Sarah McKenzie với tình hình giao thông xung quanh thành phố. | |
| Thank you for tuning in. This is Ralph Morris with the traffic report around the city. | Cảm ơn bạn đã theo dõi. Đây là Ralph Morris với báo cáo giao thông quanh thành phố. | |
| Details | The road conditions in the city are bad today. The heavy snowfall last night is creating traffic jams all around the city. | Điều kiện đường xá trong thành phố hôm nay rất tệ. Trận tuyết rơi dày đặc đêm qua đang tạo ra tình trạng tắc đường khắp thành phố. |
| A major collision involving 4 vehicles at the intersection of Main and College streets is causing havoc around that area. | Một vụ va chạm lớn liên quan đến 4 phương tiện tại giao lộ của đường Chính và đường Cao đẳng đang gây ra tàn phá xung quanh khu vực đó. | |
| The major highways leading to the city from the suburbs are all backed up for miles due to the heavy rainstorm. | Các đường cao tốc lớn dẫn vào thành phố từ các vùng ngoại ô đều bị lùi hàng km do trận mưa lớn. | |
| The police have just arrived at the accident scene to direct traffic, but the clean-up is expected to take a few hours. | Cảnh sát vừa có mặt tại hiện trường vụ tai nạn để chỉ đạo giao thông nhưng việc dọn dẹp dự kiến sẽ mất vài giờ. | |
| Commuters are advised to use public transportation today as more snow is expected throughout the day. | Người đi làm nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng ngay hôm nay vì dự kiến sẽ có nhiều tuyết hơn trong ngày. | |
| If you are thinking of going out today, you should leave your cars at home and use public transportation. | Nếu bạn đang nghĩ đến việc đi chơi hôm nay, bạn nên để xe ô tô ở nhà và sử dụng các phương tiện công cộng. | |
| Closing | We’ll be back again in half an hour with more traffic updates. | Chúng tôi sẽ quay lại sau nửa giờ nữa với nhiều thông tin cập nhật về giao thông. |
| For further updates, call the Road Traffic Authority at 755-9325. | Để biết thêm thông tin cập nhật, hãy gọi Cơ quan giao thông đường bộ theo số 755-9325. |
09. Speech
Key Expressions
| I’d like to thank you for ~. | Tôi muốn cảm ơn bạn vì ~. |
| I’m honored to-V ~. | Tôi rất hân hạnh được-V ~. |
| It is with great pleasure that S + V ~. | Thật vui khi S + V ~. |
| The first [next/last] thing on our agenda is ~. | Điều đầu tiên [tiếp theo / cuối cùng] trong chương trình của chúng tôi là ~. |
| The first [next/last] thing I want to mention is ~. | Điều đầu tiên [tiếp theo / cuối cùng] tôi muốn đề cập là ~. |
| I’d like to mention ~. | Tôi muốn đề cập đến ~. |
| give a big hand | đưa một bàn tay lớn |
| give a big round of applause | cho một tràng pháo tay lớn |
More Expressions
| Opening | I’d like to thank you for taking the time out of your busy schedules to attend today. | Tôi muốn cảm ơn bạn đã dành thời gian ra khỏi lịch trình bận rộn của mình để tham dự ngày hôm nay. |
| I’m honored to be standing before you today to accept this award on behalf of our team. | Tôi rất vinh dự được đứng trước các bạn hôm nay để thay mặt cho nhóm của chúng tôi nhận giải thưởng này. | |
| Dear attendees, it is with great pleasure that I get to introduce our keynote speaker for today’s talk, Dr. Linda Smith. | Kính thưa những người tham dự, rất vui khi tôi được giới thiệu diễn giả chính của chúng ta cho buổi nói chuyện hôm nay, Tiến sĩ Linda Smith. | |
| Details | As you know, we have been enjoying the success our company has been going through during the last two years. | Như bạn đã biết, chúng tôi đang tận hưởng những thành công mà công ty chúng tôi đã trải qua trong suốt hai năm qua. |
| The next thing on our agenda is to welcome our new recruit. | Điều tiếp theo trong chương trình làm việc của chúng tôi là chào đón tân binh. | |
| I’d like to mention that this would not have been possible without the complete dedication of our researchers. | Tôi muốn đề cập rằng điều này sẽ không thể thực hiện được nếu không có sự cống hiến hoàn toàn của các nhà nghiên cứu của chúng tôi. | |
| She is here today to talk to us about the contents of her latest book, entitled “The Behavior of Infants.”. | Cô ấy ở đây hôm nay để nói chuyện với chúng tôi về nội dung của cuốn sách mới nhất của cô ấy, có tựa đề “Hành vi của trẻ sơ sinh”. | |
| Closing | The hard work you have been doing is going to pay off at the end of the year. Let’s all keep our heads up and work toward that goal. | Công việc khó khăn bạn đang làm sẽ được đền đáp vào cuối năm. Tất cả chúng ta hãy ngẩng cao đầu và làm việc hướng tới mục tiêu đó. |
| I’d like for all of you to continue your great work, and I hope that we will break even more records this year. | Tôi muốn tất cả các bạn tiếp tục công việc tuyệt vời của mình và tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ phá vỡ nhiều kỷ lục hơn nữa trong năm nay. | |
| Now, would you all join me in giving her a big hand to welcome her onto the stage? | Nào, các bạn cùng tôi giơ tay chào đón cô ấy lên sân khấu nhé? |
10. Talk
Key Expressions
| I’ve asked you to gather here today to-V ~. | Tôi đã yêu cầu bạn tụ tập ở đây hôm nay để-V ~. |
| You are all here today because S + V ~. | Tất cả các bạn ở đây hôm nay vì S + V ~. |
| I called you all here because S + V ~. | Tôi đã gọi tất cả các bạn ở đây vì S + V ~. |
| As you all know, we will be V-ing ~. | Như các bạn đã biết, chúng ta sẽ V-ing ~. |
| I would like (you) to -V ~. | Tôi muốn (bạn) -V ~. |
| Would you please V ~? | Bạn vui lòng V ~? |
| Would everyone kindly V ~? | Mọi người vui lòng V ~? |
| Those who ~, please talk to ~. | Những ai ~, hãy nói chuyện với ~. |
| Let’s all ~. | Tất cả hãy ~. |
| feel at home | cảm thấy như ở nhà |
More Expressions
| Opening | I’ve asked you to gather here today to let you know that we are going to have a new manager starting with us next week. | Tôi đã đề nghị các bạn tập trung tại đây hôm nay để cho các bạn biết rằng chúng tôi sẽ có một người quản lý mới bắt đầu với chúng tôi vào tuần tới. |
| You are all here today because I have some good news to tell each and every one of you. | Tất cả các bạn ở đây hôm nay bởi vì tôi có một số tin tốt để nói với mỗi người trong số các bạn. | |
| As you all know, we will be moving into our new facility at the beginning of the next week. | Như các bạn đã biết, chúng tôi sẽ chuyển sang cơ sở mới vào đầu tuần tới. | |
| Details | Mr. Lewis, who has been working in this field for 20 years, will head the Accounting Department starting Monday. | Ông Lewis, người đã làm việc trong lĩnh vực này 20 năm, sẽ đứng đầu Bộ phận Kế toán bắt đầu từ thứ Hai. |
| We have been chosen to participate in the competition that everyone has been waiting for. | Chúng tôi đã được chọn để tham gia cuộc thi mà mọi người đã chờ đợi. | |
| I would like everyone to clean out your desks and files and empty your lockers. | Tôi muốn mọi người dọn dẹp bàn làm việc và hồ sơ của bạn và làm trống tủ khóa của bạn. | |
| Closing | Would you please welcome him and make him feel at home here? | Bạn có vui lòng chào đón anh ấy và làm cho anh ấy cảm thấy như ở nhà ở đây không? |
| Would everyone kindly give a warm hand of welcome for Mr. Lewis? | Mọi người có thể vui lòng chào đón nồng nhiệt ông Lewis không? | |
| Those who are interested, please talk to Mr. Harris by the end of the day. | Những ai quan tâm, vui lòng nói chuyện với ông Harris vào cuối ngày. | |
| Thanks. Let’s all get to work now. | Cảm ơn. Tất cả hãy bắt tay vào việc ngay bây giờ. |
11. Instructions
Key Expressions
| Here is ~, and it is ~ to-V ~. | Đây là ~, và nó là ~ to-V ~. |
| I want to let [someone] know that S + V ~. | Tôi muốn cho [ai đó] biết rằng S + V ~. |
| Let me explain ~. | Hãy để tôi giải thích ~. |
| You are asked to-V ~. | Bạn được yêu cầu V ~. |
| Don’t forget to-V ~. | Đừng quên-V ~. |
| You must make sure to-V ~. | Bạn phải chắc chắn để-V ~. |
| Make sure that S + V ~. | Đảm bảo rằng S + V ~. |
More Expressions
| Opening | The phone you just picked up has many features. Let me briefly explain some of the most useful functions for you. | Chiếc điện thoại bạn vừa nhấc máy có nhiều tính năng. Hãy để tôi giải thích ngắn gọn một số chức năng hữu ích nhất cho bạn. |
| You made a good purchase here because this phone is the latest phone on the market. | Bạn đã mua hàng tốt ở đây vì điện thoại này là điện thoại mới nhất trên thị trường. | |
| Whenever a customer wishes to exchange an item, you must ask yourself some questions before you formally accept the exchange. | Bất cứ khi nào khách hàng muốn đổi một món hàng, bạn phải tự hỏi mình một số câu hỏi trước khi chính thức chấp nhận việc trao đổi đó. | |
| Instructions | Make sure the battery completely runs out before you recharge it for the first time. | Đảm bảo hết pin hoàn toàn trước khi sạc lại lần đầu tiên. |
| This adapter is very sensitive, so you must be very careful when you put it into the socket. Do not force it in because it can damage your phone. | Bộ chuyển đổi này rất nhạy cảm, vì vậy bạn phải rất cẩn thận khi đặt nó vào ổ cắm. Đừng ép nó vào vì nó có thể làm hỏng điện thoại của bạn. | |
| First, is there a receipt that proves the customer has actually purchased the item? | Đầu tiên, có biên lai chứng minh khách hàng đã thực sự mua hàng hay không? | |
| Second, is there any evidence indicating the use of the returned item? | Thứ hai, có bằng chứng nào cho thấy việc sử dụng hàng trả lại không? | |
| Lastly, has the item to be exchanged lost its value for resale? | Cuối cùng, đồ cần đổi có bị mất giá để bán lại không? | |
| Special Features | This button here allows you to record your conversation. | Nút này ở đây cho phép bạn ghi lại cuộc trò chuyện của mình. |
| This phone comes with a built-in television that you can watch anywhere in the city, including while you are riding the subway. | Điện thoại này đi kèm với một TV tích hợp mà bạn có thể xem ở bất kỳ đâu trong thành phố, kể cả khi bạn đang đi tàu điện ngầm. | |
| Closing | If the returned item fits the above requirements, then the exchange is officially acceptable by our head office regulations. | Nếu mặt hàng trả lại phù hợp với các yêu cầu trên, thì việc trao đổi được chính thức chấp nhận theo quy định của trụ sở chính của chúng tôi. |
12. Talks
Key Expressions
| I’d like to apologize for ~. | Tôi muốn xin lỗi vì ~. |
| I’m quite certain that S + V ~. | Tôi khá chắc chắn rằng S + V ~. |
| make up for | bù đắp |
| have to cancel ~ because of ~ | phải hủy ~ vì ~ |
| be expected to-V | được mong đợi/dự đoán sẽ V |
| Hello, everyone, and welcome to ~. | Xin chào, tất cả mọi người, và chào mừng đến với ~. |
| My name is ~, and I’m [will be] your guide today. | Tên tôi là ~, và tôi [sẽ là] người hướng dẫn cho bạn hôm nay. |
| We’ll start off the day by V-ing ~. | Chúng ta sẽ bắt đầu một ngày mới bằng V-ing ~. |
| Please make sure to-V ~. | Hãy chắc chắn V ~. |
| Don’t forget to-V ~. | Đừng quên-V ~. |
More Expressions
| Opening | Welcome, everyone! My name is Jeff Wills, and I will be your guide today. | Chào mừng mọi người! Tên tôi là Jeff Wills, và tôi sẽ là người hướng dẫn bạn hôm nay. |
| Hello, everyone, and welcome. Today, we will be going on a 10-kilometer hike up the mountain. | Xin chào, tất cả mọi người, và chào mừng. Hôm nay, chúng ta sẽ đi bộ 10 km lên núi. | |
| Good afternoon, and welcome to Peter’s historic cabin. | Xin chào, và chào mừng đến với cabin lịch sử của Peter. | |
| Good morning, everyone. My name is Richard Benson, and I’m your assigned tour guide for today. | Chào buổi sáng mọi người. Tên tôi là Richard Benson và tôi là hướng dẫn viên du lịch được chỉ định của bạn cho ngày hôm nay. | |
| Instructions | On our trip, we will make three stops along the way. The first part of our trips is the local museum. | Trong chuyến đi của chúng tôi, chúng tôi sẽ thực hiện ba điểm dừng trên đường đi. Phần đầu tiên của chuyến đi của chúng tôi là bảo tàng địa phương. |
| The first part of our trip is probably the most difficult part. However, once you get through it, the rest will be smooth sailing. | Phần đầu tiên của chuyến đi của chúng tôi có lẽ là phần khó khăn nhất. Tuy nhiên, một khi bạn đã vượt qua nó, những việc còn lại sẽ thuận buồm xuôi gió. | |
| This cabin was originally built in 1889 but has gone through many refurbishings over the years. | Cabin này ban đầu được xây dựng vào năm 1889 nhưng đã trải qua nhiều lần tân trang trong nhiều năm. | |
| We’ll start off the day by taking a short hike up the mountain to observe the wild animals. | Chúng ta sẽ bắt đầu một ngày mới bằng cách đi bộ một đoạn ngắn lên núi để quan sát các loài động vật hoang dã. | |
| Closing | Please make sure to pack a bottle of water as well as a towel to wipe off your sweat, | Hãy nhớ mang theo một chai nước cũng như một chiếc khăn để lau mồ hôi, |
| Please don’t stick your hands out of the window as it is dangerous to do so. | Xin đừng thò tay ra ngoài cửa sổ vì làm như vậy rất nguy hiểm. | |
| Now, would everyone please follow me out to the yard, where we will get a spectacular view of the lake below us? | Bây giờ, mọi người vui lòng theo tôi ra ngoài sân, nơi chúng tôi sẽ có được một cái nhìn ngoạn mục của hồ bên dưới chúng tôi? | |
| So, everyone, let’s all get ready to leave. Also, don’t forget to pack your video of digital cameras. | Vì vậy, mọi người hãy* chuẩn bị lên đường. *Ngoài ra, đừng quên đóng gói video máy ảnh kỹ thuật số của bạn. |
Luyện tập
| I’m a wedding planner. | Tôi là một người tổ chức lễ cưới. |
| My job brings me a lot of pleasure. | Công việc của tôi mang đến cho tôi rất nhiều niềm vui. |
| Today is an amazing day. | Hôm nay là một ngày tuyệt vời. |
| I am planning my sister’s wedding. | Tôi đang tổ chức lễ cưới của em gái tôi. |
| She will wear a beautiful white dress. | Nó sẽ mặc một cái váy màu trắng xinh đẹp. |
| I also get to wear a lovely dress. | Tôi cũng sẽ mặc một cái váy rất xinh. |
| After the wedding, all the guests will have a nice dinner and will dance for hours. | Sau lễ cưới, tất cả khách ăn tối và khiêu vũ hàng giờ. |
| In the evening, my sister and her new husband will cut a cake that I designed. | Vào buổi tối, em tôi và chồng mới cưới sẽ cắt bánh do tôi thiết kế. |
| I hope they like it a lot . | Tôi hy vọng họ thích nó thật nhiều . |
| Attention, please. | Xin chú ý. |
| We would like to remind you that next Monday at nine o’clock, we will be having our yearly staff picnic. | Chúng tôi muốn nhắc các bạn rằng thứ Hai tuần sau lúc 9 giờ, chúng ta sẽ có buổi dã ngoại dành cho nhân viên hàng năm. |
| All staff and their families are invited to attend. | Tất cả nhân viên và gia đình đều được mời tham gia. |
| Plenty of food and drink will be provided for everyone, and we will be having our famous barbecue. | Rất nhiều thức ăn và nước uống sẽ được phục vụ cho tất cả mọi người và chúng ta sẽ có tiệc nướng. |
| We will also have our annual fun and games. | Chúng ta cũng sẽ có sự vui vẻ và những trò chơi hàng năm. |
| Prizes include a new DVD player and a holiday. | Phần thưởng gồm có một đầu DVD mới và một kỳ nghỉ. |
| Due to problems with the lighting, the concert has to be postponed until Friday the 22nd. | Do có vấn đề về ánh sáng, nên buổi hòa nhạc sẽ bị hoãn lại cho đến thứ Sáu ngày 22. |
| The concert will also be moved from hall A to the larger hall C. | Buổi hòa nhạc cũng sẽ được chuyển từ sảnh A sang sảnh C lớn hơn. |
| A bigger venue means a further five hundred tickets will now be available, twice the original number. | Địa điểm lớn hơn có nghĩa là sẽ có thêm 500 vé được bán, gấp đôi con số ban đầu. |
| Because of the extra tickets, tickets will now be priced at the lower cost of twenty dollars. | Vì có thêm vé nên vé sẽ có giá thấp hơn, là 20 đô. |
| Tomorrow’s issue will be the last one for our newspaper. | Số báo ngày mai sẽ là số cuối cùng của tờ báo chúng ta. |
| We all knew this day was coming, and it is a sad day. | Tất cả chúng ta đều biết ngày này sẽ đến, và nó đúng là một ngày buồn bã. |
| We lost almost $20 million last year, and the owners have tried to sell the paper but no one wants to buy it in this economy. | Chúng ta mất gần $20 triệu trong năm qua và chủ báo đã cố bán tờ báo nhưng không ai muốn mua trong tình hình kinh tế như thế này. |
| I want to thank all of you, all the editors, writers, photographers, page designers, printers… everyone who helped make this paper a city institution for the past 150 years. | Tôi muốn cám ơn tất cả các bạn, tất cả biên tập viên, nhà văn, nhiếp ảnh gia, thiết kế trang báo, in ấn,… tất cả những người đã giúp đỡ biến tờ báo này thành một truyền thống của thành phố trong 150 năm qua. |
| It’s been a pleasure and an honor working with you and supervising you. | Thật là một hân hạnh và niềm vui khi được làm việc và giám sát các bạn. |
| As you’ve heard, we will continue to have an online news site with a staff of 25. | Như các bạn đã nghe, chúng ta sẽ tiếp tục có một trang báo mạng với dàn nhân viên gồm 25 người. |
| This re-designed website will begin tomorrow. | Trang web được thiết kế lại này sẽ bắt đầu vào ngày mai. |
| We hope that it will help fill the gap left by the departed print product. | Chúng ta hi vọng là nó sẽ giúp lắp vào khoảng trống do sản phẩm in để lại. |
| Meanwhile, we have one more issue to put out. | Còn giờ, chúng ta còn một tờ báo nữa cần in. |
| Let’s get to work and make it the best it can be. | Chúng ta hãy cùng làm cho nó trở nên hay nhất có thể nào. |
| Hello, this message is for Tayna Smith. | Xin chào, tin nhắn này dành cho Tayna Smith. |
| Tayna, my name is Karl Klaussen with Premium Insurance Company. | Tayna, tên tôi là Karl Klaussen ở công ty bảo hiểm Premium. |
| You had asked me to give you a quotation for your 2007 Toyaki Turbo coupe. | Cô có nhờ tôi gửi bản báo giá cho xe hai cửa 2007 Toyaki Turbo. |
| I’ve processed your information, and we could insure this vehicle for $600 a year. | Tôi đã xử lý thông tin của cô và chúng tôi có thể nhận bảo hiểm cho nó với giá $600 một năm. |
| That’s $50 a month, and you have the choice of paying monthly or in advance. | Đó nghĩa là $50 một tháng, và cô có thể chọn trả theo tháng hay trả trước. |
| This price includes discounts for having a good driving record, and for also having your homeowner’s insurance with us as well as your auto insurance. | Giá này là giá đã được giảm vì có lý lịch lái xe tốt, và vì có bảo hiểm nhà cũng ở chỗ chúng tôi cũng như bảo hiểm xe hơi. |
| It includes comprehensive coverage, uninsured motorist protection, and up to $50,000 liability. | Nó là bảo hiểm toàn diện, không kèm bảo hiểm cho người lái, và lên đến $50000 bảo hiểm trách nhiệm. |
| We could begin coverage at the first of next month. | Chúng tôi có thể bắt đầu bảo hiểm vào đầu tháng sau. |
| If you have more questions I’d be happy to answer them. | Nếu cô có bất cứ câu hỏi nào, tôi rất vui khi được trả lời chúng. |
| You can reach me at 590-095-6446 or on my cell at 342-768-0120. | Cô có thể gọi cho tôi theo số 590-095-6446 hoặc điện thoại riêng ở số 342-768-0120. |
| Thank you for considering Premium Insurance. | Cám ơn đã chọn bảo hiểm Premium. |
Luyện tập với câu hỏi
Tour du lịch
Who is the speaker? → Người nói là ai?
- (A) A snake farmer. → Người trong trang trại rắn.
- (B) A forest ranger. → Kiểm lâm.
- (C) A tour guide. → Hướng dẫn viên du lịch. Ta thấy ý này trong câu “My name is Richard Benson and I’m your assigned tour guide for today.”
- (D) A Buddhist monk. → Nhà sư phật giáo.
What will they do first? → Đầu tiên họ sẽ làm gì?
- (A) Visit a Buddhist temple. → Thăm đền phật giáo.
- (B) Shop at the city market. → Mua sắm tại khu chợ thành phố.
- (C) Walk up the mountain. → Leo núi. Ta thấy ý này trong câu “We’ll start off the day by taking a short hike up the mountain to observe the wild animals and exotic forestry”
- (D) Watch some dangerous snakes. → Quan sát một vài loài rắn nguy hiểm.
What does the speaker remind the listeners to do? → Người nói nhắc nhở người nghe làm gì?
- (A) To take some money with them. → Mang theo tiền.
- (B) To bring along their cameras. → Mang theo máy chụp ảnh. Ta thấy ý này trong câu “Also, don’t forget to pack your video or digital cameras.”
- (C) To not be late getting back to the bus. → Không được trễ giờ lên xe buýt.
- (D) To be careful at the snake farm. → Cẩn thận khi ở trang trại rắn.
| Good morning, everyone. It’s a bright, beautiful day today, isn’t it? | Xin chào moi người. Ngày hôm nay là một ngày đẹp trời phải không ạ? |
| My name is Richard Benson and I’m your assigned tour guide for today. | Tôi tên là Richard Benson và tôi được phân làm người hướng dẫn đoàn cho hôm nay. |
| We’ll start off the day by taking a short hike up the mountain to observe the wild animals and exotic forestry, which are found in no other region of the earth than this one. | Chúng ta sẽ bắt đầu ngày tham quan bằng việc đi bộ một đoạn ngắn lên núi để quan sát những loài động vật hoang dã và những loài thực vật đặc biệt mà bạn không thể tìm thấy chúng ở nơi nào khác trên trái đất này. |
| Then we’ll pass some Buddhist temples, which were constructed in the 18th century. | Sau đó chúng ta sẽ qua một số ngôi đền phật giáo được xây dựng ở thế kỷ thứ 18. |
| We will spend some time there to relax and feel the serenity of the place. | Chúng ta sẽ nghỉ ngơi ở đó và cảm nhận sự tĩnh lặng của nơi đây. |
| Afterwards, we will head toward the city market for lunch. | Sau đó, chúng ta sẽ đi về khu chợ của thành phố dùng bữa trưa. |
| Once there, you will get to enjoy all kinds of delicacies of the local people. | Khi đến đó, bạn sẽ cảm nhận được hết tất cả sự duyên dáng của con người địa phương. |
| After lunch, we’ll take you to a snake farm to take a look at some of the most venomous creatures on this earth. | Sau đó chúng ta sẽ đến nông trại rắn để ngắm nhìn một vài loài sinh vật độc nhất trên trái đất này. |
| So everyone, let’s all get ready to leave. Also, don’t forget to pack your video or digital cameras. | Nào mọi người, hãy chuẩn bị sẵn sàng. Và cũng đừng quên mang theo máy quay phim hoặc máy ảnh kỹ thuật số nhé. |
Thông báo ở phòng chờ sân bay
Who is the intended audience for this announcement? → Thông báo này nhắm đến đối tượng khán giả là ai?
- (A) Car commuters → Những người đi làm xa bằng ô tô
- (B) Train travelers → Người đi lại bằng tàu lửa
- (C) Bus riders → Người đi xe buýt
- (D) Airline customers → Khách hàng hàng không Ta thấy thông báo này là về các chuyến bay -> người nghe là người đi máy bay
Where would the announcement most likely be heard? → Có thể nghe được thông báo này ở đâu?
- (A) At a train station → Ở sân ga
- (B) In an airport waiting area → Trong khu chờ của sân bay Ta thấy thông báo này là về các chuyến bay -> có thể được nghe thấy tại sân bay
- (C) On the radio → Trên radio
- (D) In a bus depot → Ở trạm chờ xe buýt
What does the speaker suggest listeners do? → Người nói đề nghị người nghe làm gì?
- (A) Miss connecting flights → Bỏ lỡ các chuyến bay chuyển tiếp
- (B) Call customer service → Gọi dịch vụ khách hàng
- (C) Get more information → Lấy thêm thông tin Ta thấy ý này trong câu “Please check the arrivals and departure boards, located on the concourses of each main terminal, for more specific information and updates on individual flights.”
- (D) Fly Midwestern Airlines → Bay của hãng Midwestern
| Ladies and gentlemen, can I have your attention please. | Kính chào quý ông và quý bà, tôi xin có đôi lời. |
| We regret to inform you that a thunderstorm in Chicago has delayed several flights. | Chúng tôi lấy làm tiếc khi phải thông báo cho quý vị biết là một cơn giông bão ở Chicago đã làm trì hoãn nhiều chuyến bay. |
| Bluebird Airlines Flight 963 to Brussels, scheduled for departure at 10:30 from gate C-7, is now scheduled to depart at 11:45 from gate C-4. | Chuyến bay Bluebird Airlines số 963 đến Brussels, được lên lịch khởi hành vào lúc 10h30 ở cổng C-7, giờ đã được chuyển sang 11h45 từ cổng C-4. |
| Concord Airlines Flight 226 to Hong Kong, scheduled for departure at 11:30 from gate N-8, is now scheduled to depart at 2 o’clock. | Chuyến bay Concord Airlines 226 đến Hong Kong, được lên lịch khởi hành vào lúc 11h30 ở cổng N-8, giờ được chuyển sang 2h chiều. |
| In addition, all flights arriving on Midwestern Airlines have been delayed one hour. | Thêm vào đó, tất cả chuyến bay đến của hãng Midwestern Airlines đã bị trì hoãn một tiếng. |
| Flights arriving on Jet Green Air have been delayed intermittently. | Các chuyến bay đến của hãng Jet Green Air cũng bị trì hoãn không liên tục. |
| Please check the arrivals and departure boards, located on the concourses of each main terminal, for more specific information and updates on individual flights. | Vui lòng kiểm tra bảng thông báo chuyến đến và chuyến khởi hành, nằm ở đại sảnh của từng ga chính để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật cho từng chuyến bay. |
| For passengers who will miss connecting flights, please go to the customer service desk of your respective airlines for assistance. | Với những hành khách bị lỡ chuyến bay chuyển tiếp, vui lòng đi đến quầy dịch vụ của hãng máy bay của quý vị để được trợ giúp thêm. |
| We are sorry for the inconvenience. | Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
Cung cấp lời khuyên cho những người muốn khởi nghiệp
What is the purpose of the talk? → Mục đích của bài nói là gì?
- (A) To give tips on how to quickly climb the corporate ladder. → Đưa ra những chiêu thức để thăng tiến nhanh trong công ty.
- (B) To provide advice to people who are thinking of starting a business. → Cung cấp lời khuyên cho những người muốn khởi nghiệp.
- (C) To learn to manage one’s workers to get the most out of them. → Học cách quản lý và tận dụng tốt nhất nhân viên.
- (D) To brainstorm new ideas on the products the company should be making. → Động não suy nghĩ những ý tưởng mới về sản phẩm mà công ty nên sản xuất.
Who is Michael Bell? → Michael Bell là ai?
- (A) The speaker. → Người nói.
- (B) The CEO of a company. → Giám đốc điều hành của một công ty.
- (C) A business owner. → Chủ doanh nghiệp.
- (D) A motivational speaker. → Người diễn giả truyền cảm hứng.
What does the speaker recommend? → Người nói khuyên điều gì?
- (A) To listen to other people’s ideas. → Lắng nghe ý kiến của người khác.
- (B) To always prepare a business plan. → Luôn luôn lên kế hoạch kinh doanh.
- (C) To have as many investors as possible. → Có càng nhiều nhà đầu tư càng tốt.
- (D) To use a local bank if possible. → Sử dụng ngân hàng địa phương nếu có.
| Many people have great ideas, yet they have much difficulty in getting their own businesses off the ground. | Nhiều người có ý tưởng rất hay, nhưng rất khó khăn trong việc làm cho doanh nghiệp của họ thành công (khỏi mặt đất). |
| If you are the entrepreneurial type and are interested in starting your own business, here are a couple of words of interest from previous entrepreneurs such as Michael Bell and Susan McDonald, who have started their own businesses. | Nếu bạn thuộc tuýp người thích khởi nghiệp và hứng thú với việc tự kinh doanh, sau đây là một vài lời rất thú vị từ những người khởi nghiệp trước như Michael Bell và Susan McDonald, những người đã tự mở công ty cho chính mình. |
| First, you may have a great idea, but great ideas don’t run a business. | Trước hết, có thể bạn cần phải có một ý tưởng tuyệt vời, nhưng những ý tưởng tuyệt vời không vận hành được một công ty. |
| To run a great business, it is always recommended that you have a business plan. | Để vận hành được công ty, bạn chắc chắn cần phải có kế hoạch kinh doanh. |
| This way if you’re not sure where you are headed during the course of your business, you can always refer to the business plan that you constructed before you started your business. | Bằng cách này nếu bạn không chắc liệu có đang đi đúng hướng trong lúc kinh doanh hay không, bạn luôn có thể tham khảo/xem lại/quay lại kế hoạch kinh doanh mà bạn đề ra trước đó/ban đầu bạn bắt đầu kinh doanh. |
Quảng cảo nước tăng lực Rev up
What is being advertised? → Cái gì đang được quảng cáo?
- (A) Heart medication → Thuốc cho bệnh tim
- (B) An energy drink → Đồ uống tăng lực Ta thấy ý này trong câu One package of Rev Up contains enough vitamins and minerals to energize you for five straight hours.
- (C) A cola beverage → Nước cola
- (D) Instant coffee → Cà phê hòa tan
What does the speaker claim about Rev Up? → Người nói nói gì về Rev Up?
- (A) It will make you stronger. → Nó sẽ giúp bạn trở nên mạnh mẽ hơn.
- (B) It is a new type of drug. → Nó là một loại thuốc mới.
- (C) It will leave you tired. → Nó sẽ khiến bạn trở nên mệt.
- (D) It works for five hours. → Nó có hiệu quả trong 5 tiếng. Ta thấy ý này trong câu “One package of Rev Up contains enough vitamins and minerals to energize you for five straight hours.”
Where can people buy Rev Up? → Có thể mua được Rev Up ở đâu?
- (A) In pharmacies → Trong nhà thuốc.
- (B) In supermarkets → Trong siêu thị. Ta thấy ý này trong câu “available at supermarkets”
- (C) Only online → Chỉ ở trên mạng.
- (D) At coffee shops → Ở tiệm cà phê.
| Feeling run down? Low on energy ? Like you’ll never make it through the day? Then it’s time for you to Rev Up. | Cảm thấy kiệt sức? Thiếu năng lượng ? Cứ như là bạn chẳng thể nào sống nổi qua ngày? Vậy thì đã đến lúc bạn cần đến Rev Up. |
| One package of Rev Up contains enough vitamins and minerals to energize you for five straight hours. | Một gói Rev Up chứa đủ vitamin và khoáng chất để bổ sung năng lượng cho bạn suốt 5 tiếng liền. |
| And the best part is, you won’t come crashing down even more tired than when you started. | Và phần tốt nhất là, bạn sẽ không bị kiệt sức và gục ngã và trở nên mệt mỏi hơn lúc mới bắt đầu. |
| Mix amazing (adj) kinh ngạc Rev Up with a glass of cold water, and you’ll feel energized and ready to tackle the busy day ahead of you. | Trộn Rev Up với một cốc nước lạnh, và bạn sẽ cảm thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng đối mặt với một ngày bận rộn phía trước. |
| Rev Up contains more than 100 percent of the vital nutrients your body needs to help you think clearly and perform at maximum efficiency. | Rev Up chứa hơn 100% dưỡng chất thiết yếu mà cơ thể bạn cần để giúp bạn suy nghĩ sáng suốt và làm việc với hiệu suất tối đa. |
| Rev Up comes in three great flavors – grape, lime and cherry – and is available at supermarkets throughout the Tri-County area. | Rev Up có 3 mùi - nho, chanh và anh đào - và có bán tại các siêu thị khắp khu vực Tri-County. |
| When you’re down, Rev it Up, with Rev Up. | Khi bạn cảm thấy mệt mỏi, cho tinh thần tăng lên, bằng Rev Up. |
Tin nhắn thoại để sắp xếp một cuộc phỏng vấn
Who is the message for? → Thông điệp này dành cho ai?
- (A) Wanda Carlson → Wanda Carlson
- (B) James Yamaguchi → James Yamaguchi Ta thấy ý này trong câu “this is Wanda Carson calling for James Yamaguchi.”
- (C) Kathleen Christenson → Kathleen Christenson
- (D) The Local Business Journal → Tờ báo Kinh doanh Địa phương
What is the main purpose of the message? → Mục đích chính của thông điệp này là gì?
- (A) To arrange a meeting → Để sắp xếp một buổi gặp mặt Ta thấy ý này trong câu “I’d like to arrange a time this week that we could meet for an interview.”
- (B) To discuss development → Để thảo luận về việc phát triển
- (C) To learn about the Twin Towers → Để biết về tòa Tháp đôi
- (D) To solicit money → Để quyên tiền
What does the speaker ask the listener to do? → Người nói yêu cầu người nghe làm gì?
- (A) Meet him downtown → Gặp anh ta dưới phố
- (B) Return his phone call → Gọi lại cho anh ta Ta thấy ý này trong câu “Could you please call me at 555-737-6233?”
- (C) Write a newspaper article → Viết một bài báo
- (D) Talk with Kareen Christenson → Nói chuyện với Kareen Christenson
| Hello, this is Wanda Carson calling for James Yamaguchi. | Xin chào, tôi là Wanda Carson gọi cho James Yamaguchi. |
| James, I’m a reporter at the Local Business Journal, and I was referred to you by Kareen Christenson of your marketing department. | James, tôi là một phóng viên ở Tờ báo Kinh doanh Địa phương, và tôi được giới thiệu tới bạn bởi Kareen Christenson trong bộ phận marketing của bạn. |
| She said that you would be a good person to talk with for my upcoming piece on new downtown development, and I’d like to arrange a time this week that we could meet for an interview. | Cô ấy nói rằng bạn sẽ là người phù hợp để nói chuyện cho mẩu tin sắp tới của tôi về dự án phát triển đô thị mới, và tôi muốn sắp xếp thời gian gặp trong tuần này để chúng ta có thể gặp phỏng vấn. |
| I’ll need only about 20 minutes of your time . | Tôi chỉ cần khoảng 20 phút của bạn thôi. |
| I want to talk mostly about the Twin Towers building, and also about developments in the works for next year. | Tôi muốn nói phần chính về Tòa tháp Đôi, và cũng như về những dự án phát triển trong năm sau. |
| Could you please call me at 555-737-6233? | Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi ở số 555-737-6233 được không? |
| Again, my name’s Wanda Carlson of the Local Business Journal. | Một lần nữa, tên tôi là Wanda Carlson của Tờ báo Kinh doanh Địa phương. |
| Thank you. Goodbye. | Cám ơn. Tạm biệt. |
Dự báo thời tiết cho đến cuối tuần
What is the current weather like outside? → Thời tiết bên ngoài hiện đang như thế nào?
- (A) Sunny. → Trời nắng Ta thấy ý này trong câu “The weather outside at the moment is fantastic with sunny skies”
- (B) Rainy. → Trời mưa
- (C) Cloudy. → Trời đầy mây
- (D) Muggy. → Trời oi bức
When will it rain? → Khi nào thì trời sẽ mưa?
- (A) This afternoon. → Chiều nay
- (B) This evening. → Tối nay Ta thấy ý này trong câu “by this evening, rain is expected to come our way.”
- (C) Tomorrow. → Ngày mai
- (D) This weekend. → Cuối tuần này
What will the temperatures be like on Saturday? → Thời tiết vào thứ 7 sẽ như thế nào?
- (A) 20 degrees Celsius. → 20 độ C
- (B) 25 degrees Celsius. → 25 độ C Ta thấy ý này trong câu “temperatures rising to the mid-20s by Saturday afternoon.” Khoảng giữa 20-29 độ là 25 độ.
- (C) 28 degrees Celsius. → 28 độ C
- (D) 30 degrees Celsius. → 30 độ C
| The weather outside at the moment is fantastic with sunny skies and mild temperatures throughout the city . | Thời tiết ngoài trời hiện đang rất tuyệt vời, trời đầy nắng và nhiệt độ dễ chịu trên khắp thành phố. |
| However, by this evening, rain is expected to come our way. | Tuy nhiên, vào tối nay, sẽ có một đợt mưa. |
| Tomorrow, we will have beautiful weather again. | Ngày mai, chúng ta sẽ lại có thời tiết đẹp trở lại. |
| It is going to last throughout the weekend with temperatures rising to the mid-20s by Saturday afternoon. | Nó sẽ kéo dài xuyên suốt cả tuần với nhiệt độ tăng đến khoảng giữa 20-29 độ vào chiều thứ bảy. |
Gọi điện để hủy hẹn và xin hẹn vào một ngày khác
Who is the message for? → Thông điệp này dành cho ai?
- (A) Adam Swanson → Adam Swanson
- (B) Ron Jaworski → Ron Jaworski Ta thấy ý này trong câu “Hi, this is Adam Swanson calling for Ron Jaworski.”
- (C) Pete Schilling → Pete Schilling
- (D) Crystal Gains → Crystal Gains
What is the main purpose of the message? → Mục đích chính của thông điệp này là gì?
- (A) To reschedule an appointment → Để lên lịch một cuộc hẹn Ta thấy ý này trong câu “I’d like to reschedule for later in the week,”
- (B) To explain a meeting cancellation → Để giải thích việc hủy một cuộc họp
- (C) To propose a new meeting topic → Để đề nghị một chủ đề mới cho cuộc họp
- (D) To change a meeting location → Để thay đổi địa điểm họp
What will the listener probably do next? → Người nghe có lẽ sẽ làm gì tiếp theo?
- (A) Cancel Monday’s meeting → Hoãn cuộc hẹn ngày thứ 2
- (B) E-mail Crystal Gains → Gửi email cho Crystal Gains
- (C) Return the phone call → Trả lời một cuộc gọi điện thoại Ta thấy ý này trong câu “Please call me as soon as you can after hearing this.”
- (D) Take a long vacation → Đi nghỉ dài ngày
| Hi, this is Adam Swanson calling for Ron Jaworski. | Chào, tôi là Adam Swanson, gọi để gặp Ron Jaworski. |
| It’s about 3 on Friday afternoon. | Giờ đã là 3 giờ chiều thứ 6. |
| Ron, I had something come up at the last-minute , so I won’t be able to meet with you and Pete Schiling Monday as we had planned . | Ron, tôi có chuyện gấp vào phút chót nên không thể đến gặp bạn và Pete Schilling vào thứ hai như chúng ta đã bàn. |
| I’d like to reschedule for later in the week , if that works for you and Pete. | Tôi muốn chuyển lại vào một ngày khác trong tuần , nếu tiện cho anh và Pete. |
| I’m available late Tuesday and Thursday afternoons , but early morning Wednesday or Friday would actually be best for me. | Tôi rảnh vào cuối ngày thứ 3 và các chiều thứ 5 , nhưng nếu là sáng sớm thứ 4 hoặc thứ 6 là tiện nhất với tôi. |
| We could still meet at Pete’s office, as we planned, or I’d be able to meet somewhere else if it's more convenient for you. | Chúng ta vẫn có thể gặp ở văn phòng của Pete như đã bàn, hoặc là tôi có thể gặp ở chỗ khác nếu tiện với anh. |
| Sorry about the cancellation. Please call me as soon as you can after hearing this . | Xin lỗi vì đã hủy hẹn. Xin gọi lại cho tôi ngay khi anh nghe được lời nhắn này. |
| My cell is 886-2468, or you can call my office at 351-9823 and leave a message with my secretary, Crystal Gains. | Số di động của tôi là 886-2468, hoặc anh có thể điện đến văn phòng tôi ở số 351-9823 và để lại lời nhắn cho thư ký của tôi là Crystal Gains. |
| Thanks, Ron. I’ll talk to you soon. | Cám ơn Ron, tôi sẽ nói chuyện với anh sau. |
Trả lời sau khi nhận được tin nhắn yêu cầu thay đổi giờ họp và lên lịch lại cuộc hẹn
Who is the message for? → Thông điệp này là dành cho ai?
- (A) Clancy Billups → Clancy Billups Ta thấy ý này trong câu chào đầu bài “Hi Clancy Billups,”
- (B) Darlene Ellstad → Darlene Ellstad
- (C) Frugal Financial Services → Frugal Financial Services
- (D) Lori Crowther → Lori Crowther
What is the main purpose of the message? → Mục đích chính của thông điệp này là gì?
- (A) To offer financial advice → Để cung cấp lời khuyên về tài chính
- (B) To exchange contact information → Để trao đổi thông tin liên lạc
- (C) To reschedule an appointment → Để lên lại lịch cuộc hẹn Ta thấy trong bài có câu “I got your message asking about changing our meeting time” và sau đó người nói đưa ra các thời gian mà người nói có thể chuyển được
- (D) To make an introduction → Để đưa ra giới thiệu
What does the speaker suggest the listener should do? → Người nói đề nghị người nghe nên làm gì?
- (A) Change the meeting time → Thay đổi thời gian cuộc họp
- (B) Come at 4 o’clock → Đến vào lúc 4 giờ
- (C) Cancel the meeting → Hoãn cuộc họp
- (D) Telephone him → Gọi cho anh ta Ta thấy ý này trong câu “Why don’t you call me”
| Hi Clancy Billups, this is Darlene Ellstad with Frugal Financial Services calling again. | Chào Clancy Billups, tôi là Darlene Ellstad ở công ty Frugal Financial Services gọi lại. |
| I got your message asking about changing our meeting time on Thursday from 5 o’clock to 3, and I’m afraid that time won’t work for me. | Tôi nhận được tin nhắn của anh yêu cầu thay đổi giờ họp vào thứ 5 từ 5h sang 3h và tôi e là không được rồi. |
| I’m tied up in a tele-conference that day until 4. | Tôi bận tham gia một hội nghị qua điện thoại vào ngày đó cho đến 4h mới xong. |
| Would 4 o’clock work for you? | 4h thì có tiện cho anh không? |
| If not, I'm available Friday morning at 8 and 11, and in the afternoon at either 2 or 3:30. | Nếu không, tôi rảnh vào sáng thứ 6, lúc 8h và 11h, và vào buổi chiều lúc 2h hoặc 3h30. |
| Otherwise, we’ll have to aim for next week sometime . | Nếu không được nữa thì chúng ta phải dời qua tuần sau thôi. |
| Monday and Wednesday afternoons work best for me, but I also have a couple of morning openings on Tuesday and Friday. | Chiều thứ 2 và thứ 4 là tốt nhất nhưng tôi cũng rảnh vào một số giờ trong sáng thứ 3 và thứ 6. |
| Why don’t you call me and let me know what works best for you? | Anh hãy gọi cho tôi và cho tôi biết giờ nào tiện nhất với anh nhé. |
| My office number is 555-3084, extension 111. | Số văn phòng của tôi là 555-3084, số máy lẻ là 111. |
| If I’m not in, you can set an appointment with my secretary, Lori Crowther. | Nếu tôi không có ở văn phòng, anh có thể lên lịch hẹn với thư ký của tôi là Lori Crowther. |
| Or, you could try my cell at 555-3169. | Hoặc không anh có thể gọi số di động của tôi là 555-3169. |
| If you need to e-mail me, it’s dellstad at frugal.net . | Nếu cần email cho tôi, địa chỉ email là dellstad@frugal.net. |
| I’m looking forward to meeting with you, Mr. Billups. Good bye. | Tôi mong chờ sẽ được gặp anh. Tạm biệt. |
Thông báo các chuyến bay bị hủy và delay vì thời tiết thay đổi thất thường ở một số điểm đến.
What is causing the schedule changes? → Điều gì gây ra sự thay đổi về kế hoạch bay?
- (A) Weather conditions. → Điều kiện thời tiết. Ta thấy ý này ở câu “Due to the unanticipated weather changes at several of our scheduled destinations, a number of flights will either be cancelled or severely delayed.”
- (B) Overbooked flights. → Chuyến bay hết chỗ.
- (C) An Airline employee strike. → Đình công của nhân viên hãng hàng không.
- (D) A security alert. → Báo động an ninh.
Which of the following flights has been cancelled? → Chuyến bay nào trong số những chuyến sau bị hủy?
- (A) Flight number 776. → Chuyến bay 776.
- (B) Flight number 777. → Chuyến bay 777. Ta thấy ý này ở câu “Flight numbers 777, 778, and 779 have been cancelled”
- (C) Flight number 789. → Chuyến bay 789.
- (D) Flight number 790. → Chuyến bay 790.
According to the speaker, what suggestion is given to those passengers who must leave town immediately? → Theo người thông báo, những hành khách muốn rời đi liền nên làm gì?
- (A) Drive their cars. → Láy xe hơi của họ.
- (B) Cancel their trips. → Hủy chuyến đi của họ.
- (C) Contact their travel agents. → Liên hệ với công ty lữ hành của họ. Ta thấy ý này ở câu “If you need to depart immediately, we suggest checking with your local travel agent to find alternative routes available throughout the day.”
- (D) Talk to an airline staff member. → Nói chuyện với nhân viên hãng hàng không.
| Due to the unanticipated weather changes at several of our scheduled destinations , a number of flights will either be cancelled or severely delayed. | Do thời tiết thay đổi thất thường ở một số điểm đến của chúng ta , một số lượng lớn chuyến bay sẽ được hủy hoặc hoãn lại . |
| Flight numbers 777, 778, and 779 have been cancelled and passengers will be rescheduled for different flights later this evening . | Chuyến bay số 777, 778 và 779 đã được hủy và hành khách sẽ được sắp xếp lên chuyến bay khác vào tối nay . |
| Flight numbers 776, 789, and 790 have been delayed indefinitely. | Chuyến bay 776, 789 và 790 sẽ hoãn lại vô thời hạn. |
| We will have their rescheduled times available for you shortly . | Chúng tôi sẽ sớm có/thông báo lịch bay dời lại cho quý khách. |
| If you need to depart immediately , we suggest checking with your local travel agent to find alternative routes available throughout the day. | Nếu bạn cần khởi hành ngay lập tức , chúng tôi đề nghị quý khách kiểm tra với các công ty lữ hành nội địa để tìm chuyến bay sẽ cất cánh trong suốt ngày hôm nay. |
| We sincerely apologize for the inconvenience caused. | Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này. |
| For you convenience , the lounge on the first floor will serve complimentary drinks and snacks. | Để tiện cho quý khách , phòng chờ ở tầng một sẽ phục phụ nước và thức ăn nhẹ miễn phí/tặng/biếu. |
| You are invited to wait there if you deem it fitting to do so . | Quý khách được mời để chờ ở đó nếu quý khách cho là/nghĩ là việc đó thích hợp . |
Tình hình giao thông trên Radio với sự tài trợ của Koala Cola
Where is this report most likely being broadcast? → Thông báo này có khả năng là được phát sóng ở đâu nhất?
- (A) On television → Trên tivi
- (B) On the Internet → Trên Internet
- (C) On radio → Trên radio Ta có thể suy ra ý này từ cụm “WRAP-FM traffic.”
- (D) On an MP3 → Trên MP3
What does the speaker say about traffic? → Người nói nói gì về xe cộ?
- (A) It is flowing smoothly. → Nó di chuyển thuận lợi.
- (B) It is very heavy. → Nó đang bị kẹt nặng. Ta thấy ý này trong câu “The commute is pretty much a mess everywhere at this hour.”
- (C) It is lighter than usual. → Nó nhẹ hơn thông lệ.
- (D) It is a commute. → Nó gồm những người đi làm xa nhà.
Who is sponsoring this report? → Ai là người tài trợ cho báo cáo này?
- (A) Patricia Prentice → Patricia Prentice
- (B) WRAP-FM → WRAP-FM
- (C) The convention center → Trung tâm hội nghị
- (D) Koala Cola → Koala Cola Ta thấy ý này trong câu “This report is brought to you by Koala Cola,”
| Patricia Prentice here with WRAP-FM traffic. | Tôi là Patricia Prentice với đài giao thông WRAP-FM. |
| The commute is pretty much a mess everywhere at this hour . | Việc đi làm xa gần như luôn lộn xộn ở bất kỳ đâu vào giờ giấc này. |
| Highway 22 is crawling from downtown to the North Street exit. | Xe cộ trên Highway 22 đang di chuyển rất chậm/bò trườn từ dưới phố xuống lối đi Phía bắc. |
| Interstate 7 is a logjam between Hillville to the county line, and State Route 10 is heavy from the city heading east into Bell Acres. | Đường Interstate 7 gần như không thể di chuyển được giữa Hillville đến đường chạy về đường biên, và State Route 10 kẹt xe nặng nề từ phía thành phố hướng ra phía đông vào khu vực Bell Acres. |
| We’re getting a report of a two-car collision on Highway 12 just south of Kinnear Street that’s blocking the left two lanes there. | Chúng tôi nhận được bản báo cáo về một vụ va chạm 2 xe hơi trên Highway 12 nằm ở phía nam đường Kinnear, kết quả là chặn hai làn đường bên trái ở đó. |
| The only route that looks pretty good right now is Interstate 306, which is bottle-necked at the convention center but clears west of there and then is off and on into Rockway. | Con đường duy nhất trông có vẻ vẫn còn ổn hiện giờ là Interstate 306, vẫn còn di chuyển chậm ở khu vực trung tâm hội nghị nhưng đã thông từ phía tây ở đó và lúc kẹt lúc thông vào hướng Rockway. |
| This report is brought to you by Koala Cola , the drink that is refreshingly different. | Bản tin này được Koala Cola mang đến cho bạn, món nước giải khát mà khác biệt và làm con người tỉnh táo. |
| This has been Patricia Prentice for WRAP-FM. | Vẫn luôn là Patricia Prentice của đài WRAP-FM. |
| Our next Koala Cola update will be at the top of the hour . | Cập nhật mới nhất tiếp theo của chúng tôi về Koala Cola sẽ là vào đầu giờ sau . |
Họp các chuyên viên quản lý để trình bày một số thay đổi sẽ diễn ra trong công ty
Who is most likely the audience of this talk? → Ai có khả năng sẽ là người nghe bài nói này?
- (A) The sales staff. → Nhân viên kinh doanh.
- (B) Accountants. → Kế toán.
- (C) Managers. → Nhân viên quản lý. Ta thấy ý này trong câu “I have invited all the managerial staff here today to explain a few changes that will take place here.”
- (D) Lawyers. → Luật sư.
What will be sent to the head office? → Cái gì được gởi đến văn phòng trụ sở chính?
- (A) Computer disks. → Đĩa máy tính.
- (B) Sales reports. → Báo cáo doanh số. Ta thấy ý này trong câu “Payroll and sales reports were kept here in our main computer in the past, but they will be sent to the head office for review and final confirmation from now on.”
- (C) Employee records. → Hồ sơ nhân viên.
- (D) Daily reports. → Báo cáo hàng ngày.
What is causing the change to occur? → Điều gì tạo nên sự thay đổi này?
- (A) A request made by the acting board members. → Thành viên hội đồng quản trị đưa ra đề nghị này.
- (B) An order by the new president who was recently appointed. → Lệnh của tổng thống mới đắc cử.
- (C) A new regulation set by the Financial Accounting Services Board. → Luật mới được đưa ra bởi Hội đồng dịch vụ kế toán tài chính. Ta thấy ý này trong câu “This procedure is being introduced to comply with the reporting procedures of the Financial Accounting Services Board in accordance with new regulation 134.”
- (D) An attempt by the managerial staff to improve the working conditions. → Sự nỗ lực của nhân viên quản lý để cải thiện điều kiện làm việc.
| Good afternoon, everyone, and thank you for attending today’s meeting. | Chào mọi người, cám ơn mọi người đã tham dự buổi họp hôm nay. |
| I have invited all the managerial staff here today to explain a few changes that will take place here. | Tôi đã mời tất cả những chuyên viên quản lý đến đây hôm nay để trình bày một số sự thay đổi sẽ diễn ra trong công ty. |
| First, as you know , some changes have been put into place regarding payroll and sales reports. | Đầu tiên, như mọi người đã biết , một số thay đổi đã được tiến hành liên quan đến bảng lương và báo cáo doanh số. |
| Payroll and sales reports were kept here in our main computer in the past, but they will be sent to the head office for review and final confirmation from now on . | Bảng lương và báo cáo doanh số được lưu giữ trong máy chủ trong quá khứ, nhưng sau này chúng sẽ được chuyển đến cho trụ sở chính để kiểm tra và xác nhận. |
| This procedure is being introduced to comply with the reporting procedures of the Financial Accounting Services Board in accordance with new regulation 134. | Quy trình này được đưa ra nhằm để tương thích với quy trình báo cáo của hội đồng dịch vụ kế toán tài chính theo luật 134 mới. |
| The sales reports will also need to follow this same procedure in accordance with new regulation 135. | Báo cáo doanh số cũng sẽ phải đi theo quy trình tương tự theo luật 135 mới. |
Dự báo thời tiết cho ngày mai
What will the weather be like tomorrow during the day? → Thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?
- (A) Cool → Mát
- (B) Hot → Nóng Ta thấy ý này trong câu “It’ll be another very hot day with temperatures in the high 30s.”
- (C) Breezy → Có gió
- (D) Rainy → Mưa
What might occur tomorrow evening? → Chuyện gì có thể xảy ra vào tối mai?
- (A) A powerful thunderstorm → Một cơn bão sấm chớp mạnh
- (B) A temperature increase → Nhiệt độ tăng
- (C) A light snowstorm → Một cơn bão tuyết nhỏ
- (D) A drop in temperatures → Nhiệt độ giảm Ta thấy ý này trong câu “We might get some much needed relief in the late evening as temperatures temporarily cool down”
What will listeners hear next? → Người nghe sẽ nghe gì tiếp theo?
- (A) News reports → Bản tin Ta thấy ý này trong câu “Now stay tuned for the 8 o’clock news.”
- (B) Traffic updates → Cập nhật tin tức giao thông
- (C) Next week’s forecast → Dự báo thời tiết cho tuần sau
- (D) A weather advisory → Cảnh báo thời tiết
| Here is the forecast for tomorrow. | Đây là dự báo thời tiết cho ngày mai. |
| It’ll be another very hot day with temperatures in the high 30s. | Ngày mai sẽ là một ngày nóng nực với nhiệt độ trên 30 độ. |
| Make sure you keep your air conditioners running and drink plenty of water. | Hãy đảm bảo bạn để điều hòa luôn chạy và uống nhiều nước. |
| Check out our Website for more tips on preventing summer illnesses. | Tìm hiểu thông tin trên trang web của chúng tôi về các mẹo nhỏ giúp phòng tránh các bệnh mùa hè. |
| We might get some much needed relief in the late evening as temperatures temporarily cool down with chances of rain and wind. | Buổi tối muộn có thể sẽ dễ chịu hơn khi nhiệt độ hạ xuống tạm thời và có thể có mưa và gió. |
| However, that will only last till the early morning hours on Friday. | Tuy nhiên, điều đó chỉ kéo dài đến sáng sớm thứ Sáu. |
| The good news is that , although the heat has been intense, the hot season has been fairly mild. | Tin vui là , mặc dù nhiệt độ cao, nhưng mùa nóng này cũng khá là dễ chịu. |
| The fall season is approaching quite quickly , so get ready to pull your jackets out of storage. | Mùa thu đang đến rất nhanh , vì thế hãy sẵn sàng mang áo khoác ra. |
| Well, that's all for the weather . Now stay tuned for the 8 o’clock news. | Bản tin thời tiết đến đây là hết . Bây giờ hãy ở lại để nghe bản tin lúc 8 giờ. |
Hỏi mua thiết bị nhà bếp của đơn vị có quảng cáo trên tờ báo địa phương
Where did the woman see this ad? → Người phụ nữ thấy quảng cáo này ở đâu?
- (A) On a flyer → Trên tờ bướm
- (B) On a sign → Trên bảng hiệu
- (C) In a small store → Trong một cửa hiệu nhỏ
- (D) In a local publication → Trên một tờ báo địa phương Ta thấy ý này trong “I saw your stove ad in the local newspaper”
What is the purpose of this message? → Mục đích của tin nhắn này là gì?
- (A) To sell a house → Bán nhà
- (B) To build a new kitchen → Mua nhà bếp mới
- (C) To ask about buying a kitchen appliance → Hỏi về việc mua thiết bị nhà bếp Dựa vào nội dung bài nói, ta biết người này đang muốn mua bếp lò -> cô hỏi về giá và hẹn thời gian đến cửa hàng để xem bếp
- (D) To conduct research about stoves → Thực hiện nghiên cứu về bếp
What does Ms. Flynn ask Mr. Burke to do? → Cô Flynn yêu cầu ông Burke làm gì?
- (A) Return her call → Gọi lại cho cô ấy Ta thấy ý này trong câu “Please call me back”
- (B) Install her new equipment → Lắp đặt thiết bị mới của cô ấy
- (C) Give her information about space → Cho cô ấy thông tin về không gian
- (D) Buy a newspaper → Mua báo
| Morning Mr. Burke. My name is Sandra Flynn and I saw your stove ad in the local newspaper the other day. | Chào buổi sáng ông Burke. Tên tôi là Sandra Flynn và tôi thấy quảng cáo bếp của ông trên tờ báo địa phương ngày hôm kia. |
| We’d like to come look at the stoves you have available. | Chúng tôi muốn đến xem những cái bếp ông có. |
| Does the listed price include the delivery charges? | Giá đó đã bao gồm phí vận chuyển chưa? |
| Neither my husband nor I have a big enough car to bring the stove to our home. | Cả chồng tôi và tôi đều không có xe đủ lớn để mang bếp về nhà. |
| Can I come by your store on Friday afternoon? | Tôi có thể đến cửa hàng của ông vào chiều thứ Sáu được không? |
| I have never replaced any of my kitchen equipment before, so please let me know if you need any information from me about the space available for the stove. | Tôi chưa bao giờ thay thiết bị nhà bếp trước đây nên ông vui lòng cho tôi biết nếu ông cần bất cứ thông tin gì từ tôi về không gian để bếp. |
| Please call me back at 564-5531 this afternoon or tomorrow morning. | Vui lòng gọi lại cho tôi theo số 564-5531 vào chiều nay hoặc sáng mai. |
| I look forward to our meeting. Thank you. | Tôi mong chờ cuộc gặp của chúng ta. Cảm ơn. |
Cơ trưởng cung cấp thông tin về chuyến bay dài
Where is this announcement probably being heard? → Có thể nghe được thông báo này ở đâu?
- (A) On a train → Trên tàu lửa
- (B) On a cruise ship → Trên du thuyền
- (C) On a bus → Trên xe buýt
- (D) On an airplane → Trên máy bay Ta có thể suy ra đáp án này từ câu “Welcome aboard. This is captain Markus DiPolo up here in the cockpit. Our flight to Chicago”
What is the main purpose of the announcement? → Mục đích chính của thông báo này là gì?
- (A) To provide information → Để cung cấp thông tin Dựa vào nội dung của bài, ta thấy bài này cung cấp thông tin về chuyến bay như thời gian bay, thời tiết, độ cao, …
- (B) To update changes → Để cập nhật thay đổi
- (C) To entertain passengers → Đểlàm hành khách vui
- (D) To calm down smokers → Để làm những người hút thuốc bình tĩnh lại
Who is making the announcement? → Ai là người đưa ra thông báo?
- (A) A flight attendant → Tiếp viên hàng không
- (B) An engineer → Kỹ sư
- (C) A pilot → Phi công Ta thấy ý này trong câu “This is captain Markus DiPolo up here in the cockpit.”
- (D) A passenger → Hành khách
| Welcome aboard. | Chào mừng mọi người lên máy bay. |
| This is captain Markus DiPolo up here in the cockpit. | Tôi là cơ trưởng Markus DiPolo hiện đang ở buồng lái. |
| Our flight to Chicago should take about 6 hours and 15 minutes, with a scheduled 3:30 landing at O’Hare International. | Chuyến bay của chúng ta đến Chicago sẽ mất khoảng 6 tiếng 15 phút, với lịch trình sẽ hạ cánh lúc 3h30 ở sân bay quốc tế O’Hare. |
| We’ll be cruising at an altitude of 35,000 feet with a maximum speed of 30,000 knots, and our route will take us north-northeast over the Grand Canyon and Rocky Mountains. | Chúng ta sẽ bay ở độ cao 35.000 feet (10.668 km) với tốc độ tối đa là 30.000 knot, và chuyến bay sẽ đưa chúng ta về hướng đông bắc-bắc quanh Grand Canyon và dãy núi Rocky. |
| The weather on route is clear and calm, so we’re anticipating little to no turbulence. | Thời tiết trên đường đi trong và bình ổn, nên chúng ta có thể mong đợi là không có gì bất trắc. |
| Your flight crew will be serving drinks and a snack, followed in an hour or so by a full dinner . | Phi hành đoàn sẽ phục vụ nước uống và đồ ăn nhẹ, khoảng 1 giờ hoặc sau đó sẽ là bữa tối. |
| After dinner we have a full-length movie. | Sau bữa tối, chúng ta sẽ có một bộ phim dài. |
| So relax and enjoy yourselves. | Vậy nên hãy thư giãn và tận hưởng chuyến đi. |
| We do ask that you obey the no-smoking signs, including no smoking in the lavatories. | Chúng tôi yêu cầu các bạn hãy tuân thủ bản hiệu không hút thuốc, bao gồm cả không hút thuốc ở nhà vệ sinh. |
| Thank you for flying with us today. | Cám ơn vì đã bay với chúng tôi trong ngày hôm nay. |
