Ngữ pháp N5 (v2)

Dong Ho · about 56 mins read

Ngữ pháp N5

[Tóm tắt nhanh TRỢ TỪ]
	が [GÁ]: tương phản NHƯNG, Muốn làm gì đó, Khả năng, sự tồn tại, thông tin mới.
	に (NÍ): THỜI GIAN hành động xảy ra, hướng tới đối tượng (cho/nhận), Địa điểm đến, Nơi có, Mục đích (Để), Tần suất.
	で (ĐẾ): Phương tiện, Cách thức, Công cụ, Địa điểm diễn ra hành động, Biểu thị nhóm, Sau khi, Chỉ nguyên nhân (Nで)(vì N).
	へ (Ế): Hướng di chuyển (đi, đến, về).
	と (TỐ): Đối tượng cùng tham gia hành động, “một mình” dùng ひとりで và không có と, và, với, cùng với.
	を (Ố): Đối tượng tác động của V, hỏi chung: なに を しますか。(Bạn làm cái gì?), Xuống xe hoặc rời đi, Đi qua, rẽ về hướng.
    -----------

	が [GÁ]: tương phản NHƯNG, Muốn làm gì đó, Khả năng, sự tồn tại, thông tin mới.
        - Tương phản hoặc Đối lập: 彼は医者ですが、妻は看護師です。Anh ấy là bác sĩ nhưng vợ anh ấy là y tá. (Kare wa isha desu ga, tsuma wa kangoshi desu.)
        - Nhấn mạnh: 日本語が難しいです。- Tiếng Nhật khó. (Nihongo ga muzukashii desu.)
        - Cảm xúc, trạng thái (trái ngược nhau): 嬉しいが、疲れた。- Tôi vui nhưng tôi mệt. (Ureshii ga, tsukareta.)
        - Mẫu câu TỰ ĐỘNG TỪ: Chủ ngữ + が + Tự động từ. ドアが開きます Cửa mở.
        - Dùng trong câu điều kiện: 雨が降ったら、家にいます。- Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà. (Ame ga futtara, ie ni imasu.)
        - Những điểm cần lưu ý khi sử dụng trợ từ が:
            + Sự khác biệt với trợ từ は:
                Trong khi が thường nhấn mạnh vào đối tượng của câu,
                thì は thường dùng để giới thiệu chủ đề hoặc đối tượng được nói đến.
            + Tùy thuộc vào ngữ cảnh: Cách sử dụng trợ từ が có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu.

	に (NÍ): THỜI GIAN hành động xảy ra, hướng tới đối tượng (cho/nhận), Địa điểm đến, Nơi có, Mục đích (Để), Tần suất.
        - Chỉ địa điểm *(trạng thái-tồn tại):
            私は東京に住んでいます。- Tôi sống ở Tokyo.
            (Watashi wa Tōkyō ni sunde imasu.)
        - Chỉ thời gian *(mục đích-để):
            私たちは明日、映画を見に行きます。- Chúng tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.
            (Watashitachi wa ashita, eiga o mi NÍ ikimasu.)
        - Chỉ đối tượng:
            彼は彼女に花をあげました。- Anh ấy đã tặng cô ấy một bông hoa.
            (Kare wa kanojo NÍ hana o agemashita.)
        - Chỉ mục đích:
            私は日本語を勉強するために日本へ行きます。- Tôi đi Nhật để học tiếng Nhật.
            (Watashi wa Nihongo o benkyō suru tame NÍ Nihon e ikimasu.)
        - Các trường hợp đặc biệt:
            + Dùng với các động từ chỉ sự so sánh: 彼は私に似ています。- Anh ấy giống tôi. (Kare wa watashi ni nite imasu.)

	で (ĐẾ): Phương tiện, Cách thức, Công cụ, Địa điểm diễn ra hành động, Biểu thị nhóm, Sau khi, Chỉ nguyên nhân (Nで)(vì N).
        - Phương tiện, cách thức: 私は鉛筆で字を書きます。- Tôi viết chữ bằng bút chì. (Watashi wa enpitsu de ji o kakimasu.)
        - Địa điểm diễn ra hành động (hành động xảy ra trong một khoảng không gian nhất định):
            私は公園で遊んでいます。- Tôi đang chơi ở công viên.
            (Watashi wa kōen ĐỀ asonde imasu.)
        - Thời gian (khoảng thời gian để hoàn thành một hành động hoặc thời điểm diễn ra một sự việc):
            私は1時間で宿題が終わります。- Tôi làm xong bài tập về nhà trong 1 giờ.
            (Watashi wa 1-jikan de shukudai ga owarimasu.)
        - Chất liệu: このテーブルは木でできています。- Cái bàn này được làm bằng gỗ. (Kono tēburu wa ki de dekite imasu.)
        - Nguyên nhân, lý do:
            雨で試合は中止になりました。- Vì trời mưa nên trận đấu bị hủy.
            (Ame ĐẾ shiai wa chūshi ni narimashita.)
        - Một số điểm cần lưu ý khi sử dụng "で":
            + Phân biệt với "に":
                Cả "で" và "に" đều có thể chỉ địa điểm,
                nhưng "で" thường nhấn mạnh vào hành động DIỄN RA TRONG MỘT KHOẢNG KHÔNG GIAN NHẤT ĐỊNH,
                còn "に" thường chỉ ĐÍCH ĐẾN HOẶC NƠI TỒN TẠI.
            + Phân biệt với "を":
                "を" dùng để chỉ đối tượng trực tiếp của hành động,
                còn "で" dùng để chỉ phương tiện, cách thức.

	へ (Ế): Hướng di chuyển (đi, đến, về).
        - Chỉ hướng đi: 東京へ行きます。- Tôi đi đến Tokyo. (Tōkyō e ikimasu.)
        - Chỉ đích đến: 図書館へ行きます。- Tôi đi đến thư viện. (Toshokan e ikimasu.)
        - Lưu ý:
            + Khác biệt với "に":
                Cả "へ" và "に" đều có thể chỉ địa điểm,
                nhưng "へ" thường nhấn mạnh vào HƯỚNG ĐI HOẶC ĐÍCH ĐẾN,
                còn "に" thường nhấn mạnh vào VỊ TRÍ HOẶC TRẠNG THÁI tại một địa điểm.
            + Kết hợp với động từ:
                "へ" thường đi kèm với các động từ chỉ chuyển động như 行く (iku - đi), 来る (kuru - đến), 帰る (kaeru - về)...

	と (TỐ): Đối tượng cùng tham gia hành động, “một mình” dùng ひとりで và không có と, và, với, cùng với.
        - Nối danh từ: 私はリンゴとバナナが好きです。- Tôi thích táo và chuối. (Watashi wa ringo to banana ga suki desu.)
        - Nối cụm danh từ: 私は太郎さんと花子さんと一緒に映画を見に行きました。- Tôi đã đi xem phim cùng với Taro và Hanako. (Watashi wa Tarō-san to Hanako-san to issho ni eiga o mi ni ikimashita.)
        - Dùng trong câu gián tiếp: 彼は「明日行きます」と言いました。- Anh ấy nói rằng "Tôi sẽ đi vào ngày mai". (Kare wa "ashita ikimasu" to iimashita.)
        - Lưu ý:
            + Phân biệt với "や":
                Cả "と" và "や" đều dùng để nối các danh từ,
                nhưng "と" nhấn mạnh tính liệt kê đầy đủ, còn "や" chỉ liệt kê một phần.
            + Phân biệt với "か":
                "か" dùng để nối các danh từ khi đưa ra lựa chọn,
                còn "と" dùng để nối các danh từ khi liệt kê.
            
	を (Ố): Đối tượng tác động của V, hỏi chung: なに を しますか。(Bạn làm cái gì?), Xuống xe hoặc rời đi, Đi qua, rẽ về hướng.
        - Đối tượng trực tiếp của động từ:
            私はリンゴを食べます。- Tôi ăn táo. (Watashi wa ringo o tabemasu.)
        - Đối tượng của các động từ chỉ sự di chuyển:
            私は公園を散歩します。- Tôi đi dạo trong công viên. (Watashi wa kōen o sanpo shimasu.)
        - Mẫu câu THA ĐỘNG TỪ: Chủ ngữ + は + Tân ngữ + を + Tha động từ. (わたしは) ドアを閉(し)めます Tôi đóng cửa.
        - Lưu ý:
            + Không phải tất cả các động từ đều cần "を":
                Một số động từ như "行く" (iku - đi), "来る" (kuru - đến) thường không dùng "を" với đối tượng.
            + Phân biệt với "に":
                "を" chỉ đối tượng trực tiếp của hành động,
                còn "に" có thể chỉ địa điểm, đối tượng gián tiếp, hoặc mục đích.
    -----------

[は (Câu với WÁ)]
---
    N1 は N2 です (N1 là N2):
        (Giới thiệu tên, nghề nghiệp):[わたし は たなか です。Tôi là Tanaka][わたし は がくせい です。Tôi là sinh viên]
    N1( người hoặc vật ) は N2 (địa điểm) です。( N1 ở N2 ):
        (Ai ở đâu):[マリアさん は どこ ですか。Bạn Maria ở đâu?][マイさん は あそこ です。 Bạn Mai ở đằng kia.]
    N1 は N2 ではありません。(phủ định)(ではありません là dạng phủ định của です)
       (phủ định):[ラオさん は エンジニア では(Hội thoại:じゃ)ありません。Anh Rao không phải là kỹ sư.]

[TỰ động từ và THA động từ]
---
    TỰ ĐỘNG TỪ 自動詞(じどうし): Biểu thị động tác trạng thái KHÔNG GÂY ẢNH HƯỞNG đến cái khác.
        + Cấu trúc: Chủ ngữ + が + Tự động từ
        + Nhìn vào vật để miêu tả trạng thái hay hiện tượng thì chúng ta sử dụng Tự động từ (自動詞).
        + Ví dụ:
            1) ドアが開きます Cửa mở.
            2) ドアが閉まります Cửa đóng.
            3) 犬(いぬ)が出(で)ます Con chó chạy ra.
            4) 耳(みみ)が動(うご)きます Tai chuyển động.
            5) 車(くるま)が止(と)まります Xe ô tô dừng.
    THA ĐỘNG TỪ 他動詞(たどうし): Biểu thị HÀNH ĐỘNG CÓ TÁC ĐỘNG lên người/vật khác.
        + Cấu trúc: Chủ ngữ + は + Tân ngữ + を + Tha động từ
        + Nhìn vào con người để miêu tả hành động thì chúng ta sử dụng Tha động từ (他動詞).
        + Ví dụ:
            1) (わたしは) ドアを開(あ)けます Tôi mở cửa.
            2) (わたしは) ドアを閉(し)めます Tôi đóng cửa.
            3) (わたしは) 犬(いぬ)を出(だ)します Tôi thả chó.
            4) (わたしは) 耳(みみ)を動(うご)かします Tôi kéo tai.
            5) (わたしは) 車(くるま)を止(と)めます Tôi dừng xe ô tô.

[CÁCH CHIA THÌ]
---
    Thì Hiện tại/ Tương lai / Quá khứ / Hoàn thành
        HIỆN TẠI hoặc TƯƠNG LAI:
            + Câu khẳng định: V ます
                [まいあさ べんきょうします。Hàng ngày tôi đều học bài.]
            + Câu phủ định: V ません
                [あした べんきょうしません。Ngày mai tôi sẽ không học bài.]
        QUÁ KHỨ
            + Câu khẳng định: V ました
                [きのう べんきょうしました。Hôm qua tôi đã học bài.]
            + Câu phủ định: V ませんでした
                [おととい べんきょうしませんでした。Hôm kia tôi đã không học bài.]
    ĐÃ...RỒI / VẪN CHƯA...(もう & まだ)
        もう V ました か? (đã ~ rồi à?)
            [もう ごはん を たべました か。Bạn đã ăn cơm rồi à?]
                (Trả lời KHẲNG ĐỊNH: はい、もう V ました。)[はい、もう たべました。Vâng, tôi ăn rồi.]
                (Trả lời PHỦ ĐỊNH: いいえ、まだ です。)[いいえ、まだ です。Không, tôi vẫn chưa ăn.]
    CÁCH NÓI KHI MUỐN MỜI, RỦ AI CÙNG LÀM GÌ (いっしょ に V ません か)
        (Đây không phải là câu phủ định, mà là câu mang ý mời mọc, rủ rê người khác cùng làm việc gì đó với mình.)
            [いっしょ に ビール を のみません か。Cùng uống bia nhé!]
                ええ、いいです ね。Vâng, tốt quá!
                すみません。ちょっと… Xin lỗi. Nhưng mà… (cách từ chối khéo). “ちょっと” với giọng điệu ngập ngừng hàm ý mình có việc gì đó.
    CÙNG LÀM ~ NHÉ! (V ましょう)
        (Để nghị cùng làm với mình nhưng trên cơ sở đã biết người kia sẽ đồng ý...thoả thuận, hô hào mọi người cùng làm...một điều đã giao hẹn, thoả thuận từ trước)
            [はじめ ましょう。Nào, chúng ta bắt đầu nào!]
            [ロビー で やすみ ましょう。Chúng ta hãy nghỉ ở hành lang nhé!]

[S + か Câu nghi vấn]
---
    Câu hỏi nghi vấn (câu hỏi Có Không):
        TRẢ LỜI luôn phải có はい (vâng, đúng) hoặc いいえ (không, không phải ). Nếu giản lược đi bị xem là thất lễ.
        (câu hỏi Có Không):[マイさん は ベトナムじん です か。 Bạn Mai là người Việt Nam phải không? はい、ベトナムじん です。Đúng, (bạn ấy) là người Việt Nam.]
    câu hỏi lựa chọn: N1です か、N2です か。Ý nghĩa: N1 hay là N2? (hỏi về cùng 1 đối tượng). Chú ý: trả lời không dùng はい hay いいえ.
        (câu hỏi lựa chọn) それは ボールペン ですか、シャープペンシル ですか。Đó là cái bút bi hay là bút chì kim?
    なん/なに (đều có nghĩa là “cái gì”, đều viết chung 1 chữ Hán là 何).
        Đọc là なん nếu đứng trước d, n, t (何ですか。何の...ですか。) hoặc sau số đếm (何さい, 何にち, 何ようび)
        Đọc là なに còn lại (何を..., 何も..)
    Câu hỏi có từ để hỏi
        どうして (WHY?): どうして+Sentence か。[Tại sao 'Sentence'][Câu trả lời sẽ thêm から vào cuối câu.]
            [どうして しゅくだい を しません か。Vì sao bạn không làm bài tập?][じかん が ありません から。Vì tôi không có thời gian.]
        いくら (HOW MUCH?): N は いくら ですか。[N bao nhiêu tiền]
        だれ (WHO?): あのひと は だれ です か。Người kia là ai?
        なん (WHAT?)(hỏi dùng cho vật): N は なん ですか。N là cái gì? [これ は なん ですか。Đây là cái gì?]
        どう (HOW?): hỏi tính chất, cảm tưởng. [にほんのせいかつ は どう ですか。Cuộc sống ở Nhật thế nào?][たのしい です。Rất vui.]
        どれ (WHICH?):N は どれ ですか [Ý nghĩa: N là cái nào?] yêu cầu người nghe chọn một trong số những cái đưa ra (từ 2 thứ trở lên).
            山田さんのとけい は どれ ですか。Đồng hồ của Yamda là cái nào? ... あおい とけい です。... Đồng hồ mầu xanh. ... あおいの です。... Cái mầu xanh
        なんじ(なんぷん)[Dùng để hỏi giờ giấc] い ま なんじ(なんぷん)ですか。(Chú ý: ~じはん :Sử dụng khi nói giờ rưỡi.) いま 9じはん です。Bây giờ là 9 rưỡi.
        なんさい (lễ phép: おいくつ) [bao nhiêu tuổi?] すずきさん は なんさい(おいくつ)ですか。Cô Suzuki bao nhiêu tuổi? (わたしは)29 さいです。(Tôi ) 29 tuổi.
    Tổng hợp câu nghi vấn
        1. なん、 なんに Cái gì, gì?
        2. なん ばん Số bao nhiêu?
        3. なん じ Mấy giờ?
        4. なん で、なに で Tại sao? bằng cách nào? bằng phương tiện nào?
        5. なん ようび Thứ mấy?
        6. なん にち Ngày mấy?
        7. なん がつ Tháng mấy?
        8. なん ねん Năm mấy?
        9. なん にん Mấy người?
        10. なん ほん、なん ぼん? Bao nhiêu cái? (dùng cho đồ vật dài như que, bút..).
        11. なん まい Bao nhiêu tờ (giấy mỏng).
        12. なん さつ Bao nhiêu quyển.
        13. なん かい、なん ど Bao nhiêu lần, mấy lần.
        14. なん じかん、 なん じかん Bao nhiêu tiếng.
        15. なん ぷん、 なん ふん Bao nhiêu phút.
        16. だれ の、どなた の Của ai?
        17. だれ と、 どなた と Với ai? Với người nào?
        18. だれ、どなた Ai, người nào?
        19. いくら Bao nhiêu tiền?
        20. いくつ、なんこ Bao nhiêu cái (đồ vật)?
        21. いつ Khi nào? bao giờ?
        22. どのくらい、 どのぐらい Khoảng bao nhiêu? Khoảng bao lâu?
        23. どこ、どちら Ở đâu?
        24. どこで、 どちらで Ở đâu (vị trí xảy ra hành động)
        25. どこに、 どちらに Ở đâu (câu hỏi về sự tồn tại của sự vật/người).
        26. どこに (どこへ)、 どちらに (どちらへ) Đến đâu (hướng đi).
        27. どれ Cái nào?
        28. どの + Danh Từ 、 どちらの + Danh Từ: Cái ~ nào?
        29. どこの + Danh Từ 、 どちらの + Danh Từ : Của nước nào/công ty nào? hỏi về xuất xứ.
        30. どうして、 なんで、 なぜ Vì sao?

[Xa gần, Khoảng cách, Địa điểm, Phương hướng]
---
    [これ/それ/あれ は N です][Cái này/cái đó/cái kia là N][Được sử dụng như một danh từ][Không có danh từ đi liền sau chúng]
        [Cái này/cái đó/cái kia là N][Được sử dụng như một danh từ]
        [これ は ほん ですか。 Đây là quyển sách à?][あれ は じどうしゃ です。 Kia là cái ô tô.]
    [これ・それ・あれ は N1のN2 です。][Cái này/cái kia/cái đó là N2 của N1]「HOI:どこの/なんの
        [ HỎI XUẤT XỨ: どこの ]hoặc[ HỎI THUỘC TÍNH/LĨNH VỰC: なんの ]
        [あれ は 日本 の シャープペンシル です。 Kia là bút chì kim của Nhật.][それ は ソニー の テレビ です。 Đó là tivi của Sony.]
        [これ は どこの じどうしゃ ですか。 Đây là ôtô của nước nào/của công ty nào?][にほん の じどうしゃ です。 Ôtô của Nhật.]
        [これ は じどうしゃ の ほん です。 Đây là quyển sách về xe ôtô.][それ は にほんご の しんぶん です。 Đó là tờ báo tiếng Nhật]
        [これ は なんの ざっし ですか。 Đây là tạp chí gì?][ひたち は なんの かいしゃ ですか。 Hitachi là công ty gi?]

    [このN/そのN/あのN](bổ nghĩa cho danh từ)[ HỎI: なん/だれ]
        [luôn phải có danh từ đi liền đằng sau.][あのひと は やまださん です。Người kia là anh Yamada.]
        [なん là từ để hỏi dùng cho vật. だれ là từ để hỏi dùng cho người.][このひと は だれ ですか。 Người này là ai?][そのひと は たなかん です。 Người đó là anh Tanaka]

    [ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です][Chỗ này/đó/kia là N]「hỏi cho địa điểm (どこ)」
        [Chỗ này/đó/kia là N][ここは きょうしつ です。 Đây là phòng học.][そこ は おてあらい です。 Đó là nhà vệ sinh][あそこ は しょくどう です。 Kia là nhà ăn tập thể]
    [N (địa điểm) は ここ・そこ・あそこ です。][chỉ vị trí, tồn tại]「hỏi cho địa điểm (どこ)」
        [chỉ vị trí, tồn tại][ロビー は ここ です。 Hành lang ở đây.][エレベーター は あそこ です。 Cầu thang máy ở chỗ kia.][うけつけ は そこ です。 Tiếp tân ở chỗ đó.]
        [hỏi địa điểm (どこ)][N (địa điểm) は どこ ですか。( N ở đâu? )][マイさん は あそこ です。 Bạn Mai ở đằng kia.][せんせい は きょうしつ です。Cô giáo ở trong phòng học.]
    [こちら・そちら・あちら・どちら][thể lịch sự của ここ・そこ・あそこ][でんわ は どちら ですか。 Điện thoại ở đâu nhỉ?][(お)くに は どちら ですか。 Đất nước của bạn là ở đâu?]

    [~から~まで][Từ ~ đến ~](FROM-TO: khoảng thời gian, khoảng cách, từ đâu đến đâu)[không nhất thiết phải sử dụng cùng nhau][có thể sử dụng です ngay sau~から、~まで]
    [9じ から べんきょうします。Tôi học từ 9 giờ.][5じ まで べんきょうします。Tôi học đến 5 giờ.][こうぎ は 8じはん から 11じはん まで です。Bài giảng sẽ từ 8h30 đến 11h30.]

[Trợ từ]
---
    を (Ố):
        N を V ます (chỉ đối tượng tác động của V)
        [ HỎI: なに を ]
        --
        [ごはん を たべます。Tôi ăn cơm.][ほん を よみました。Tôi đã đọc sách.]
        [ボールペン を 2ほん ください。 Cho tôi 2 cái bút bi.]
        [私 は ビール を のみます。おさけ も のみます。Tôi uống bia. Uống cả rượu nữa.](も được thay cho を khi cùng chung một hành động)(2 câu, cùng V nhưng khác N)
            [私 は さかな と たまご を たべます。Tôi ăn cá và trứng.] (と dùng để nối 2 DT cùng làm đối tượng của hành động)
        ...Cách hỏi: なに を V ますか。(ai đó đã/sẽ làm cái gì?)
            [けさ なに を かいました か。Sáng nay bạn đã mua gì thế?][やさい を かいました。Tôi (đã) mua rau.]
            [としょかん で なに を しますか。Bạn làm gì ở thư viện.][ほん を よみます。Tôi đọc sách]
        ...Câu hỏi chung cho tất cả các động từ là: なに を しますか。(Bạn làm cái gì?). なに も V ません (Cách nói phủ định hoàn toàn)
        ...(Khi trợ từ も ĐI SAU TỪ ĐỂ HỎI và ĐI CÙNG VỚI THỂ PHỦ ĐỊNH thì CÓ NGHĨA PHỦ ĐỊNH HOÀN TOÀN phạm vi từ để hỏi.)
            [けさ なに も たべませんでした。Sáng nay tôi đã không ăn gì cả.]
            [あした なに も しません。Ngày mai tôi sẽ không làm gì cả.]
        ...Xuống xe hoặc rời đi: バス を おります。 Tôi xuống xe.
        ...Đi qua, rẽ về hướng...:
            [こうえん を さんぽします。Đi dạo qua công viên.](Kōen o sanpo shimasu.)
            [かど を ひだり に まがってください。 Hãy rẽ trái ở góc đường.](Kado o hidari ni magatte kudasai.)

    と (TỐ):
        N (DT chỉ người) と V ます (xác định đối tượng cùng tham gia hành động)
        [ HỎI: だれと ][1 mình: ひとりで và không có と]
        --
        ...Ý nghĩa: Làm gì cùng với N (chỉ người).
            [ともだち と だいがく へ  きます。Tôi đến trường cùng với bạn.][はは と デパート へ いきます。Tôi đi đến bách hóa cùng với mẹ.]
        ...Chú ý: Trường hợp muốn nói làm gì đó “một mình” thì dùng từ ひとりで và không có と. 
            [ひとり で くに へ かえりました。Tôi (đã) về nước một mình]
        ...Câu hỏi: だれ と ~ (động từ) か。(làm gì với ai?)
            [だれ と ぎんこう へ いきました か。Bạn đã đi đến ngân hàng cùng ai?][ジョンさん と いきました。Tôi đã đi với John.]
        ...N1 と N2 [N1 và, với, cùng với N2] (dùng để nối 2 danh từ cùng "loại")
            [thứ 7 VÀ CN, nổi tiếng VÀ náo nhiệt, buồn VÀ tẻ nhạt]
    
    へ (Ế):
        N (Danh từ chỉ địa điểm) へ ĐI/ĐẾN/VỀ ( trợ từ chỉ phương hướng di chuyển)
        [HỎI: どこへ]
        --
        ...Ý nghĩa: Đi/Đến/Về đâu đó (địa điểm N)
            [わたし は だいがく へ いきます。Tôi ĐI đến trường.][マイさん は ここ へ きます。Bạn Mai ĐẾN đây.]
            [わたし は うち へ かえります。Tôi TRỞ VỀ nhà.]
        ~は どこ へ ~(Động từ) か。(Cách hỏi đi đâu, đến đâu, về đâu)
            [きょうのごご どこ へ いきます か。Chiều hôm nay bạn sẽ đi đâu?]
            [おととい どこ へ いきました か。Hôm kia bạn đã đi đâu?]
        ...どこ(へ)も いきません。Câu phủ định hoàn toàn (Cách thể hiện ý không đi đâu, đến đâu cả)
            [どこ も いきません。Tôi sẽ không đi đâu cả.][どこへ も いきませんでした。Tôi (đã) không đi đâu cả.]

    で (ĐẾ):
        N(phương tiện giao thông)で ĐI/ĐẾN/VỀ (trợ từ chỉ cách thức di chuyển/phương tiện)
        [HỎI (なんで)]
        --
            [わたし は じどうしゃ で びょういん へ いきます。Tôi đi đến bệnh viện BẰNG ôtô.]
            [ラオさん は バス で わたしのうち へ きます。Bạn Rao đến nhà tôi BẰNG xe buýt.]
            [まいこさん は ひこうき で くに へ かえります。Bạn Maiko về nước BẰNG máy bay.]
            ...Chú ý: ĐI BỘ: あるいて không dùng で [まいにち あるいて がっこう へ いきます。Hàng ngày tôi đi bộ đến trường.]
            ...HỎI (なんで):〔~へ〕なんで ~ (động từ) か。(Đi/đến đâu bằng phương tiện gì?)
                [なんで ここ へ きました か。Bạn (đã) đến đây bằng gì vậy?][あるいて きました。Tôi (đã) đi bộ đến.]
        N で V ます (làm V bằng cách thức, công cụ N)
            [はし で ごはん を たべます。Tôi ăn cơm bằng đũa.]
            [コンピューター で レポート を かきます。Tôi viết Báo cáo bằng Máy tính.]
            ...(HỎI: なんで V ますか。)(Làm ~ bằng gì?) [なん で りんご を きります か。Bạn cắt táo bằng gì thế?][ナイフ で きります。Tôi cắt bằng dao.]
            ...Chú ý: Ngoài ra, trợ từ で cũng chỉ cả phương tiện ngôn ngữ. Khi viết, từ/câu được hỏi thường để trong dấu 「 」(dấu ngoặc kép trong tiếng Nhật)
                [「ありがとう」は えいご で なん ですか。“ありがとう” trong tiếng Anh là gì thế?][「Thank you」です。… là “Thank you”.]
                [「Tết」は にほんご で 何ですか。“Tết” tiếng Nhật là gì?]
        (ĐỊA ĐIỂM) N1 で N2 を V ます (Làm V ở/tại N1.) (Tôi ăn cơm Ở NHÀ HÀNG) [địa điểm (N1) diễn ra hành động (V) mà đối tượng bị tác động là N2]
            [レストラン で ごはん を たべます。Tôi ăn cơm Ở NHÀ HÀNG]
            [としょかん で 本 を よみました。Tôi đã đọc sách Ở THƯ VIỆN]
            [かれ は えき で しんぶん を よみました。 Anh ấy đã đọc báo ở nhà ga.]
            ...[HỎI: どこで][どこで V ますか。][どこ で このしゃしん を とりました か。Bạn đã chụp bức ảnh này ở đâu?][こうえん で とりました。Tôi chụp ở công viên.]
        ...Biểu thị nhóm: 5にん で にほん へ いきます。5 người đi Nhật bản.
        ...(CÔNG THỨC) Địa điểm + で + Sự kiện, tại nạn + が + あります。
            [ミンさんのいえ で パーティー が あります。 Có bữa tiệc ở nhà Anh Minh.](Min-san no ie de pātī ga arimasu.)
            [こうさてん で じこ が あります。 Có vụ tai nạn ở chỗ giao nhau.](Kōsaten de jiko ga arimasu.)
        ...(CÔNG THỨC) Sau khi (... + の + あとで)
            [じゅぎょう の あと で KFC に いきます。 Sau giờ học thì tôi đi đến KFC.](Jiyugyounoato de KFC ni ikimasu.)
        ...Chỉ nguyên nhân (Nで)(vì N):
            じこ で、2にん が なくなりました。Có 2 người chết do tai nạn. (Ji ko de, 2 ni n ga nakunarimashita.)

    に (NÍ):
        (CÔNG THỨC) N (chỉ thời gian) に+V ます [làm gì vào LÚC NÀO/THỜI ĐIỂM tiến hành một hành động]
            ...Ý nghĩa: nói 1 hành động xảy ra vào 1 thời điểm
                [わたしは まいあさ 6時 に おきます。Hàng sáng tôi dậy lúc 6 giờ.]
                [きのうの 7時 に ねました。Hôm qua tôi ngủ lúc 7 giờ.]
            ...Chú ý: nếu thời gian không biểu hiện bằng những con số thì không thêm に. Tuy nhiên, sau DT là các thứ trong tuần ta có thể có に hay không đều được.
                [日曜日(に)べんきょうしません。Chủ nhật tôi thường không học bài.]
            ...HỎI: Dùng「なん」 như 「なんじ に」 「なんようび に」 「なんがつ に」 「なんにち に」hoặc「いつ (khi nào) 」
                Chú ý: Đối với 「いつ」 thì không dùng trợ từ 「に」 ở sau.
                    [いつ 日本 へ きました か。Bạn đã đến Nhật bao giờ chưa?]
                    [いつ ひろしま へ いきます か。Bao giờ bạn sẽ đi Hiroshima?]
        (HƯỚNG ĐỐI TƯỢNG) N1(người, công ty, quốc gia) に N2 を { V...}(hướng tới đối tượng nào: Tôi sẽ tặng quà cho mẹ)
            ...Ý nghĩa: Làm V cho N1 với đối tượng tác động là N2
                [はは に プレゼント を あげます.Tôi sẽ tặng quà cho mẹ.]
                [ともだち に てがみ を かきます。Tôi sẽ viết thư cho bạn bè.]
            ...HỎI: だれに V ますか。(Làm ~ CHO ai?)
                [だれ に 日本語 を おしえます か。Bạn dậy tiếng Nhật cho ai?][タンさん に おしえます。Dậy cho bạn Tân.]
                Chú ý: Với động từ あげます(cho/biếu/tặng), N1 không được dùng là わたし ("Không thể tự biếu tặng bản thân"...)
            động từ V (CHIỀU CHO ĐI) cho mẫu câu N1(người, công ty, quốc gia) に N2 を
                あげます (Cho, tặng, biếu)
                かします (Cho vay, cho mượn)
                かきます (Viết)
                おしえます… (Dậy, chỉ bảo)
        (ĐỐI TƯỢNG NGUỒN) N1(người) に N2 を { V...}
            ...[Ý nghĩa: (Nhận được N2) ~ từ N1.](Chị Kimura đã nhận được HOA từ YAMADA.)
                [きむらさん は やまださん に はな を もらいました。Chị Kimura đã NHẬN ĐƯỢC HOA từ anh YAMADA.]
            Nếu N1 là cơ quan/tổ chức thì sử dụng から thay cho に
                [ぎんこう から おかね を かります。Tôi sẽ vay tiền từ ngân hàng.]
                [大学 から プレゼント を もらいました。Tôi đã nhận được quà từ trường đại học]
            ...HỎI: だれ に(から:nếu N1 là cơ quan/tổ chức){V...} ます か。 ~ từ ai?
                [だれ に このとけい を もらいました か。Bạn đã nhận chiếc đồng hồ này từ ai vậy?][はは に もらいました。...Tôi đã nhận từ mẹ tôi.]
            động từ V (CHIỀU NHẬN) cho mẫu câu N1(người) に N2 を { V...}
                もらいます (Nhận được)
                かります (Vay, mượn)
                ならいます (Học)
        [HƯỚNG]...Tới, đến (Biểu thị ĐÍCH ĐẾN, hướng đi đến của hành động)
        [NƠI ĐẾN...]
            [ホーチミン に いきます。Đi Hồ Chí Minh.]
            [くうこう に つきます。 Đến sân bay.]
            [とうきょう で でんしゃ に のります。 Lên tàu ở Tokyo.]
            [だいがく に はいります。 Vào đại học.]
        ...Địa điểm, vị trí nơi ai hoặc cái gì đó tồn tại
        [NƠI CÓ...]
            [トイレ は 2かい に あります。 Nhà về sinh thì có ở tầng 2.]
            [ミンさん は へや に います。 Anh Minh ở trong phòng.]
        ...Làm việc cho (~に つとめます)
        [NƠI LÀM...]
            [ホアビン びょういん に つとめています。 Tôi đang làm cho bệnh viện Hòa Bình.]
            [MTM かいしゃ に つとめています。 Tôi đang làm việc cho công ty MTM.]
        ...に Chỉ mục đích:
        [ĐỂ...]
            [かれ は はなび を み に いきます。 Anh ấy đi xem pháo hoa.]
            [サッカー を み に いきます。 Tôi đi xem bóng đá.]
        ...に Chỉ Tần suất (TUẦN, THÁNG, NĂM...):
            [かのじょ は しゅう に 3かい テニス を します。 Cô ấy sẽ chơi tenis 3 lần một TUẦN.]
            [かれ は つき に 4かい ハノイ へ いきます。 Anh ấy đi Hà Nội 4 lần một THÁNG.]
            [ねん に 2かい にほんごのうりょくしけん が あります。 Cuộc thi năng lực tiếng Nhật thì một năm có 2 lần.]

    が [GÁ]:
        ...Hỏi và trả lời về chủ thể của hành động: [ミンさん が きませんでした。 Anh Minh đã không đến]
        ...Cung cấp thông tin mới: あ!バス が きました。Xe buýt đến rồi.
        ...Miêu tả sự tồn tại (CÔNG THỨC)(~に ~が あります / います。) 
            [きょうしつ に せんせい が います。 Trong phòng học có thầy giáo.]
            [テーブルのうえ に ボールペン が あります。 Trên bàn có cái bút bi.]
        ...Biểu thị sự sở hữu (CÓ N): わたし は パソコン が 2台 あります。Tôi có 2 chiếc máy tính.
        ...Khả năng: (~は ~が + Thể khả năng)
            [わたし は にほんご が できます。 Tôi có thể nói tiếng Nhật.]
            [わたし は えいご が わかります。 Tôi hiểu tiếng anh.]
        ...Muốn làm gì đó: (~は ~が(を)~たいです) (có thể dùng cả が và を)
            [わたし は ビール が(を)のみたいです。]
        ...Nhưng: ~が (tương phản)
            [これ は たかい です が、おいしくないです。 Cái này đắt nhưng không ngon.]
        ...Dùng cho lời nói khi bắt đầu: 
            [ミンです が、やまもとさん、いらっしゃいますか? Tôi là Minh, Anh Yamamoto có ở đó không?]
            [すみません が、おてあらい は どこ ですか? Xin lỗi nhà vệ sinh ở đâu?]

    Phân biệt は và が:
        - Trợ từ は dùng cho câu kể còn trợ từ が dùng cho câu trả lời
            [わたし は ケーキを たべました。](CÂU KỂ: tôi đã ăn bánh)
            [わたし が ケーキを たべました。][...だれ が...](CÂU TRẢ LỜI, nếu đứng 1 mình sẽ là câu sai). Nó là Câu trả lời cho câu hỏi: だれ が ケーキ を たべました か? Ai đã ăn bánh gato?
        - Trợ từ は dùng cho câu hoàn chỉnh còn trợ từ が dùng cho vế câu.
            [かのじょ は おさけ を のみました。 Cô ấy đã uống rượu.](Câu hoàn chỉnh: [Chủ ngữ] + は + [tính chất]/[hành động])
            [かれ が つくった もの Những thứ mà anh ấy đã làm.](vế câu: [chủ ngữ] + が + [tính chất]/[hành động] + [こと / もの])
            [はは が くれた ボールペン Cái bút mà mẹ đã đưa cho tôi.](vế câu)

    も (MỐ):
        N も (cũng: Trợ từ も được sử dụng thay cho は)
            [わたし は ベトナムじん です。タンさん も ベトナムじん です。Tôi là người Việt Nam. Anh Tân cũng là người Việt Nam.]
        なに も V ません (Cách nói phủ định hoàn toàn )
            [けさ なに も たべませんでした。Sáng nay tôi đã không ăn gì cả.]
            [あした なに も しません。Ngày mai tôi sẽ không làm gì cả.]

    の (Nô):
        N1 の N2 [N2 thuộc về N1] hoặc [N2 của N1, sở hữu]
        N2 thuộc về N1: N1 làm rõ nghĩa cho N2, N1 là một tổ chức, một nhóm mà N2 thuộc về
            [わたし は FPTだいがくの学生 です。Tôi là sinh viên của trường Đại học FPT]
        N2 của N1: trợ từ の có ý nghĩa chỉ sự sở hữu
            [これ は わたしのほん です。Đây là quyển sách của tôi.]
        ...N2 đôi khi được lược bỏ khi đã được nhắc đến trước đó hay đã rõ nghĩa. Khi N2 là một từ chỉ người thì không được bỏ.
            わたしのです。Của tôi.
            いいえ、ラオさんの ではありません。Không, không phải của anh Rao.
            IMCのしゃいん です。(Không dùng IMCのです)
        ...Dấu gạch gang trong ĐIỆN THOẠI, ĐỊA CHỈ. chú ý đọc dấu gạch gang là の
        ...Giải thích thêm cho một Danh từ khác
            [こちら は せんせい の ミンさんです。 Đây là Thầy Minh.]

    Cách dùng trợ từ から、まで、までに
    (đứng sau những "thứ" nó tác dụng lên...)
        Trợ từ から:
            + Từ ~ (điểm bắt đầu của thời gian hoặc vị trí):
                [うち から えき まで じゅっぷん です。Từ nhà đến nhà ga mất 10 phút.]
            + Biểu thị nguyên nhân
                [きょう は やすみです から、うち に います。 Vì hôm nay được nghỉ nên tôi ở nhà.]
                [これ は やすいです から、かいました。 Vì cái này rẻ nên tôi đã mua.]
        Trợ từ まで:
            + Đến, cho đến khi (đến một mức nào đó, bao gồm cả mức độ, không vượt quá mức độ được nhắc đến)
                [かのじょ は 9じ まで にほんご を べんきょうします。 Cô ấy sẽ học tiếng Nhật đến 9 giờ.]
            + Từ ... Đến... (~から ~まで)
                [うち から がっこう まで でんしゃ で じゅうごふん です。 Từ nhà đến trường đi bằng tàu điện hết 15 phút.]
        Trợ từ までに:
            + Phải hoàn thành trước mốc thời gian được nói đến, nhấn mạnh thời hạn hoàn thành
                [6じ までに えき に いきます。Tôi sẽ đến nhà ga trước 6 giờ.]
                [あした までに しゅくだい を だしてください。Hãy nộp bài tập trước ngày mai. (có nghĩa là phải hoàn thành trong ngày và nộp)]

    Cách dùng trợ từ ね、よ、ぐらい、め
    (đứng sau những "thứ" nó tác dụng lên...)
        Trợ từ ね、よね
            + Được đặt ở cuối câu Mang nghĩa xác nhận, tìm kiếm sự đồng tình
                [これ は おいしい です ね、Cái này ngon nhỉ][そうですね。Ừ đúng vậy nhỉ.]
                [きょうのじゅぎょう は 8じ から です よね。 Bài học hôm nay là từ 8 giờ nhỉ?]
        Trợ từ よ
            + よ được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh về 1 sự việc mà người nghe chưa biết hoặc để bộc lộ sự phán xét hay ý kiến của bản thân một cách chắc chắn. Chú ý: Không nên nói quá mạnh sẽ khiến người nghe có cảm giác bị ép buộc.
                [これ、おいしいです よ。 Cái này ngon đấy.]
        Trợ từ ぐらい
            + Khoảng (thời gian, số lượng, “khoảng”, “đại khái”, “ước lượng”).
                [7じかん ぐらい ねました。 Tôi đã ngủ khoảng 7 tiếng.]
                [6じ ぐらい に かえります。 Khoảng 6 giờ tôi về.]
        Trợ từ め
            + Chỉ thứ tự
                [3つ め のえき Nhà ga thứ 3.]
                [2はい め のコーヒー Cốc cà phê thứ 2.]
                [4かい め Lần thứ 4.]

    Cách dùng trợ từ へ、と、か
        Trợ từ へ
            + Chỉ hướng di chuyển, hướng về, tới
                [こんしゅうまつ に にほん へ いきます。 Cuối tuần này tôi sẽ đi Nhật bản.]
                [きのう うち へ かえりました。 Hôm qua tôi đã về nhà.]
        Trợ từ と
            + Nối 2 danh từ với nhau "Và", "Cùng"
                [おちゃ と ビール を おねがいします。 Xin hãy/vui lòng cho tôi trà và bia.]
                [かのじょ と にほん に いきます。 Tôi đi Nhật cùng với bạn gái.]
        Trợ từ か
            + Đặt cuối câu làm câu nghi vấn
                [かのじょ は にほん に いきます か? Cô ấy đi Nhật à?]
                [おげんきです か? Bạn có khỏe không?]
            + Câu hỏi gián tiếp (phân vân)
                [かのじょ は いま どこ に いる か わからない。 Tôi không biết bây giờ cô ấy đang ở đâu.]
            + Hoặc
                おちゃ か コーヒー を ください。 Hãy cho tôi trà hoặc cà phê.
    
    Cách dùng trợ từ や、ごろ、でも、も
    (đứng sau những "thứ" nó tác dụng lên...)
        Trợ từ や
            + Và...vân vân, liệt kê mang tính chất tượng trưng
                [ホーチミン に おてら や じんじゃ(など)が あります。 Ở Hồ Chí Minh có chùa với đền ..vv(và những thứ khác nữa)]
        Trợ từ ごろ
            + Khoảng, tầm (thời gian)
                [8じ ごろ に でんわします。 Khoảng 8 giờ tôi sẽ gọi điện.]
        Trợ từ でも
            + Bất cứ ..đều được, thế nào cũng được
                [なん でも いいです。 Cái gì cũng được.]
                [いつ でも いいです。 Lúc nào cũng được.]
        Trợ từ も
            + Cũng, Cũng vậy, cũng như
                1) は → も、 が → も、 を → も
                    [わたし も いきます。 Tôi cũng đi.]
                    [これ は 200えんです。 これ も 200えんです。 Đây là 200 yên. Đây CŨNG là 200 yên.]
                    [これ が いいです。 これ も いいです。 Cái này được. Cái này CŨNG được.]
                    [これ を ください。 これ も ください。 Hãy cho tôi cái này. CŨNG cho tôi cái này.]
                2) に → にも、 で → でも、 から → からも、 と → とも
                    [うち にも パソコン が あります。 Ở nhà CŨNG có máy tính.]
                    [えき でも ときどき しんぶん を かいました。 Thi thoảng tôi CŨNG đã mua báo ở nhà ga.]
                    [8じ からも だめです。 9じ からも だめです。 Từ 8 giờ CŨNG không được, mà từ 9 giờ CŨNG không được.]
                    [がっこうのひと とも にほんご で はなします。 Tôi CŨNG nói chuyện với những người ở trường bằng tiếng Nhật.]
            + Phủ định (だれも、なにも)
                [だれ も きませんでした。 Không ai đến cả.]
                [なに も ないです。 Không có gì cả.]

    Cách dùng Trợ từ は
        + Giải thích và nhấn mạnh chủ đề được nói đến
            [これ は きょうかしょ です。 Đây là sách giáo khoa](Kore wa kyōka shodesu.)
        + Biểu thị sự tương phản [NHƯNG (が)]
            1) Chuyển を → は、 が → は
                [ジュース は のみます が、 おさけ は のみません。 Tôi uống nước hoa quả NHƯNG (が) không uống rượu.]
                [あし は いたいです が、 あたま は いたくないです。 Chân thì đau NHƯNG (が) đầu thì không đau.]
            2) Chuyển に → には、 で → では、 から → からは、 まで → までは、 と → とは
                [ハノイ には いきました が、ホーチミン には いきませんでした。 Tôi đi Hà nội rồi, NHƯNG (が) tôi chưa đi Hồ Chí Minh.]
                [がっこう では にほんご を はなします が、 かいしゃ では はなしません。 Ở trường học thì nói tiếng Nhật NHƯNG (が) ở công ty thì không nói.]
                [8じ からは だめです が、 9じ からは だいじょうぶです。 Từ 8 giờ thì không được NHƯNG (が) từ 9 giờ thì không vấn đề gì.]
                [10じ までは だいじょうぶです が、 11じ までは だめです。 Đến 10 giờ thì không vấn đề gì NHƯNG (が) đến 11 giờ thì không được.]

[Liên từ]
---
    が [GÁ](but): Sentence1 が、Sentence2 (Cách nói 2 vế NGƯỢC NGHĨA)[S1 NHƯNG mà S2]
        ...Ý nghĩa:  “nhưng”, nối 2 mệnh đề có Ý NGHĨA TƯƠNG PHẢN nhau
        [にほんのりょうり は どう ですか。Món ăn Nhật thế nào?][おいしい です が、たかい です。Ngon NHƯNG đắt.]
    そして [SOSHITE](and): Sentence1。そして Sentence2 (Cách nói 2 vế có nghĩa tương đồng)
        ...Ý nghĩa: “và”, nối 2 câu có NỘI DUNG TƯƠNG ĐỒNG
        ...Chú ý: cách dùng そして khác với と (と dùng để nối 2 danh từ)
    と [TỐ](and): N1 と N2 [N1 và, với, cùng với N2](nối 2 danh từ cùng "loại")
        ...Ý nghĩa: và, với, cùng...nối 2 danh từ cùng "loại" (thứ 7 VÀ CN, nổi tiếng VÀ náo nhiệt, buồn VÀ tẻ nhạt)
    から [KÀRÀ](because): S1 (nguyên nhân) から、S2 (kết quả) [Vì S1 nên S2 / Cách nói lý do]
        ...Ý nghĩa: nói LÝ DO, quan hệ NHÂN-QUẢ [ から để nối 2 câu có mối quan hệ nhân quả.][ から được đặt sau câu chỉ nguyên nhân.]
            [じかん が ありません から、テレビを みません。Vì không có thời gian nên tôi không xem ti vi.]
            [スポーツ が すきです から、まいにち します。Vì thích thể thao, nên ngày nào tôi cũng chơi.]
        ...[HỎI: どうして+Sentence か。(Tại sao ~)][Câu trả lời sẽ thêm から vào cuối câu.]
            [どうして しゅくだい を しません か。Vì sao bạn không làm bài tập?][じかん が ありません から。Vì tôi không có thời gian.]
        ...Chú ý: Câu hỏi [どうしてですか。] Là câu hỏi lý do chung nghĩa là “Tại sao lại thế?”

[OTHERS]
---
    [そうですか (À, ra vậy)] Ý nghĩa: Ra vậy. Sử dụng khi người nói nhận được thông tin mới. thể hiện rằng đã hiểu về nó (À, ra vậy).
    [~さん] ~san: chữ さん đứng ngay sau tên. Khi trao đổi trực tiếp thì người Nhật ít sử dụng あなた mà sẽ dùng tên để gọi. không sử dụng sau tên của chính mình.
    [Sentence + よ(~ cơ)]: このバス は Giap Bat へ 行きます か。Xe buýt này đi đến Giáp Bát phải không? いいえ、いきません。21 ばんせん です よ。Không. Đường số 21 cơ.
    [(câu văn) ~ね(~ nhỉ)]: ね Đặt ở cuối câu để truyền đạt tình cảm của mình, hoặc kỳ vọng người nghe đồng ý. たいへん です ね。 Bạn vất vả nhỉ!
    [そうです/そう では(Hội thoại:じゃ)ありません (trả lời câu nghi vấn mà TẬN CÙNG LÀ DANH TỪ)] Chú ý: Tận cùng là ĐT hay T.Từ thì không sử dụng そうです hay そうではありません để trả lời.

...

Tasks

  • Đặt ví dụ cho mỗi mẫu câu
  • Đặt ví dụ mỗi từ vựng (Động từ, Danh từ…)
  • Đọc rõ ràng mỗi câu
  • Đọc trôi chảy mỗi câu

Nguồn tham khảo

Danh sách các câu ví dụ

SentenceVietnameseRemark
わたし は たなか です。Tôi là TanakaN1 は N2 です (N1 là N2)(Giới thiệu tên, nghề nghiệp)
わたし は がくせい です。Tôi là sinh viênN1 は N2 です (N1 là N2)(Giới thiệu tên, nghề nghiệp)
マリアさん は どこ ですか。Bạn Maria ở đâu?N1( người hoặc vật ) は N2 (địa điểm) です。
マイさん は あそこ です。Bạn Mai ở đằng kia.N1( người hoặc vật ) は N2 (địa điểm) です。
ラオさん は エンジニアじゃありません。Anh Rao không phải là kỹ sư.N1 は N2 ではありません。(phủ định)
まいあさ べんきょうします。Hàng ngày tôi đều học bài.HIỆN TẠI hoặc TƯƠNG LAI, khẳng định: V ます
あした べんきょうしません。Ngày mai tôi sẽ không học bài.HIỆN TẠI hoặc TƯƠNG LAI, phủ định: V ません
きのう べんきょうしました。Hôm qua tôi đã học bài.QUÁ KHỨ, Câu khẳng định: V ました
おととい べんきょうしませんでした。Hôm kia tôi đã không học bài.QUÁ KHỨ, Câu phủ định: V ませんでした
もう ごはん を たべました か。Bạn đã ăn cơm rồi à?ĐÃ…RỒI / VẪN CHƯA…(もう & まだ)
はい、もう たべました。Vâng, tôi ăn rồi.ĐÃ…RỒI / VẪN CHƯA…(もう & まだ)
いいえ、まだ です。Không, tôi vẫn chưa ăn.ĐÃ…RỒI / VẪN CHƯA…(もう & まだ)
いっしょ に ビール を のみません か。Cùng uống bia nhé!RỦ AI CÙNG LÀM GÌ (いっしょ に V ません か)
ええ、いいです ね。Vâng, tốt quá!RỦ AI CÙNG LÀM GÌ (いっしょ に V ません か)
すみません。ちょっと…Xin lỗi. Nhưng mà…RỦ AI CÙNG LÀM GÌ (いっしょ に V ません か)
はじめ ましょう。Nào, chúng ta bắt đầu nào!CÙNG LÀM ~ NHÉ! (V ましょう)
ロビー で やすみ ましょう。Chúng ta hãy nghỉ ở hành lang nhé!CÙNG LÀM ~ NHÉ! (V ましょう)
マイさん は ベトナムじん です か。Bạn Mai là người Việt Nam phải không?Câu hỏi nghi vấn (câu hỏi Có Không)
はい、ベトナムじん です。Đúng, là người Việt Nam.Câu hỏi nghi vấn (câu hỏi Có Không)
それは ボールペン ですか、シャープペンシル ですか。Đó là cái bút bi hay là bút chì kim?câu hỏi lựa chọn: N1です か、N2です か。
なんさい…, なんにち…, なんようび…Đọc là なん nếu đứng trước d, n, tĐọc là なん nếu đứng trước d, n, t
なにを…, なにも..Đọc là なに còn lại (何を…, 何も..)Đọc là なに còn lại (何を…, 何も..)
どうして しゅくだい を しません か。Vì sao bạn không làm bài tập?どうして (WHY?): どうして+Sentence か。
じかん が ありません から。Vì tôi không có thời gian.[Câu trả lời sẽ thêm から vào cuối câu.]
にほんのせいかつ は どう ですか。Cuộc sống ở Nhật thế nào?どう (HOW?): hỏi tính chất, cảm tưởng.
たのしい です。Rất vui.どう (HOW?): hỏi tính chất, cảm tưởng.
山田さんのとけい は どれ ですか。Đồng hồ của Yamda là cái nào?どれ (WHICH?):N は どれ ですか [Ý nghĩa: N là cái nào?]
あおい とけい です。… Đồng hồ mầu xanhyêu cầu người nghe chọn một trong số những cái đưa ra
これ は ほん ですか。Đây là quyển sách à?[これ/それ/あれ は N です][Cái này/cái đó/cái kia là N]
あれ は じどうしゃ です。Kia là cái ô tô.[これ/それ/あれ は N です][Cái này/cái đó/cái kia là N]
あれ は 日本 の シャープペンシル です。Kia là bút chì kim của Nhật.[Cái này/cái kia/cái đó là N2 của N1]
それ は ソニー の テレビ です。Đó là tivi của Sony.[Cái này/cái kia/cái đó là N2 của N1]
これ は どこの じどうしゃ ですか。Đây là ôtô của nước nào/của công ty nào?[ HỎI XUẤT XỨ: どこの ]
にほん の じどうしゃ です。Ôtô của Nhật.[ HỎI XUẤT XỨ: どこの ]
これ は じどうしゃ の ほん です。Đây là quyển sách về xe ôtô.[ HỎI THUỘC TÍNH/LĨNH VỰC: なんの ]
それ は にほんご の しんぶん です。Đó là tờ báo tiếng Nhật[ HỎI THUỘC TÍNH/LĨNH VỰC: なんの ]
これ は なんの ざっし ですか。Đây là tạp chí gì?[ HỎI THUỘC TÍNH/LĨNH VỰC: なんの ]
ひたち は なんの かいしゃ ですか。Hitachi là công ty gi?[ HỎI THUỘC TÍNH/LĨNH VỰC: なんの ]
あのひと は やまださん です。Người kia là anh Yamada.[このN/そのN/あのN][ HỎI: なん/だれ]
このひと は だれ ですか。Người này là ai?[このN/そのN/あのN][ HỎI: なん/だれ]
そのひと は たなかん です。Người đó là anh Tanaka[このN/そのN/あのN][ HỎI: なん/だれ]
ここは きょうしつ です。Đây là phòng học.[ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です]
そこ は おてあらい です。Đó là nhà vệ sinh[ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です]
あそこ は しょくどう です。Kia là nhà ăn tập thể[ここ・そこ・あそこ は N ( địa điểm ) です]
エレベーター は あそこ です。Cầu thang máy ở chỗ kia.[chỉ vị trí, tồn tại]
うけつけ は そこ です。Tiếp tân ở chỗ đó.[chỉ vị trí, tồn tại]
マイさん は あそこ です。Bạn Mai ở đằng kia.[chỉ vị trí, tồn tại]
せんせい は きょうしつ です。Cô giáo ở trong phòng học.「hỏi cho địa điểm (どこ)」
でんわ は どちら ですか。Điện thoại ở đâu nhỉ?「hỏi cho địa điểm (どこ)」
(お)くに は どちら ですか。Đất nước của bạn là ở đâu?「hỏi cho địa điểm (どこ)」
9じ から べんきょうします。Tôi học từ 9 giờ.[~から~まで][Từ ~ đến ~]
5じ まで べんきょうします。Tôi học đến 5 giờ.[~から~まで][Từ ~ đến ~]
こうぎ は 8じはん から 11じはん まで です。Bài giảng sẽ từ 8h30 đến 11h30.[~から~まで][Từ ~ đến ~]
ごはん を たべます。Tôi ăn cơm.N を V ます (chỉ đối tượng tác động của V)
ほん を よみました。Tôi đã đọc sách.N を V ます (chỉ đối tượng tác động của V)
ボールペン を 2ほん ください。Cho tôi 2 cái bút bi.N を V ます (chỉ đối tượng tác động của V)
私 は ビール を のみます。おさけ も のみます。Tôi uống bia. Uống cả rượu nữa.(も được thay cho を khi cùng chung một hành động)
けさ なに を かいました か。Sáng nay bạn đã mua gì thế?Cách hỏi: なに を V ますか。(ai đó đã/sẽ làm cái gì?)
やさい を かいました。Tôi (đã) mua rau.Cách hỏi: なに を V ますか。(ai đó đã/sẽ làm cái gì?)
としょかん で なに を しますか。Bạn làm gì ở thư viện.[ HỎI: なに を ]
ほん を よみます。Tôi đọc sách[ HỎI: なに を ]
なに を しますか。(Bạn làm cái gì?).Câu hỏi chung cho tất cả các động từ
けさ なに も たべませんでした。Sáng nay tôi đã không ăn gì cả.PHỦ ĐỊNH HOÀN TOÀN phạm vi từ để hỏi.
あした なに も しません。Ngày mai tôi sẽ không làm gì cả.PHỦ ĐỊNH HOÀN TOÀN phạm vi từ để hỏi.
バス を おります。Tôi xuống xe.を (Ố):…Xuống xe hoặc rời đi
こうえん を さんぽします。Đi dạo qua công viên.を (Ố):…Đi qua, rẽ về hướng…
かど を ひだり に まがってください。Hãy rẽ trái ở góc đường.を (Ố):…Đi qua, rẽ về hướng…
ともだち と だいがく へ きます。Tôi đến trường cùng với bạn.と (TỐ):đối tượng cùng tham gia hành động
はは と デパート へ いきます。Tôi đi đến bách hóa cùng với mẹ.と (TỐ):đối tượng cùng tham gia hành động
ひとり で くに へ かえりました。Tôi (đã) về nước một mình“một mình” thì dùng từ ひとりで và không có と.
だれ と ぎんこう へ いきました か。Bạn đã đi đến ngân hàng cùng ai?Câu hỏi: だれ と ~ (động từ) か。(làm gì với ai?)
ジョンさん と いきました。Tôi đã đi với John.Câu hỏi: だれ と ~ (động từ) か。(làm gì với ai?)
わたし は だいがく へ いきます。Tôi ĐI đến trường.へ (Ế): Đi/Đến/Về đâu đó (địa điểm N)
マイさん は ここ へ きます。Bạn Mai ĐẾN đây.へ (Ế): Đi/Đến/Về đâu đó (địa điểm N)
わたし は うち へ かえります。Tôi TRỞ VỀ nhà.へ (Ế): Đi/Đến/Về đâu đó (địa điểm N)
きょうのごご どこ へ いきます か。Chiều hôm nay bạn sẽ đi đâu?へ (Ế): [HỎI: どこへ]
おととい どこ へ いきました か。Hôm kia bạn đã đi đâu?へ (Ế): [HỎI: どこへ]
どこ も いきません。Tôi sẽ không đi đâu cả.へ (Ế): [HỎI: どこへ] Câu phủ định hoàn toàn
どこへ も いきませんでした。Tôi (đã) không đi đâu cả.へ (Ế): [HỎI: どこへ] Câu phủ định hoàn toàn
わたし は じどうしゃ で びょういん へ いきます。Tôi đi đến bệnh viện bằng ôtô.で (ĐẾ): N(phương tiện giao thông)で ĐI/ĐẾN/VỀ
ラオさん は バス で わたしのうち へ きます。Bạn Rao đến nhà tôi bằng xe buýt.で (ĐẾ): N(phương tiện giao thông)で ĐI/ĐẾN/VỀ
まいこさん は ひこうき で くに へ かえります。Bạn Maiko về nước bằng máy bay.で (ĐẾ): N(phương tiện giao thông)で ĐI/ĐẾN/VỀ
まいにち あるいて がっこう へ いきます。Hàng ngày tôi đi bộ đến trường.ĐI BỘ: あるいて không dùng で
なんで ここ へ きました か。Bạn (đã) đến đây bằng gì vậy?HỎI (なんで)
あるいて きました。Tôi (đã) đi bộ đến.HỎI (なんで)
はし で ごはん を たべます。Tôi ăn cơm bằng đũa.N で V ます (làm V bằng cách thức, công cụ N)
コンピューター で レポート を かきます。Tôi viết Báo cáo bằng Máy tính.N で V ます (làm V bằng cách thức, công cụ N)
なん で りんご を きります か。Bạn cắt táo bằng gì thế?(HỎI: なんで V ますか。)(Làm ~ bằng gì?)
ナイフ で きります。Tôi cắt bằng dao.(HỎI: なんで V ますか。)(Làm ~ bằng gì?)
「ありがとう」は えいご で なん ですか。“ありがとう” trong tiếng Anh là gì thế?trợ từ で cũng chỉ cả phương tiện ngôn ngữ
レストラン で ごはん を たべます。Tôi ăn cơm Ở NHÀ HÀNGで (ĐẾ): địa điểm (N1) diễn ra hành động (V)
としょかん で 本 を よみました。Tôi đã đọc sách Ở THƯ VIỆNで (ĐẾ): địa điểm (N1) diễn ra hành động (V)
かれ は えき で しんぶん を よみました。Anh ấy đã đọc báo ở nhà ga.で (ĐẾ): địa điểm (N1) diễn ra hành động (V)
どこ で このしゃしん を とりました か。Bạn đã chụp bức ảnh này ở đâu?で (ĐẾ): địa điểm (N1) diễn ra hành động (V)[HỎI: どこで]
こうえん で とりました。Tôi chụp ở công viên.で (ĐẾ): địa điểm (N1) diễn ra hành động (V)[HỎI: どこで]
5にん で にほん へ いきます。5 người đi Nhật bản.で (ĐẾ): …Biểu thị nhóm
ミンさんのいえ で パーティー が あります。Có bữa tiệc ở nhà Anh Minh.で (ĐẾ): …Địa điểm + で + Sự kiện, tại nạn + があります。
こうさてん で じこ が あります。Có vụ tai nạn ở chỗ giao nhau.で (ĐẾ): …Địa điểm + で + Sự kiện, tại nạn + があります。
じゅぎょうのあと で KFC に いきます。Sau giờ học thì tôi đi đến KFC.…Sau khi (のあとで)
じこ で、2にん が なくなりました。Có 2 người chết do tai nạn.…Chỉ nguyên nhân (Nで)(vì N)
わたしは まいあさ 6時 に おきます。Hàng sáng tôi dậy lúc 6 giờ.に (NÍ): THỜI ĐIỂM tiến hành một hành động
きのうの 7時 に ねました。Hôm qua tôi ngủ lúc 7 giờ.に (NÍ): THỜI ĐIỂM tiến hành một hành động
日曜日(に)べんきょうしません。Chủ nhật tôi thường không học bài.に (NÍ): THỜI ĐIỂM tiến hành một hành động
はは に プレゼント を あげます.Tôi sẽ tặng quà cho mẹ.に (NÍ): hướng tới đối tượng nào
ともだち に てがみ を かきます。Tôi sẽ viết thư cho bạn bè.に (NÍ): hướng tới đối tượng nào
だれ に 日本語 を おしえます か。Bạn dậy tiếng Nhật cho ai?に (NÍ):…HỎI: だれに V ますか。(Làm ~ CHO ai?)
タンさん に おしえます。Dậy cho bạn Tân.に (NÍ):…HỎI: だれに V ますか。(Làm ~ CHO ai?)
きむらさん は やまださん に はな を もらいました。Chị Kimura đã NHẬN ĐƯỢC HOA từ anh YAMADA.(Nhận được N2) ~ từ N1.
ぎんこう から おかね を かります。Tôi sẽ vay tiền từ ngân hàng.Nếu N1 là cơ quan/tổ chức thì sử dụng から thay cho に
大学 から プレゼント を もらいました。Tôi đã nhận được quà từ trường đại họcNếu N1 là cơ quan/tổ chức thì sử dụng から thay cho に
だれ に このとけい を もらいました か。Bạn đã nhận chiếc đồng hồ này từ ai vậy?に (NÍ):..HỎI: だれ に(から:nếu N1 là cơ quan/tổ chức)
はは に もらいました。…Tôi đã nhận từ mẹ tôi.に (NÍ):..HỎI: だれ に(から:nếu N1 là cơ quan/tổ chức)
ホーチミン に いきます。Đi Hồ Chí Minh.に (NÍ):…Tới, đến (Biểu thị ĐÍCH ĐẾN)
くうこう に つきます。Đến sân bay.に (NÍ):…Tới, đến (Biểu thị ĐÍCH ĐẾN)
とうきょう で でんしゃ に のります。Lên tàu ở Tokyo.に (NÍ):…Tới, đến (Biểu thị ĐÍCH ĐẾN)
だいがく に はいります。Vào đại học.に (NÍ):…Tới, đến (Biểu thị ĐÍCH ĐẾN)
トイレ は 2かい に あります。Nhà về sinh thì có ở tầng 2.に (NÍ):…Địa điểm, vị trí nơi ai hoặc cái gì đó tồn tại
ミンさん は へや に います。Anh Minh ở trong phòng.に (NÍ):…Địa điểm, vị trí nơi ai hoặc cái gì đó tồn tại
ホアビン びょういん に つとめています。Tôi đang làm cho bệnh viện Hòa Bình.に (NÍ):…Làm việc cho (~に つとめます)
MTM かいしゃ に つとめています。Tôi đang làm việc cho công ty MTM.に (NÍ):…Làm việc cho (~に つとめます)
かれ は はなび を み に いきます。Anh ấy đi xem pháo hoa.に (NÍ):..に Chỉ mục đích
サッカー を み に いきます。Tôi đi xem bóng đá.に (NÍ):..に Chỉ mục đích
かのじょ は しゅう に 3かい テニス を します。Cô ấy sẽ chơi tenis 3 lần một TUẦN.に (NÍ):…に Chỉ Tần suất (TUẦN, THÁNG, NĂM…)
かれ は つき に 4かい ハノイ へ いきます。Anh ấy đi Hà Nội 4 lần một THÁNG.に (NÍ):…に Chỉ Tần suất (TUẦN, THÁNG, NĂM…)
ねん に 2かい にほんごのうりょくしけん が あります。Cuộc thi năng lực tiếng Nhật thì một năm có 2 lần.に (NÍ):…に Chỉ Tần suất (TUẦN, THÁNG, NĂM…)
ミンさん が きませんでした。Anh Minh đã không đếnが [GÁ]: ..Hỏi và trả lời về chủ thể của hành động
あ!バス が きました。Xe buýt đến rồi.が [GÁ]: …Cung cấp thông tin mới
きょうしつ に せんせい が います。Trong phòng học có thầy giáo.が [GÁ]: ..Miêu tả sự tồn tại (~に ~が あります / います。)
テーブルのうえ に ボールペン が あります。Trên bàn có cái bút bi.が [GÁ]: ..Miêu tả sự tồn tại (~に ~が あります / います。)
わたし は パソコン が 2台 あります。Tôi có 2 chiếc máy tính.が [GÁ]: ..Biểu thị sự sở hữu
わたし は にほん ご ができます。Tôi có thể nói tiếng Nhật.が [GÁ]: …Khả năng: (~は ~が + Thể khả năng)
わたし は えいご が わかります。Tôi hiểu tiếng anh.が [GÁ]: …Khả năng: (~は ~が + Thể khả năng)
わたし は ビール がのみたいです。Tôi muốn uống biaが [GÁ]: …Muốn làm gì đó (có thể dùng cả が và を)
これ は たかい です が、おいしくないです。Cái này đắt nhưng không ngon.が [GÁ]: …Nhưng: ~が (tương phản)
ミンです が、やまもとさん、いらっしゃいますか?Tôi là Minh, Anh Yamamoto có ở đó không?が [GÁ]: ..Dùng cho lời nói khi bắt đầu
すみません が、おてあらい は どこ ですか?Xin lỗi nhà vệ sinh ở đâu?が [GÁ]: ..Dùng cho lời nói khi bắt đầu
わたし は ベトナムじん です。タンさん も ベトナムじん です。Tôi là người Việt Nam. Anh Tân cũng là người Việt Nam.N も (cũng: Trợ từ も được sử dụng thay cho は)
けさ なに も たべませんでした。Sáng nay tôi đã không ăn gì cả.なに も V ません (Cách nói phủ định hoàn toàn )
あした なに も しません。Ngày mai tôi sẽ không làm gì cả.なに も V ません (Cách nói phủ định hoàn toàn )
わたし は FPTだいがくの学生 です。Tôi là sinh viên của trường Đại học FPTの (Nô): N2 thuộc về N1: N1 làm rõ nghĩa cho N2
これ は わたしのほん です。Đây là quyển sách của tôi.の (Nô): N2 của N1: trợ từ の có ý nghĩa chỉ sự sở hữu
わたしのです。ラオさんの ではありません。Của tôi. không phải của anh Rao.の (Nô): ..N2 đôi khi được lược bỏ
こちら は せんせい の ミンさんです。Đây là Thầy Minh.の (Nô): ..Giải thích thêm cho một Danh từ khác
うち から えき まで じゅっぷん です。Từ nhà đến nhà ga mất 10 phút.Trợ từ から: Từ ~ (điểm bắt đầu của thời gian hoặc vị trí)
きょう は やすみです から、うち に います。Vì hôm nay được nghỉ nên tôi ở nhà.Trợ từ から:Biểu thị nguyên nhân
これ は やすいです から、かいました。Vì cái này rẻ nên tôi đã mua.Trợ từ から:Biểu thị nguyên nhân
かのじょ は 9じ まで にほんご を べんきょうします。Cô ấy sẽ học tiếng Nhật đến 9 giờ.Trợ từ まで: Đến, cho đến khi
うち から がっこう まで でんしゃ で じゅうごふん です。Từ nhà đến trường đi bằng tàu điện hết 15 phút.Trợ từ まで: Từ … Đến… (~から ~まで)
6じ までに えき に いきます。Tôi sẽ đến nhà ga trước 6 giờ.Trợ từ までに: Phải hoàn thành trước mốc thời gian được nói đến
あした までに しゅくだい を だしてください。Hãy nộp bài tập trước ngày mai.Trợ từ までに: Phải hoàn thành trước mốc thời gian được nói đến
これ は おいしい です ね。Cái này ngon nhỉTrợ từ ね、よね
そうですね。Ừ đúng vậy nhỉ.Trợ từ ね、よね
きょうのじゅぎょう は 8じ から です よね。Bài học hôm nay là từ 8 giờ nhỉ?Trợ từ ね、よね
これ、おいしいです よ。Cái này ngon đấy.Trợ từ よ: bộc lộ sự phán xét hay ý kiến của bản thân
7じかん ぐらい ねました。Tôi đã ngủ khoảng 7 tiếng.Trợ từ ぐらい: Khoảng (thời gian, số lượng)
6じ ぐらい に かえります。Khoảng 6 giờ tôi về.Trợ từ ぐらい: Khoảng (thời gian, số lượng)
3つ め のえき 。Nhà ga thứ 3.Trợ từ め: Chỉ thứ tự
2はい め のコーヒー 。Cốc cà phê thứ 2.Trợ từ め: Chỉ thứ tự
4かい め 。Lần thứ 4.Trợ từ め: Chỉ thứ tự
こんしゅうまつ に にほん へ いきます。Cuối tuần này tôi sẽ đi Nhật bản.Trợ từ へ: Chỉ hướng di chuyển, hướng về, tới
きのう うち へ かえりました。Hôm qua tôi đã về nhà.Trợ từ へ: Chỉ hướng di chuyển, hướng về, tới
おちゃ と ビール を おねがいします。Xin hãy/vui lòng cho tôi trà và bia.Trợ từ と: Nối 2 danh từ với nhau “Và”, “Cùng”
かのじょ と にほん に いきます。Tôi đi Nhật cùng với bạn gái.Trợ từ と: Nối 2 danh từ với nhau “Và”, “Cùng”
かのじょ は にほん に いきます か?Cô ấy đi Nhật à?Trợ từ か: Đặt cuối câu làm câu nghi vấn
おげんきです か?Bạn có khỏe không?Trợ từ か: Đặt cuối câu làm câu nghi vấn
かのじょ は いま どこ に いる か わからない。Tôi không biết bây giờ cô ấy đang ở đâu.Trợ từ か: Câu hỏi gián tiếp (phân vân)
おちゃ か コーヒー を ください。Hãy cho tôi trà hoặc cà phê.Trợ từ か: Hoặc là
ホーチミン に おてら や じんじゃ(など)が あります。Ở HCM có chùa với đền ..vv(và những thứ khác nữa)Trợ từ や: Và…vân vân, liệt kê mang tính chất tượng trưng
8じ ごろ に でんわします。Khoảng 8 giờ tôi sẽ gọi điện.Trợ từ ごろ:Khoảng, tầm (thời gian)
なん でも いいです。Cái gì cũng được.Trợ từ でも: Bất cứ ..đều được, thế nào cũng được
いつ でも いいです。Lúc nào cũng được.Trợ từ でも: Bất cứ ..đều được, thế nào cũng được
わたし も いきます。Tôi cũng đi.Trợ từ も: Cũng vậy, cũng như: は→も、が→も、を→も
これ は 200えんです。 これ も 200えんです。Đây là 200 yên. Đây cũng là 200 yên.Trợ từ も: Cũng vậy, cũng như: は→も、が→も、を→も
これ が いいです。 これ も いいです。Cái này được. Cái này cũng được.Trợ từ も: Cũng vậy, cũng như: は→も、が→も、を→も
これ を ください。 これ も ください。Hãy cho tôi cái này. Cũng cho tôi cái này.Trợ từ も: Cũng vậy, cũng như: は→も、が→も、を→も
うち にも パソコン が あります。Ở nhà cũng có máy tính.Trợ từ も: Cũng:に→にも、で→でも、から→からも、と→とも
えき でも ときどき しんぶん を かいました。Thi thoảng tôi cũng đã mua báo ở nhà ga.Trợ từ も: Cũng:に→にも、で→でも、から→からも、と→とも
8じ からも だめです。 9じ からも だめです。Từ 8 giờ cũng không được, mà từ 9 giờ cũng không được.Trợ từ も: Cũng:に→にも、で→でも、から→からも、と→とも
がっこうのひと とも にほんご で はなします。Tôi cũng nói chuyện với những người ở trường bằng tiếng Nhật.Trợ từ も: Cũng:に→にも、で→でも、から→からも、と→とも
だれ も きませんでした。Không ai đến cả.Trợ từ も: Phủ định (だれも、なにも)
なに も ないです。Không có gì cả.Trợ từ も: Phủ định (だれも、なにも)
これ は きょうかしょ です。Đây là sách giáo khoaTrợ từ は: Giải thích và nhấn mạnh
ジュース は のみます が、 おさけ は のみません。Tôi uống nước hoa quả nhưng không uống rượu.Trợ từ は: Biểu thị sự tương phản: を→は、が→は
あし は いたいです が、 あたま は いたくないです。Chân thì đau nhưng đầu thì không đau.Trợ từ は: Biểu thị sự tương phản: を→は、が→は
ハノイ には いきました が、ホーチミン には いきませんでした。Tôi đi Hà nội rồi, nhưng tôi chưa đi Hồ Chí Minh.Trợ từ は: tương phản: に→には、で→では、から→からは、まで→までは、と→とは
がっこう では にほんご を はなします が、 かいしゃ では はなしません。Ở trường học thì nói tiếng Nhật nhưng ở công ty thì không nói.Trợ từ は: tương phản: に→には、で→では、から→からは、まで→までは、と→とは
8じ からは だめです が、 9じ からは だいじょうぶです。Từ 8 giờ thì không được nhưng từ 9 giờ thì không vấn đề gì.Trợ từ は: tương phản: に→には、で→では、から→からは、まで→までは、と→とは
10じ までは だいじょうぶです が、 11じ までは だめです。Đến 10 giờ thì không vấn đề gì nhưng đến 11 giờ thì không được.Trợ từ は: tương phản: に→には、で→では、から→からは、まで→までは、と→とは
にほんのりょうり は どう ですか。Món ăn Nhật thế nào?[Liên từ]が [S1 nhưng mà S2]
おいしい です が、たかい です。Ngon nhưng đắt.[Liên từ]が [S1 nhưng mà S2]
そして…S1 và S2[Liên từ]そして SOSHITE: nghĩa tương đồng
じかん が ありません から、テレビを みません。Vì không có thời gian nên tôi không xem ti vi.[Liên từ]から KÀRÀ:[Vì S1 nên S2 / Cách nói lý do]
スポーツ が すきです から、まいにち します。Vì thích thể thao, nên ngày nào tôi cũng chơi.[Liên từ]から KÀRÀ:[Vì S1 nên S2 / Cách nói lý do]
どうして しゅくだい を しません か。Vì sao bạn không làm bài tập?[Liên từ]から KÀRÀ:[Vì S1 nên S2 / Cách nói lý do]
じかん が ありません から。Vì tôi không có thời gian.[Liên từ]から KÀRÀ:[Vì S1 nên S2 / Cách nói lý do]
どうしてですか。Tại sao lại thế? (hỏi nguyên nhân CHUNG)[Liên từ]から KÀRÀ:[Vì S1 nên S2 / Cách nói lý do]
Outline

history cached

play_arrow arrow_right_alt

update skip_next

create close

settings arrow_downward

×

Memo

...
×

Under Maintenance