Other Vocabulary (determiner, exclamation, modal verb)
· about 3 mins readAdverb: level A1 + A2
| Word | IPA | Google Translate |
|---|---|---|
| more | mɔː | hơn |
| every | ˈɛvri | mỗi |
| whose | huːz | ai |
| another | əˈnʌðə | khác |
| whichever | wɪʧˈɛvə | cái nào |
| each | iːʧ | mỗi |
| an | æn | một |
| which | wɪʧ | mà |
| many | ˈmɛni | nhiều |
| both | bəʊθ | cả hai |
| little | ˈlɪtl | ít |
| all | ɔːl | tất cả |
| whatever | wɒtˈɛvə | bất cứ điều gì |
| what | wɒt | gì |
| less | lɛs | ít hơn |
| least | liːst | ít nhất |
| a | eɪ | một |
| those | ðəʊz | những, cái đó |
| few | fjuː | vài |
| enough | ɪˈnʌf | đủ |
| this | ðɪs | điều này |
| double | ˈdʌbl | gấp đôi |
| any | ˈɛni | bất kì |
| their | ðeə | của chúng |
| these | ðiːz | những |
| the | ðiː | các |
| no | nəʊ | Không |
| much | mʌʧ | nhiều |
| some | sʌm | một số |
| several | ˈsɛvrəl | một số |
| that | ðæt | cái đó |
| other | ˈʌðə | khác |
| such | sʌʧ | như là |
| our | ˈaʊə | của chúng tôi |
| one | wʌn | một |
| my | maɪ | của tôi |
| most | məʊst | phần lớn |
| its | ɪts | nó là |
| his | hɪz | của anh ấy |
| her | hɜː | cô ấy |
| your | jɔː | của bạn |
| all right | ɔːl raɪt | được rồi |
| alright | ɔːlˈraɪt | ổn thỏa |
| bye | baɪ | tạm biệt |
| Cheers | ʧɪəz | Chúc mừng |
| congratulations | kənˌgrætjʊˈleɪʃənz | Xin chúc mừng |
| cool | kuːl | mát mẻ |
| damn | dæm | chỉ trích |
| good afternoon | gʊd ˈɑːftəˈnuːn | chào buổi trưa |
| good evening | gʊd ˈiːvnɪŋ | chào buổi tối |
| good morning | gʊd ˈmɔːnɪŋ | buổi sáng tốt lành |
| good night | gʊd naɪt | chúc ngủ ngon |
| goodbye | gʊdˈbaɪ | Tạm biệt |
| hello | hɛˈləʊ | xin chào |
| hey | heɪ | Chào |
| hi | haɪ | Chào |
| oh | əʊ | Oh |
| OK | ˈəʊˈkeɪ | đồng ý |
| pardon | ˈpɑːdn | ân xá |
| please | pliːz | xin vui lòng |
| right | raɪt | đúng |
| thank you | θæŋk juː | cảm ơn bạn |
| thanks | θæŋks | cảm ơn |
| welcome | ˈwɛlkəm | chào mừng |
| well | wɛl | tốt |
| wow | waʊ | ồ |
| yeah | jeə | vâng |
| can | kæn | có thể |
| cannot | ˈkænɒt | không thể |
| could | kʊd | có thể |
| may | meɪ | có thể |
| might | maɪt | có thể |
| must | mʌst | phải |
| ought to | ɔːt tuː | phải |
| shall | ʃæl | sẽ |
| should | ʃʊd | Nên |
| will | wɪl | sẽ |
| would | wʊd | sẽ |
| be | biː | là |
| do | duː | làm |
| have | hæv | có |
