Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp
· about 26 mins read- 1.Chào hỏi
- 2.Tạm biệt
- 3.Xin lỗi
- 4.Cảm ơn
- 5.Giới thiệu
- 6.Thời gian
- 7.Khen ngợi
- 8.Than phiền
- 9.Nhạc nhiên
- 10.Lời mời
- 11.Yêu cầu
- 12.Sự cho phép
- 13.Gợi ý
- 14.Sự cảm thông
- 15.Sở thích
- 16.Phỏng đoán
- 17.Mong muốn
- 18.Nêu ý kiến
- 19.Cuộc hẹn
- 20.Nỗi sợ
- 21.Hứa hẹn
- 22.Nhận lỗi
- 23.Thất vọng
- 24.Cảm xúc
- 25.Điện thoại
- 26.Bị ốm
- 27.Hỏi đường
- 28.Nghề nghiệp
- 29.Hối hận
- 30.Chúc mừng
1.Chào hỏi
| Hello | xin chào |
| How are you | Bạn khỏe không? |
| How are you doing? | Bạn dạo này thế nào? |
| Nice to meet you | Rất vui được gặp anh. |
| I’m pleased to meet you | Tôi rất vui khi được gặp bạn |
| It’s a pleasure to meet you | Hân hạnh khi được gặp bạn |
| I’m glad to meet you | Rất vui khi được gặp bạn |
| How do you do? | Rất hân hạnh được làm quen! (trước đó chưa gặp bao giờ) |
2.Tạm biệt
| Goodbye | Tạm biệt |
| See you next time! | Hẹn gặp bạn lần tới |
| See you later! | Gặp bạn sau nhé |
| Talk to you later! | Nói chuyện với bạn sau nhé! |
| I hope to see you soon | Mong sớm gặp lại bạn |
| I’m really going to miss you | Tôi sẽ rất nhớ bạn đấy |
| It has been a pleasure, we’ll speak soon. | Hân hạnh khi gặp bạn, mình nói chuyện sau nhé. |
| Take care! | Giữ gìn sức khỏe nhé! |
| I’ve got to go now | Mình phải đi bây giờ |
3.Xin lỗi
| I’m sorry | Tôi xin lỗi |
| I’m terribly sorry | Tôi rất xin lỗi |
| Sorry about that | Xin lỗi về chuyện đó |
| Sorry, I didn’t mean to do that | Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy |
| Please forgive me | Xin hãy thứ lỗi cho tôi |
| I owe you an apology | Tôi nợ bạn một lời xin lỗi |
| Sorry, it’s my fault | Xin lỗi, đó là lỗi của tôi |
| How can i apologize to you? | Làm sao để tôi xin lỗi bạn được đây? |
| You can blame me for this | Bạn có thể trách tôi trong chuyện này |
4.Cảm ơn
| Thank you | Cảm ơn bạn |
| Thank you very much | Cảm ơn rất nhiều |
| Many thanks | Cảm ơn nhiều |
| It’s my pleasure. | (or My pleasure) Hân hạnh được giúp bạn. |
| I really appreciate your help | Tôi rất cảm kích (trân trọng) sự giúp đỡ của bạn |
| I owe you a great deal | Tôi nợ bạn một khoản lớn đó |
| I don’t know how to express my thanks | Tôi không biết làm gì để bày tỏ sự biết ơn của mình |
| That’s so kind of you | Bạn thật tốt bụng |
| Thank you from the bottom of my heart | Cảm ơn bạn từ tận đáy lòng mình |
| How can i ever possibly thank you? | Làm sao để mình có thể cảm ơn bạn đây? |
5.Giới thiệu
| Hello. My name is … | Xin chào. Tên của tôi là … |
| Hi. I’m … | Xin chào. Tôi là … |
| Nice to meet you. I’m … | Vui khi được gặp bạn. Tôi là … |
| Pleased to meet you. I’m … | Rất vui khi được gặp bạn. Tôi là … |
| It’s a pleasure to meet you. I’m … | Hân hạnh khi được gặp anh. Tôi là … |
| May I introduce myself? I’m …. | Tôi có thể tự giới thiệu được không? Tôi là … |
| How do you do? My name is … | Rất hân hạnh được làm quen. Tên của tôi là … |
| Let me introduce myself. I’m … | Để tôi tự giới thiệu nhé. Tôi là … |
| I’d like to introduce myself. My name is …. | Tôi xin phép được tự giới thiệu. Tên tôi là …. |
6.Thời gian
| What time is it? | Bây giờ là mấy giờ rồi? |
| What time can we meet? | Mấy giờ chúng ta có thể gặp nhau? |
| It’s 6 A.M now | Bây giờ là 6 giờ sáng |
| It’s ten o’clock | Bây giờ là 10 giờ |
| It’s a bit late now | Bây giờ thì hơi muộn rồi |
| We have plenty of time | Chúng ta có nhiều thời gian mà |
| I need a bit more time | Tôi cần thêm một chút thời gian |
| Give me a little more time | Cho tôi thêm chút thời gian nữa đi |
| Don’t waste your time doing nothing | Đừng phí phạm thời gian mà không làm được gì |
| It’s time to leave | Đến lúc phải đi rồi |
7.Khen ngợi
| Well done! | Làm tốt lắm! |
| That’s perfect! | Hoàn hảo rồi đó! |
| That’s really amazing! | Thật đáng kinh ngạc! |
| What a nice dress! | Chiếc váy thật đẹp đó |
| You look very handsome | Bạn trông thật đẹp trai |
| What a beautiful house! | Thật là một ngôi nhà đẹp |
| You look great | Bạn trông tuyệt đấy |
| You look well | Bạn trông tốt đấy (sức khỏe) |
| This dish is so delicious | Món này ngon thật đấy |
| This tie looks nice on you | Cái cà vạt này hợp với bạn đấy |
8.Than phiền
| I’m sorry to say this but … | Tôi xin lỗi khi phải nói điều này nhưng mà … |
| I’m angry about … | Tôi đang bực về … |
| I have a complaint to make | Tôi có một điều cần khiếu nại |
| I’m afraid there is a slight problem with … | Tôi e là có một số vấn đề nhỏ với … |
| I’m not satisfied with … | Tôi không hài lòng với … |
| Sorry to bother you but … | Xin lỗi vì làm phiền bạn nhưng … |
| Excuse me but there is a problem with … | Xin lỗi nhưng mà có một vấn đề với … |
| I don’t understand why … | Tôi không hiểu tại sao mà lại … |
| I hate to tell you this but … | Tôi ghét khi phải nói với bạn điều này nhưng mà … |
9.Nhạc nhiên
| I was surprised to hear that … | Tôi đã rất ngạc nhiên khi nghe là … |
| We’re all in complete shock | Chúng tôi đều bị sốc hoàn toàn |
| Who could have predicted it? | Làm gì có ai dự đoán được nó đâu? |
| I was stunned by … | Tôi đã bị đứng hình vì … |
| The news came as a big shock | Tin đó đến như một cú sốc lớn |
| That’s the last thing I expected | Đó là điều cuối cùng mà tôi có thể nghĩ tới |
| You’re kidding! | Bạn đùa à! |
| I’d never have guessed | Tôi không bao giờ có thể đoán được là vậy |
| Oh, my god! Really? | Trời ơi! Thật vậy sao? |
10.Lời mời
| Do you feel like going for a walk? | Bạn có muốn đi dạo chút không? |
| Would you like to play cards? | Bạn có muốn chơi bài không? |
| What about a cup of tea? | Một tách trà thì sao? |
| How about joining me for a walk? | Cùng tôi đi dạo chút nhé? |
| Why don’t you have lunch with me tomorrow? | Tại sao bạn lại không ăn trưa với tôi ngày mai nhỉ? |
| That’s a great idea | Đó là một ý tưởng tuyệt vời |
| Thank you for your invitation | Cảm ơn lời mời của bạn |
| I really don’t think i can, sorry. | Tôi thật sự không nghĩ là tôi có thể, xin lỗi. |
| I’m afraid I am busy tomorrow. | Tôi e là mai tôi bận mất rồi |
11.Yêu cầu
| Can you give me the book? | Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách được không? |
| Would you mind opening the window, please? | Bạn vui lòng mở cửa sổ ra được không? |
| Could I ask you to take me home? | Tôi có thể nhờ bạn đưa về được không? |
| Can you tell me what happened? | Bạn có thể nói cho tôi chuyện xảy ra được không? |
| Could you please take me to the dentist? | Tôi có thể nhờ bạn đưa đi nha sĩ được không? |
| I’d be happy to help. | Tôi rất vui lòng giúp đỡ. |
| No problem. | Không vấn đề gì |
| I’m sorry, I can’t. | Tôi xin lỗi, tôi không thể |
| Sorry to say that … | Xin lỗi khi phải nói là … |
12.Sự cho phép
| Can I sit here? | Tôi có thể ngồi đây không? |
| May I use your computer? | Tôi có thể dùng máy tính của bạn không? |
| Do you mind if I use your phone? | Bạn có phiền nếu tôi dùng điện thoại của bạn không? |
| Could I borrow your car for a few days? | Tôi có thể mượn xe của bạn vài ngày được không? |
| If you don’t mind, I’d like to smoke. | Nếu bạn không phiền, tôi muốn hút thuốc. |
| Sure, go ahead. | Được thôi, cứ tự nhiên |
| I don’t mind. | Tôi không phiền đâu |
| I’m afraid not. | Tôi e là không |
| I’m sorry, but that’s not possible. | Tôi xin lỗi nhưng mà đấy là chuyện không thể |
13.Gợi ý
| You should try to learn english everyday. | Bạn nên cố gắng học tiếng anh hằng ngày |
| I think you should go home early. | Tôi nghĩ bạn nên đi về nhà sớm |
| How about going to the cinema? | Đi xem phim thì sao? |
| If I were you, I’d call her. | Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gọi cô ấy. |
| Perhaps you could take an umbrella with you. | Có lẽ bạn nên mang theo một cái ô. |
| I strongly advise you to do more work out. | Tôi thực sự khuyên bạn nên tập thể dục nhiều hơn. |
| I suggest that you take a nap. | Tôi nghĩ bạn nên chợp mắt 1 lát. |
| It’s better for you to sleep a little more. | Sẽ tốt hơn nếu bạn ngủ thêm một chút. |
14.Sự cảm thông
| That’s too bad. | Đúng là tệ thật |
| I’m sorry. What bad luck! | Tôi xin lỗi. Đúng là xui thật! |
| I hope things get better soon. | Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ sớm tốt lên. |
| What a pity! | Thật đáng tiếc. |
| Be patient, it would be better soon. | Hãy kiên nhẫn, mọi chuyện sẽ sớm tốt lên thôi. |
| Oh, that’s terrible. | Ôi, chuyện đó thật tồi tệ. |
| I know how it feels. | Tôi biết cảm giác đó mà. |
| You must be very upset about it. | Bạn hẳn phải rất buồn vì chuyện đó. |
| I sympathize with your condition. | Tôi cảm thông với tình cảnh của bạn. |
15.Sở thích
| I like dogs. | Tôi thích chó |
| I enjoy playing football. | Tôi thích chơi bóng đá |
| I’m crazy about pizza. | Tôi thích pizza điên cuồng. |
| I love cooking. | Tôi yêu nấu ăn. |
| I’m fond of rock music. | Tôi thích nhạc rock |
| I don’t like him. | Tôi không ưu anh ta. |
| I can’t stand these people. | Tôi không thể chịu được những người này. |
| I don’t like washing dishes. | Tôi không thích rửa bát đĩa |
| I hate going to the dentist. | Tôi ghét phải đi gặp nha sĩ |
16.Phỏng đoán
| It looks like you’re new here. | Nhìn có vẻ bạn mới làm ở đây. |
| Perhaps she knows the answer. | Có thể cô ấy biết câu trả lời. |
| If I had to take a guess, I’d say he’s 40. | Nếu tôi phải đoán thì tôi sẽ nói anh ấy tầm 40 tuổi. |
| Maybe he wants to quit his job. | Có thể là anh ấy muốn xin nghỉ việc. |
| Chances are you’re doing it wrong. | Khả năng là bạn đang làm sai rồi. (Rất có thể bạn đang làm sai.) |
| I guess you are over 30 years old. | Tôi đoán là bạn trên 30 tuổi. |
| I think this is the best English course. | Tôi nghĩ đây là khóa học tiếng Anh tốt nhất. |
| He could be right about it. | Anh ấy có thể đúng về chuyện đó. |
| It looks like you don’t know what happened. | Nhìn có vẻ như bạn không biết chuyện gì xảy ra. |
17.Mong muốn
| I hope to see you soon. | Tôi hy vọng được gặp bạn sớm. |
| I believe things will get better. | Tôi tin là mọi chuyện sẽ trở nên tốt hơn. |
| I keep hoping that she will win the show. | Tôi vẫn hy vọng là cô ấy sẽ chiến thắng cuộc thi. |
| I wish it would stop raining. | Tôi mong là trời sẽ tạnh mưa. |
| Hopefully, it’ll be sunny tomorrow. | Hy vọng là trời sẽ nắng vào ngày mai. |
| If we’re lucky, we’ll arrive there on time. | Nếu may mắn thì chúng ta sẽ đến đó đúng giờ. |
| I would like to buy a new car. | Tôi muốn mua một chiếc xe hơi mới. |
| I want to be a doctor. | Tôi muốn làm bác sĩ. |
| What I really want is to have an apartment. | Cái mà tôi thực sự muốn là một căn hộ. |
18.Nêu ý kiến
| What do you think about this problem? | Bạn nghĩ thế nào về vấn đề này? |
| Do you have any thoughts on that? | Bạn có suy nghĩ về nó không? |
| What is your opinion? | Quan điểm của bạn là gì? |
| I’d like to hear your views on this matter. | Tôi muốn nghe góc nhìn của bạn về vấn đề này. |
| Personally, I think you’re right. | Cá nhân tôi nghĩ là bạn đúng. |
| I think we need to buy a house. | Tôi nghĩ chúng ta cần mua một căn nhà. |
| In my opinion, you should get the blue one. | Theo quan điểm của tôi thì bạn nên lấy cái màu xanh. |
| To my mind, it’s the right thing to do. | Theo suy nghĩ của tôi thì làm điều đó là đúng |
| It seems to me that we are lost. | Có vẻ như là chúng ta bị lạc rồi. |
19.Cuộc hẹn
| Are you available on the 14th? | Bạn có rảnh vào ngày 14 không? |
| Let’s meet this evening. | Chúng ta gặp nhau tối nay nhé |
| Can I meet you tomorrow afternoon? | Tôi có thể gặp bạn vào chiều mai được không? |
| When would be a good time to meet you? | Khi nào mới là thời điểm tốt để gặp bạn được? |
| Would today evening be alright? | Buổi tối nay có được không? |
| Sure, I’ll come. | Được rồi, tôi sẽ đến. |
| Friday would be perfect. | Thứ Sáu là hoàn hảo rồi. |
| I’m afraid I can’t on the 14th. | Tôi e là tôi không thể vào ngày 14. |
| Sorry, I don’t think I can make it. | Xin lỗi, tôi nghĩ là tôi không thể đến được. |
20.Nỗi sợ
| Are you afraid of the dark? | Bạn có sợ bóng tối không? |
| What are you afraid of? | Bạn sợ cái gì? |
| I’m scared of snakes. | Tôi sợ rắn |
| I’m frightened of spiders. | Tôi rất sợ nhện |
| That’s terrifying. | Cái đó đúng là đáng sợ thật. |
| I get spooked very easily. | Tôi dễ bị giật mình lắm. |
| I was terrified when I heard the noise outside. | Tôi đã rất sợ khi mà nghe thất có tiếng động ở ngoài. |
| I’m worried about her health. | Tôi lo lắng cho sức khỏe của cô ấy. |
| I’m afraid of being alone at night. | Tôi sợ phải ở một mình vào ban đêm. |
21.Hứa hẹn
| I promise that I will finish the job on time. | Tôi hứa là tôi sẽ hoàn thành công việc đúng hẹn. |
| I promise you that it’s the truth. | Tôi hứa với bạn rằng đó là sự thật. |
| I swear I will never leave you. | Anh thề là sẽ không bao giờ rời bỏ em. |
| I assure you that she will come tonight. | Tôi bảo đảm với bạn là cô ấy sẽ tới vào tối nay. |
| Believe me, I won’t make you disappointed. | Tin tôi đi, tôi sẽ không làm bạn thất vọng đâu. |
| I swear I won’t let you down. | Tôi thề là tôi sẽ không làm bạn thất vọng. |
| I assure you that I will be there on time. | Tôi bảo đảm với bạn là tôi sẽ đến đúng giờ. |
| Trust me, I can do it. | Tin tôi đi, tôi có thể làm được. |
| I’ll take your word for it. | Tôi tin vào lời hứa của bạn đấy. |
22.Nhận lỗi
| I have to admit that I was wrong. | Tôi nhận là tôi đã sai. |
| I admit what I’ve done is wrong. | Tôi nhận là những gì tôi đã làm là sai. |
| Sorry. I know this was my fault. | Xin lỗi. Tôi biết chuyện này là lỗi của tôi. |
| I’m fully responsible for this matter. | Tôi sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn cho việc này. |
| I have made a mistake. | Tôi đã mắc sai lầm. |
| It’s my mistakes. Could you forgive me? | Đó là lỗi của tôi. Bạn thứ lỗi cho tôi được không? |
| I was the one to blame. | Người đáng trách là tôi. |
| I’m sorry. I shouldn’t have done that. | Tôi xin lỗi. Đáng lẽ tôi không nên làm vậy. |
| I never intended it that way. | Tôi không bao giờ muốn nó thành như vậy. |
23.Thất vọng
| That’s too bad. | Nó tệ thật đấy |
| How disappointing! | Thật đáng thất vọng! |
| What a letdown! | Thật là một sự thất vọng! |
| It’s a little bit disappointing, isn’t it? | Đúng là hơi thất vọng phải không? |
| It didn’t live up to my expectations. | Nó không đạt được đến mong đợi của tôi. |
| What a pity! | Thật đáng tiếc |
| I thought you could do better. | Tôi đã nghĩ là bạn có thể làm tốt hơn. |
| I’ve never been so disappointed in my life. | Chưa bao giờ tôi thất vọng như vậy trong cuộc đời. |
| It wasn’t as good as I thought it would be. | Nó không được hay như tôi tưởng tượng. |
24.Cảm xúc
| How are you feeling? | Bạn cảm thấy thế nào? |
| Do you want to talk about it? | Bạn có muốn nói chuyện về nó không? |
| Is everything alright? | Mọi chuyện ổn cả chứ? |
| I’m very happy right now. | Hiện giờ tôi đang rất vui |
| I’ve been in a bad mood all day. | Cả ngày nay tâm trạng của tôi rất tồi tệ. |
| I’m mad at his behaviors. | Tôi phát điên lên vì cách cư xử của anh ta. |
| You seem a little blue today. | Hôm nay bạn có vẻ hơi buồn đấy. |
| I’ve got a headache and I feel terrible. | Tôi đang bị đau đầu và tôi thấy rất tệ. |
| He made her very angry. | Anh ấy làm cô ấy nổi giận |
25.Điện thoại
| I’d like to speak to John, please. | Tôi muốn nói chuyện với John. (vui lòng cho tôi gặp John) |
| I’m sorry, he’s not available at the moment. | Tôi xin lỗi, anh ấy hiện đang bận. |
| Please call back later. | Bạn vui lòng gọi lại sau nhé. |
| Would you like to leave a message? | Bạn có muốn nhắn gì không? |
| Could I ask who’s calling? | Tôi có thể biết ai đang gọi không? |
| Is it convenient to talk at the moment? | Bây giờ nói chuyện thì có tiện không? |
| Hold the line, please. | Bạn vui lòng giữ máy đợi chút nhé. |
| Sorry, you must have the wrong number. | Xin lỗi, bạn nhầm số rồi. |
| It’s John speaking. | John đang nghe đây. |
26.Bị ốm
| What’s the problem? | Có vấn đề gì vậy? |
| Are you feeling any better? | Bạn thấy ổn chưa? |
| How long have you been feeling like this? | Bạn thấy như vậy bao lâu rồi? |
| I’ve got a sore throat. | Tôi bị viêm họng |
| I’ve got a slight headache. | Tôi hơi đau đầu. |
| I have a high blood presure. | Tôi bị cao huyết áp. |
| My head is spinning. | Đầu tôi đang quay cuồng. |
| I’m not sleeping very well these days. | Dạo này tôi ngủ không được tốt cho lắm. |
| I’m not feeling very well. | Tôi thấy không ổn cho lắm. |
27.Hỏi đường
| Do you know where the bookstore is? | Bạn có biết hiệu sách ở đâu không? |
| How can I get to the train station from here? | Làm sao để tôi đến được nhà ga tầu từ đây thế? |
| Can you show me the way to the post office? | Bạn chỉ đường cho tôi đến bưu điện được không? |
| Excuse me, where is the hospital? | Xin lỗi, bệnh viện ở đâu nhỉ? |
| What’s the fastest way to the airport? | Đường nào nhanh nhất để đến sân bay vậy? |
| How far is it to the stadium from here? | Từ đây đến sân vận động thì bao xa vậy? |
| Is this the way to the police station? | Đây có phải đường đến đồn cảnh sát không? |
| Is there a suppermarket near here? | Có siêu thị nào gần đây không vậy? |
| Can you show me on the map? | Bạn có thể chỉ cho tôi ở trên bản đồ được không? |
28.Nghề nghiệp
| What do you do? | Bạn làm gì vậy? |
| What do you do for a living? | Bạn làm gì để kiếm sống vậy? |
| I work in a factory. | Tôi làm việc trong một nhà máy. |
| I work from home. | Tôi làm việc từ nhà. |
| What is your occupation? | Nghề của bạn là gì? |
| I’m a teacher. | Tôi là một giáo viên. |
| I’m unemployed. | Tôi hiện đang thất nghiệp. |
| I have my own business. | Tôi làm kinh doanh riêng. |
| I’m looking for a job. | Tôi hiện đang tìm việc. |
29.Hối hận
| I wish I had come to your party! | Tôi ước là tôi đã đến dự bữa tiệc của bạn. |
| I wish I had worked harder. | Tôi ước gì tôi đã làm việc chăm chỉ hơn. |
| I shouldn’t have eaten so much. | Tôi đã không nên ăn nhiều như vậy. |
| I should have driven more carefully. | Tôi đáng ra phải lái xe cẩn thận hơn. |
| What regrets do you have? | Bạn có điều gì hối hận không? |
| I regret not comming to your party. | Tôi hối hận vì đã không đến bữa tiệc của bạn. |
| I regret leaving you alone. | Tôi hối hận vì đã để bạn một mình. |
| If only I had driven more carefully. | Đáng lẽ ra thì tôi phải lái xe cẩn thận hơn. |
| I regret eating so much. | Tôi hối hận vì ăn quá nhiều như vậy. |
30.Chúc mừng
| Congratulations! | Chúc mừng! |
| Well done! | Làm tốt lắm! |
| Congratulations! You deserve it! | Chúc mừng! Bạn xứng đáng với nó! |
| That was perfect. Congratulations! | Nó thật hoàn hảo. Chúc mừng! |
| Best wishes on your new job! | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp với công việc mới! |
| Best of luck! | Chúc bạn may mắn! |
| Wish you a happy married life. | Chúc bạn có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc. |
| Congratulations on your promotion! | Chúc mừng bạn được thăng chức! |
| Please accept my warmest congratulations. | Hãy chấp nhận lời chúc mừng nồng ấm nhất của tôi. |
