Adverb Vocabulary
· about 29 mins readAdverb: level A1 + A2
| Word | IPA | Google Translate |
|---|---|---|
| in | ɪn | trong |
| also | ˈɔːlsəʊ | cũng thế |
| not | nɒt | không phải |
| yesterday | ˈjɛstədeɪ | hôm qua |
| on | ɒn | trên |
| quite | kwaɪt | khá |
| how | haʊ | làm sao |
| no | nəʊ | Không |
| down | daʊn | xuống |
| certainly | ˈsɜːtnli | chắc chắn |
| all | ɔːl | tất cả |
| next | nɛkst | kế tiếp |
| where | weə | Ở đâu |
| else | ɛls | khác |
| already | ɔːlˈrɛdi | đã sẵn sàng |
| wrong | rɒŋ | Sai lầm |
| exactly | ɪgˈzæktli | chính xác |
| below | bɪˈləʊ | phía dưới |
| badly | ˈbædli | tệ |
| ago | əˈgəʊ | trước đây |
| never | ˈnɛvə | không bao giờ |
| when | wɛn | khi nào |
| almost | ˈɔːlməʊst | hầu hết |
| north | nɔːθ | Bắc |
| why | waɪ | tại sao |
| maybe | ˈmeɪbiː | có lẽ |
| back | bæk | trở lại |
| again | əˈgɛn | lần nữa |
| west | wɛst | hướng Tây |
| really | ˈrɪəli | có thật không |
| here | hɪə | đây |
| away | əˈweɪ | xa |
| actually | ˈækʧʊəli | thực ra |
| long | lɒŋ | Dài |
| well | wɛl | tốt |
| around | əˈraʊnd | xung quanh |
| unfortunately | ʌnˈfɔːʧnɪtli | không may |
| afterwards | ˈɑːftəwədz | sau đó |
| late | leɪt | muộn |
| up | ʌp | lên |
| especially | ɪsˈpɛʃəli | đặc biệt |
| anyway | ˈɛnɪweɪ | dù sao |
| anywhere | ˈɛnɪweə | bất cứ nơi nào |
| OK | ˈəʊˈkeɪ | đồng ý |
| after | ˈɑːftə | sau |
| just | ʤʌst | chỉ |
| clearly | ˈklɪəli | thông suốt |
| across | əˈkrɒs | băng qua |
| yes | jɛs | Đúng |
| about | əˈbaʊt | trong khoảng |
| twice | twaɪs | hai lần |
| above | əˈbʌv | ở trên |
| usually | ˈjuːʒʊəli | thông thường |
| instead | ɪnˈstɛd | thay thế |
| too | tuː | quá |
| quickly | ˈkwɪkli | Mau |
| today | təˈdeɪ | hôm nay |
| slowly | ˈsləʊli | chậm rãi |
| however | haʊˈɛvə | Tuy nhiên |
| tonight | təˈnaɪt | tối nay |
| probably | ˈprɒbəbli | có lẽ |
| home | həʊm | Trang Chủ |
| there | ðeə | ở đó |
| sure | ʃʊə | chắc chắn rồi |
| tomorrow | təˈmɒrəʊ | Ngày mai |
| possibly | ˈpɒsəbli | có khả năng |
| nearly | ˈnɪəli | Gần |
| immediately | ɪˈmiːdiətli | ngay |
| hard | hɑːd | cứng |
| then | ðɛn | sau đó |
| finally | ˈfaɪnəli | cuối cùng |
| first | fɜːst | Đầu tiên |
| easily | ˈiːzɪli | dễ dàng |
| daily | ˈdeɪli | hằng ngày |
| fast | fɑːst | Nhanh |
| straight | streɪt | thẳng |
| later | ˈleɪtə | một lát sau |
| ever | ˈɛvə | không bao giờ |
| soon | suːn | Sớm |
| far | fɑː | xa |
| still | stɪl | vẫn |
| better | ˈbɛtə | tốt hơn |
| even | ˈiːvən | cũng |
| somewhere | ˈsʌmweə | một vài nơi |
| carefully | ˈkeəfli | cẩn thận |
| everywhere | ˈɛvrɪweə | mọi nơi |
| south | saʊθ | miền Nam |
| off | ɒf | tắt |
| enough | ɪˈnʌf | đủ |
| sometimes | ˈsʌmtaɪmz | đôi khi |
| online | ˈɒnˌlaɪn | Trực tuyến |
| so | səʊ | vì thế |
| round | raʊnd | tròn |
| together | təˈgɛðə | cùng với nhau |
| east | iːst | phía đông |
| p.m. | piː.ɛm. | buổi chiều. |
| free | friː | miễn phí |
| early | ˈɜːli | sớm |
| perhaps | pəˈhæps | có lẽ |
| upstairs | ˌʌpˈsteəz | tầng trên |
| out | aʊt | ngoài |
| over | ˈəʊvə | kết thúc |
| only | ˈəʊnli | chỉ có |
| downstairs | ˌdaʊnˈsteəz | tầng dưới |
| best | bɛst | tốt |
| outside | ˌaʊtˈsaɪd | ở ngoài |
| once | wʌns | Một lần |
| right | raɪt | đúng |
| before | bɪˈfɔː | trước |
| anymore | ˌɛniˈmɔː | nữa không |
| often | ˈɒf(ə)n | thường xuyên |
| most | məʊst | phần lớn |
| a.m. | eɪ.ɛm. | là. |
| very | ˈvɛri | rất |
| less | lɛs | ít hơn |
| always | ˈɔːlweɪz | luôn luôn |
| now | naʊ | hiện nay |
| left | lɛft | trái |
| yet | jɛt | chưa |
| inside | ɪnˈsaɪd | phía trong |
Adverb: level B1 + B2
| Word | IPA | Google Translate |
|---|---|---|
| creatively | kri(ː)ˈeɪtɪvli | sáng tạo |
| why | waɪ | tại sao |
| aside | əˈsaɪd | qua một bên |
| morally | ˈmɒrəli | về mặt đạo đức |
| never | ˈnɛvə | không bao giờ |
| shortly | ˈʃɔːtli | trong thời gian ngắn |
| straight | streɪt | thẳng |
| behind | bɪˈhaɪnd | phía sau |
| annually | ˈænjʊəli | hàng năm |
| secondly | ˈsɛkəndli | thứ hai |
| correctly | kəˈrɛktli | chính xác |
| away | əˈweɪ | xa |
| narrowly | ˈnærəʊli | trong gang tấc |
| next door | nɛkst dɔː | cánh cửa tiếp theo |
| silently | ˈsaɪləntli | thầm lặng |
| up | ʌp | lên |
| deep | diːp | sâu |
| artificially | ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)li | giả tạo |
| around | əˈraʊnd | xung quanh |
| loudly | ˈlaʊdli | to |
| neither | ˈnaɪðə | cũng không |
| sharply | ˈʃɑːpli | mạnh |
| still | stɪl | vẫn |
| additionally | əˈdɪʃənli | Ngoài ra |
| precisely | prɪˈsaɪsli | đúng |
| confidently | ˈkɒnfɪdəntli | tự tin |
| near | nɪə | ở gần |
| severely | sɪˈvɪəli | tàn khốc |
| somehow | ˈsʌmhaʊ | bằng cách nào đó |
| actively | ˈæktɪvli | tích cực |
| possibly | ˈpɒsəbli | có khả năng |
| top | tɒp | hàng đầu |
| cheerfully | ˈʧɪəfʊli | vui vẻ |
| apart | əˈpɑːt | riêng biệt |
| literally | ˈlɪtərəli | theo nghĩa đen |
| unexpectedly | ˌʌnɪksˈpɛktɪdli | bất ngờ |
| together | təˈgɛðə | cùng với nhau |
| carelessly | ˈkeəlɪsli | một cách bất cẩn |
| lightly | ˈlaɪtli | nhẹ |
| nationwide | ˈneɪʃənwaɪd | toàn quốc |
| seriously | ˈsɪərɪəsli | nghiêm túc |
| accurately | ˈækjʊrɪtli | chính xác |
| calmly | ˈkɑːmli | bình tĩnh |
| any | ˈɛni | bất kì |
| lately | ˈleɪtli | gần đây |
| meanwhile | ˈmiːnˈwaɪl | trong khi đó |
| separately | ˈsɛprɪtli | riêng biệt |
| since | sɪns | từ |
| well | wɛl | tốt |
| accidentally | ˌæksɪˈdɛntəli | vô tình |
| personally | ˈpɜːsnəli | cá nhân |
| undoubtedly | ʌnˈdaʊtɪdli | chắc chắn |
| brilliantly | ˈbrɪljəntli | rực rỡ |
| always | ˈɔːlweɪz | luôn luôn |
| lastly | ˈlɑːstli | cuối cùng |
| luckily | ˈlʌkɪli | may mắn thay |
| secretly | ˈsiːkrɪtli | bí mật |
| seldom | ˈsɛldəm | hiếm khi |
| therefore | ˈðeəfɔː | vì thế |
| further | ˈfɜːðə | thêm nữa |
| boldly | ˈbəʊldli | mạnh dạn |
| closely | ˈkləʊsli | chặt chẽ |
| incredibly | ɪnˈkrɛdəbli | không thể tin được |
| today | təˈdeɪ | hôm nay |
| altogether | ˌɔːltəˈgɛðə | hoàn toàn |
| instantly | ˈɪnstəntli | ngay lập tức |
| loud | laʊd | to tiếng |
| sadly | ˈsædli | thật đáng buồn |
| second | ˈsɛkənd | thứ hai |
| rather | ˈrɑːðə | hơn |
| anxiously | ˈæŋkʃəsli | lo lắng |
| willingly | ˈwɪlɪŋli | sẵn lòng |
| impatiently | ɪmˈpeɪʃəntli | sốt ruột |
| tight | taɪt | chặt chẽ |
| bravely | ˈbreɪvli | dũng cảm |
| late | leɪt | muộn |
| rightly | ˈraɪtli | đúng |
| unfairly | ʌnˈfeəli | không công bằng |
| angrily | ˈæŋgrɪli | giận dữ |
| warmly | ˈwɔːmli | nồng nhiệt |
| illegally | ɪˈliːgəli | bất hợp pháp |
| though | ðəʊ | Tuy nhiên |
| already | ɔːlˈrɛdi | đã sẵn sàng |
| independently | ˌɪndɪˈpɛndəntli | độc lập |
| last | lɑːst | Cuối cùng |
| regularly | ˈrɛgjʊləli | thường xuyên |
| round | raʊnd | tròn |
| overall | ˈəʊvərɔːl | tổng thể |
| part-time | pɑːt-taɪm | bán thời gian |
| innocently | ˈɪnəsəntli | hồn nhiên |
| amazingly | əˈmeɪzɪŋli | thật đáng kinh ngạc |
| violently | ˈvaɪələntli | dữ dội |
| formerly | ˈfɔːməli | trước kia |
| there | ðeə | ở đó |
| aloud | əˈlaʊd | to |
| increasingly | ɪnˈkriːsɪŋli | ngày càng |
| just | ʤʌst | chỉ |
| recently | ˈriːsntli | gần đây |
| nevertheless | ˌnɛvəðəˈlɛs | Tuy nhiên |
| on | ɒn | trên |
| initially | ɪˈnɪʃəli | ban đầu |
| safely | ˈseɪfli | an toàn |
| quite | kwaɪt | khá |
| internationally | ˌɪntə(ː)ˈnæʃənli | quốc tế |
| along | əˈlɒŋ | dọc theo |
| importantly | ɪmˈpɔːtəntli | quan trọng |
| really | ˈrɪəli | có thật không |
| right | raɪt | đúng |
| in | ɪn | trong |
| aggressively | əˈgrɛsɪvli | tích cực |
| surprisingly | səˈpraɪzɪŋli | thật ngạc nhiên |
| evidently | ˈɛvɪdəntli | hiển nhiên |
| readily | ˈrɛdɪli | sẵn sàng |
| abroad | əˈbrɔːd | ở nước ngoài |
| elegantly | ˈɛlɪgəntli | thanh lịch |
| pretty | ˈprɪti | đẹp |
| ideally | aɪˈdɪəli | lý tưởng |
| beautifully | ˈbjuːtəfʊli | đẹp |
| barely | ˈbeəli | vừa đủ |
| greatly | ˈgreɪtli | rất nhiều |
| reasonably | ˈriːznəbli | hợp lý |
| thus | ðʌs | do đó |
| alike | əˈlaɪk | như nhau |
| rarely | ˈreəli | ít khi |
| over | ˈəʊvə | kết thúc |
| indeed | ɪnˈdiːd | thật |
| out | aʊt | ngoài |
| globally | ˈgləʊbəli | toàn cầu |
| badly | ˈbædli | tệ |
| generally | ˈʤɛnərəli | nói chung là |
| moreover | mɔːˈrəʊvə | hơn thế nữa |
| highly | ˈhaɪli | cao |
| home | həʊm | Trang Chủ |
| rapidly | ˈræpɪdli | nhanh chóng |
| how | haʊ | làm sao |
| mentally | ˈmɛntəli | tinh thần |
| environmentally | ɪnˌvaɪərənˈmɛntli | môi trường |
| approximately | əˈprɒksɪmɪtli | xấp xỉ |
| proudly | ˈpraʊdli | Tự hào |
| ahead | əˈhɛd | phía trước |
| gradually | ˈgrædjʊəli | dần dần |
| here | hɪə | đây |
| quietly | ˈkwaɪətli | lặng lẽ |
| inside | ɪnˈsaɪd | phía trong |
| financially | faɪˈnænʃəli | tài chính |
| politely | pəˈlaɪtli | lịch sự |
| frequently | ˈfriːkwəntli | thường xuyên |
| hard | hɑːd | cứng |
| outdoors | ˌaʊtˈdɔːz | ngoài trời |
| hardly | ˈhɑːdli | khó khăn |
| generously | ˈʤɛnərəsli | hào phóng |
| scientifically | ˌsaɪənˈtɪfɪk(ə)li | một cách khoa học |
| peacefully | ˈpiːsfʊli | hòa bình |
| ecologically | ˌɛkəˈlɒʤɪkəli | về mặt sinh thái |
| adequately | ˈædɪkwɪtli | đầy đủ |
| positively | ˈpɒzətɪvli | tích cực |
| half | hɑːf | một nửa |
| properly | ˈprɒpəli | đúng cách |
| upside down | ˈʌpsaɪd daʊn | lộn ngược |
| roughly | ˈrʌfli | đại khái |
| patiently | ˈpeɪʃəntli | kiên nhẫn |
| about | əˈbaʊt | trong khoảng |
| firmly | ˈfɜːmli | vững chắc |
| furthest | ˈfɜːðɪst | xa nhất |
| privately | ˈpraɪvɪtli | tư nhân |
| traditionally | trəˈdɪʃnəli | theo truyền thống |
| far | fɑː | xa |
| legally | ˈliːgəli | hợp pháp |
| fully | ˈfʊli | đầy đủ |
| freely | ˈfriːli | tự do |
| perfectly | ˈpɜːfɪktli | hoàn hảo |
| passionately | ˈpæʃənɪtli | say mê |
| wrongly | ˈrɒŋli | sai |
| finely | ˈfaɪnli | tinh xảo |
| free | friː | miễn phí |
| primarily | ˈpraɪmərɪli | chủ yếu |
| tightly | ˈtaɪtli | chặt chẽ |
| down | daʊn | xuống |
| through | θruː | xuyên qua |
| virtually | ˈvɜːtjʊəli | hầu như |
| frankly | ˈfræŋkli | thẳng thắn |
| above | əˈbʌv | ở trên |
| genuinely | ˈʤɛnjʊɪnli | chân thật |
| promptly | ˈprɒmptli | kịp thời |
| furthermore | ˈfɜːðəˈmɔː | hơn nữa |
| underneath | ˌʌndəˈniːθ | bên dưới |
| wildly | ˈwaɪldli | cuồng nhiệt |
| fairly | ˈfeəli | công bằng |
| forward | ˈfɔːwəd | ở đằng trước |
| previously | ˈpriːviəsli | trước đây |
| otherwise | ˈʌðəwaɪz | nếu không thì |
| thoroughly | ˈθʌrəli | triệt để |
| besides | bɪˈsaɪdz | ngoài ra |
| that | ðæt | cái đó |
| tremendously | trɪˈmɛndəsli | rất nhiều |
| fortunately | ˈfɔːʧnɪtli | may mắn thay |
| fantastically | fænˈtæstɪkəli | tuyệt vời |
| partly | ˈpɑːtli | từng phần |
| clearly | ˈklɪəli | thông suốt |
| nicely | ˈnaɪsli | độc đáo |
| presumably | prɪˈzjuːməbli | có lẽ |
| anyway | ˈɛnɪweɪ | dù sao |
| totally | ˈtəʊtli | Tổng cộng |
| fluently | ˈflu(ː)əntli | Thành thạo |
| extremely | ɪksˈtriːmli | vô cùng |
| particularly | pəˈtɪkjʊləli | đặc biệt |
| apparently | əˈpærəntli | rõ ràng |
| negatively | ˈnɛgətɪvli | tiêu cực |
| nervously | ˈnɜːvəsli | lo lắng |
| widely | ˈwaɪdli | rộng rãi |
| eventually | ɪˈvɛnʧəli | cuối cùng |
| necessarily | ˈnɛsɪsərɪli | nhất thiết phải |
| merely | ˈmɪəli | chỉ đơn thuần là |
| kindly | ˈkaɪndli | vui lòng |
| essentially | ɪˈsɛnʃəli | bản chất |
| forever | fəˈrɛvə | mãi mãi |
| preferably | ˈprɛfərəbli | tốt nhất là |
| only | ˈəʊnli | chỉ có |
| terribly | ˈtɛrəbli | khủng khiếp |
| anyhow | ˈɛnɪhaʊ | dù sao đi nữa |
| percent | pəˈsɛnt | phần trăm |
| firstly | ˈfɜːstli | trước hết |
| extraordinarily | ɪksˈtrɔːdnrɪli | phi thường |
| mainly | ˈmeɪnli | chủ yếu |
| alternatively | ɔːlˈtɜːnətɪvli | cách khác |
| jealously | ˈʤɛləsli | ghen tị |
| vividly | ˈvɪvɪdli | sống động |
| especially | ɪsˈpɛʃəli | đặc biệt |
| practically | ˈpræktɪk(ə)li | thực tế |
| temporarily | ˈtɛmpərərɪli | một cách tạm thời |
| opposite | ˈɒpəzɪt | đối diện |
| surely | ˈʃʊəli | chắc chắn |
| finally | ˈfaɪnəli | cuối cùng |
| exactly | ɪgˈzæktli | chính xác |
| largely | ˈlɑːʤli | phần lớn |
| admittedly | ədˈmɪtɪdli | thừa nhận |
| densely | ˈdɛnsli | dày đặc |
| hopefully | ˈhəʊpfʊli | hy vọng |
| urgently | ˈɜːʤəntli | khẩn cấp |
| equally | ˈiːkwəli | như nhau |
| first | fɜːst | Đầu tiên |
| powerfully | ˈpaʊəfʊli | mạnh mẽ |
| suspiciously | səsˈpɪʃəsli | nghi ngờ |
| nearby | ˈnɪəbaɪ | gần đó |
| happily | ˈhæpɪli | hạnh phúc |
| typically | ˈtɪpɪk(ə)li | thông thường |
| efficiently | ɪˈfɪʃəntli | hiệu quả |
| face to face | feɪs tuː feɪs | mặt đối mặt |
| potentially | pəʊˈtɛnʃəli | có tiềm năng |
| once | wʌns | Một lần |
| suitably | ˈsjuːtəbli | phù hợp |
| entirely | ɪnˈtaɪəli | hoàn toàn |
| actually | ˈækʧʊəli | thực ra |
| brightly | ˈbraɪtli | rực rỡ |
| honestly | ˈɒnɪstli | thành thật |
| even | ˈiːvən | cũng |
| pleasantly | ˈplɛzntli | vừa lòng |
| suddenly | ˈsʌdnli | đột ngột |
| electronically | ɪlɛkˈtrɒnɪk(ə)li | điện tử |
| much | mʌʧ | nhiều |
| desperately | ˈdɛspərɪtli | tuyệt vọng |
| gently | ˈʤɛntli | dịu dàng |
| directly | dɪˈrɛktli | trực tiếp |
| either | ˈaɪðə | hoặc |
| strictly | ˈstrɪktli | nghiêm chỉnh |
| more | mɔː | hơn |
| conveniently | kənˈviːniəntli | thuận tiện |
| effectively | ɪˈfɛktɪvli | hiệu quả |
| furiously | ˈfjʊərɪəsli | giận dữ |
| best | bɛst | tốt |
| originally | əˈrɪʤɪnəli | ban đầu |
| often | ˈɒf(ə)n | thường xuyên |
| heavily | ˈhɛvɪli | nặng nề |
| strangely | ˈstreɪnʤli | kỳ lạ |
| absolutely | ˈæbsəluːtli | chắc chắn rồi |
| low | ləʊ | Thấp |
| continuously | kənˈtɪnjʊəsli | liên tục |
| truly | ˈtruːli | thật sự |
| dramatically | drəˈmætɪk(ə)li | đột ngột |
| elsewhere | ˈɛlsˈweə | nơi khác |
| permanently | ˈpɜːmənəntli | vĩnh viễn |
| successfully | səkˈsɛsfʊli | thành công |
| automatically | ˌɔːtəˈmætɪkəli | tự động |
| deeply | ˈdiːpli | sâu sắc |
| differently | ˈdɪfrəntli | khác nhau |
| occasionally | əˈkeɪʒnəli | thỉnh thoảng |
| off | ɒf | tắt |
| steadily | ˈstɛdɪli | đều đặn |
| psychologically | ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəli | tâm lý |
| least | liːst | ít nhất |
| constantly | ˈkɒnstəntli | liên tục |
| consequently | ˈkɒnsɪkwəntli | hậu quả là |
| foolishly | ˈfuːlɪʃli | dại dột |
| specially | ˈspɛʃəli | đặc biệt |
| physically | ˈfɪzɪkəli | thể chất |
| indoors | ˌɪnˈdɔːz | trong nhà |
| considerably | kənˈsɪdərəbli | đáng kể |
| completely | kəmˈpliːtli | hoàn toàn |
| excitedly | ɪkˈsaɪtɪdli | hào hứng |
| deliberately | dɪˈlɪbərɪtli | thong thả |
| obviously | ˈɒbvɪəsli | chắc chắn |
| enthusiastically | ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk(ə)li | nhiệt tình |
| definitely | ˈdɛfɪnɪtli | chắc chắn |
| backwards | ˈbækwədz | ngược |
| normally | ˈnɔːməli | bình thường |
| nowhere | ˈnəʊweə | hư không |
| softly | ˈsɒftli | nhẹ nhàng |
| high | haɪ | cao |
| comfortably | ˈkʌmf(ə)təbli | thoải mái |
| emotionally | ɪˈməʊʃənli | cảm xúc |
| strongly | ˈstrɒŋli | mạnh mẽ |
| currently | ˈkʌrəntli | hiện tại |
| back | bæk | trở lại |
| nowadays | ˈnaʊədeɪz | ngày nay |
| smoothly | ˈsmuːðli | thông suốt |
| flat | flæt | bằng phẳng |
| casually | ˈkæʒjʊəli | tình cờ |
| eagerly | ˈiːgəli | háo hức |
| slightly | ˈslaɪtli | nhẹ nhàng |
| curiously | ˈkjʊərɪəsli | tò mò |
| newly | ˈnjuːli | mới |
| now | naʊ | hiện nay |
| simultaneously | ˌsɪməlˈteɪniəsli | đồng thời |
| fine | faɪn | khỏe |
| briefly | ˈbriːfli | Tóm tắt |
| dangerously | ˈdeɪnʤrəsli | nguy hiểm |
| worst | wɜːst | tệ nhất |
| simply | ˈsɪmpli | đơn giản |
| culturally | ˈkʌlʧərəli | văn hóa |
| naturally | ˈnæʧrəli | một cách tự nhiên |
| not | nɒt | không phải |
| extra | ˈɛkstrə | thêm |
| basically | ˈbeɪsɪkəli | về cơ bản |
| worse | wɜːs | tệ hơn |
| nor | nɔː | cũng không |
| cruelly | ˈkrʊəli | tàn nhẫn |
| wide | waɪd | rộng |
| mostly | ˈməʊstli | hầu hết |
| next | nɛkst | kế tiếp |
| significantly | sɪgˈnɪfɪkəntli | đáng kể |
| then | ðɛn | sau đó |
| below | bɪˈləʊ | phía dưới |
| appropriately | əˈprəʊprɪɪtli | thích hợp |
| critically | ˈkrɪtɪkəli | phê bình |
Adverb: level C1 + C2
| Word | IPA | Google Translate |
|---|---|---|
| magnificently | mægˈnɪfɪsntli | tráng lệ |
| wildly | ˈwaɪldli | cuồng nhiệt |
| whenever | wɛnˈɛvə | bất cứ khi nào |
| undeniably | ˌʌndɪˈnaɪəbli | không thể phủ nhận |
| above | əˈbʌv | ở trên |
| whole | həʊl | toàn bộ |
| wholly | ˈhəʊli | toàn bộ |
| vice versa | vaɪs ˈvɜːsə | ngược lại |
| unconsciously | ʌnˈkɒnʃəsli | vô thức |
| logically | ˈlɒʤɪkəli | một cách hợp lý |
| wholeheartedly | ˈhəʊlˈhɑːtɪdli | hết lòng |
| upwards | ˈʌpwədz | trở lên |
| uncomfortably | ʌnˈkʌmfətəbli | khong thoai mai |
| likely | ˈlaɪkli | có khả năng |
| unavoidably | ˌʌnəˈvɔɪdəbli | không thể tránh khỏi |
| dishonestly | dɪsˈɒnɪstli | không trung thực |
| lightly | ˈlaɪtli | nhẹ |
| voluntarily | ˈvɒləntərɪli | tự nguyện |
| uphill | ˌʌpˈhɪl | khó khăn |
| jointly | ˈʤɔɪntli | chung |
| vitally | ˈvaɪtəli | sức sống |
| together | təˈgɛðə | cùng với nhau |
| invariably | ɪnˈveərɪəbli | luôn luôn |
| dead | dɛd | đã chết |
| ironically | aɪˈrɒnɪkəli | trớ trêu thay |
| visibly | ˈvɪzəbli | thấy rõ |
| throughout | θru(ː)ˈaʊt | khắp |
| interestingly | ˈɪntrɪstɪŋli | một cách thú vị |
| sparsely | ˈspɑːsli | thưa thớt |
| whereby | weəˈbaɪ | theo đó |
| vaguely | ˈveɪgli | mơ hồ |
| sideways | ˈsaɪdweɪz | một bên |
| intensively | ɪnˈtɛnsɪvli | chuyên sâu |
| solely | ˈsəʊlli | cô độc |
| thereby | ˈðeəˈbaɪ | bằng cách ấy |
| internally | ɪnˈtɜːnəli | nội bộ |
| utterly | ˈʌtəli | hoàn toàn |
| sharp | ʃɑːp | nhọn |
| intensely | ɪnˈtɛnsli | mãnh liệt |
| smoothly | ˈsmuːðli | thông suốt |
| thereafter | ðeərˈɑːftə | sau đó |
| understandably | ˌʌndəˈstændəbli | dễ hiểu |
| right | raɪt | đúng |
| infinitely | ˈɪnfɪnɪtli | vô hạn |
| sincerely | sɪnˈsɪəli | Trân trọng |
| somewhat | ˈsʌmwɒt | phần nào |
| unanimously | ju(ː)ˈnænɪməsli | nhất trí |
| reportedly | rɪˈpɔːtɪdli | báo cáo |
| universally | ˌjuːnɪˈvɜːsəli | phổ quát |
| ultimately | ˈʌltɪmɪtli | cuối cùng |
| overboard | ˈəʊvəbɔːd | quá nhiệt |
| individually | ˌɪndɪˈvɪdjʊəli | cá nhân |
| similarly | ˈsɪmɪləli | tương tự |
| likewise | ˈlaɪkwaɪz | tương tự như vậy |
| out | aʊt | ngoài |
| indefinitely | ɪnˈdɛfɪnɪtli | vô thời hạn |
| seemingly | ˈsiːmɪŋli | có vẻ |
| indeed | ɪnˈdiːd | thật |
| inappropriately | ˌɪnəˈprəʊprɪɪtli | không thích hợp |
| effectively | ɪˈfɛktɪvli | hiệu quả |
| beyond | bɪˈjɒnd | vượt ra ngoài |
| scarcely | ˈskeəsli | khan hiếm |
| presently | ˈprɛzntli | hiện tại |
| thoughtfully | ˈθɔːtfʊli | chu đáo |
| immensely | ɪˈmɛnsli | vô cùng |
| easily | ˈiːzɪli | dễ dàng |
| alongside | əˈlɒŋˈsaɪd | bên cạnh |
| satisfactorily | ˌsætɪsˈfæktərɪli | một cách hài lòng |
| notwithstanding | ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ | mặc dù |
| theoretically | θɪəˈrɛtɪkəli | về mặt lý thuyết |
| otherwise | ˈʌðəwaɪz | nếu không thì |
| immediately | ɪˈmiːdiətli | ngay |
| diplomatically | ˌdɪpləˈmætɪk(ə)li | ngoại giao |
| well | wɛl | tốt |
| roughly | ˈrʌfli | đại khái |
| thankfully | ˈθæŋkfʊli | rất may |
| off | ɒf | tắt |
| hopelessly | ˈhəʊplɪsli | vô vọng |
| respectively | rɪsˈpɛktɪvli | tương ứng |
| technically | ˈtɛknɪkəli | về mặt kỹ thuật |
| nonetheless | ˌnʌnðəˈlɛs | dù sao |
| historically | hɪsˈtɒrɪkəli | trong lịch sử |
| repeatedly | rɪˈpiːtɪdli | nhiều lần |
| hourly | ˈaʊəli | hàng giờ |
| continually | kənˈtɪnjʊəli | liên tục |
| anyhow | ˈɛnɪhaʊ | dù sao đi nữa |
| namely | ˈneɪmli | cụ thể là |
| informally | ɪnˈfɔːmli | không chính thức |
| harshly | ˈhɑːʃli | khắc nghiệt |
| remarkably | rɪˈmɑːkəbli | đáng chú ý |
| swiftly | ˈswɪftli | nhanh chóng |
| knowingly | ˈnəʊɪŋli | cố ý |
| consistently | kənˈsɪstəntli | nhất quán |
| on | ɒn | trên |
| inevitably | ɪnˈɛvɪtəbli | chắc chắn |
| happily | ˈhæpɪli | hạnh phúc |
| relentlessly | rɪˈlɛntlɪsli | không ngừng |
| supposedly | səˈpəʊzɪdli | được cho là |
| hence | hɛns | vì thế |
| conclusively | kənˈkluːsɪvli | kết luận |
| technologically | ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)li | công nghệ |
| systematically | ˌsɪstɪˈmætɪkəli | có hệ thống |
| superficially | ˌsjuːpəˈfɪʃəli | hời hợt |
| forward | ˈfɔːwəd | ở đằng trước |
| comprehensively | ˌkɒmprɪˈhɛnsɪvli | toàn diện |
| tragically | ˈtræʤɪkəli | bi thảm |
| reluctantly | rɪˈlʌktəntli | miễn cưỡng |
| indirectly | ˌɪndɪˈrɛktli | gián tiếp |
| truly | ˈtruːli | thật sự |
| fundamentally | ˌfʌndəˈmɛntli | về cơ bản |
| realistically | rɪəˈlɪstɪk(ə)li | thực tế |
| substantially | səbˈstænʃəli | đáng kể |
| fast | fɑːst | Nhanh |
| commonly | ˈkɒmənli | thông thường |
| sensibly | ˈsɛnsəbli | hợp lý |
| openly | ˈəʊpnli | công khai |
| incredibly | ɪnˈkrɛdəbli | không thể tin được |
| precisely | prɪˈsaɪsli | đúng |
| formally | ˈfɔːməli | chính thức |
| aboard | əˈbɔːd | cái bảng |
| incidentally | ˌɪnsɪˈdɛntli | tình cờ |
| randomly | ˈrændəmli | ngẫu nhiên |
| subsequently | ˈsʌbsɪkwəntli | sau đó |
| exceptionally | ɪkˈsɛpʃənli | ngoại lệ |
| closely | ˈkləʊsli | chặt chẽ |
| rudely | ˈruːdli | thô lỗ |
| naturally | ˈnæʧrəli | một cách tự nhiên |
| away | əˈweɪ | xa |
| highly | ˈhaɪli | cao |
| exclusively | ɪksˈkluːsɪvli | duy nhất |
| radically | ˈrædɪkəli | triệt để |
| subconsciously | ˌsʌbˈkɒnʃəsli | trong tiềm thức |
| drastically | ˈdræstɪk(ə)li | quyết liệt |
| respectfully | rɪsˈpɛktfʊli | trân trọng |
| tight | taɪt | chặt chẽ |
| basically | ˈbeɪsɪkəli | về cơ bản |
| equally | ˈiːkwəli | như nhau |
| purely | ˈpjʊəli | hoàn toàn |
| strategically | strəˈtiːʤɪkəli | chiến lược |
| downwards | ˈdaʊnwədz | hướng xuống |
| intellectually | ˌɪntɪˈlɛktjʊəli | trí tuệ |
| profoundly | prəˈfaʊndli | sâu sắc |
| spiritually | ˈspɪrɪtjʊəli | tâm linh |
| downhill | ˌdaʊnˈhɪl | xuống dốc |
| icily | ˈaɪsɪli | lạnh lùng |
| predominantly | prɪˈdɒmɪnəntli | chủ yếu |
| this | ðɪs | điều này |
| publicly | ˈpʌblɪkli | công khai |
| specifically | spəˈsɪfɪk(ə)li | đặc biệt |
| decisively | dɪˈsaɪsɪvli | dứt khoát |
| racially | ˈreɪʃəli | chủng tộc |
| poorly | ˈpʊəli | kém |
| little | ˈlɪtl | ít |
| medically | ˈmɛdɪkəli | về mặt y tế |
| between | bɪˈtwiːn | giữa |
| partially | ˈpɑːʃəli | một phần |
| high | haɪ | cao |
| musically | ˈmjuːzɪkəli | âm nhạc |
| sufficiently | səˈfɪʃəntli | đủ |
| unwillingly | ʌnˈwɪlɪŋli | bất đắc dĩ |
| below | bɪˈləʊ | phía dưới |
| moderately | ˈmɒdərɪtli | vừa phải |
| officially | əˈfɪʃəli | chính thức |
| unreasonably | ʌnˈriːznəbli | vô lý |
| behind | bɪˈhaɪnd | phía sau |
| merely | ˈmɪəli | chỉ đơn thuần là |
| oddly | ˈɒdli | kỳ quặc |
| objectively | əbˈʤɛktɪvli | khách quan |
| broadly | ˈbrɔːdli | rộng rãi |
| noticeably | ˈnəʊtɪsəbli | đáng chú ý |
| regardless | rɪˈgɑːdlɪs | bất kể |
| around | əˈraʊnd | xung quanh |
| notably | ˈnəʊtəbli | đáng chú ý |
| unsuccessfully | ˌʌnsəkˈsɛsfʊli | không thành công |
| mysteriously | mɪsˈtɪərɪəsli | bí ẩn |
| unquestionably | ʌnˈkwɛsʧənəbli | không nghi ngờ gì |
| allegedly | əˈlɛʤdli | bị cáo buộc |
| modestly | ˈmɒdɪstli | khiêm tốn |
| neatly | ˈniːtli | gọn gàng |
| abruptly | əˈbrʌptli | đột ngột |
| yet | jɛt | chưa |
| wisely | ˈwaɪzli | khôn ngoan |
| whereabouts | ˈweərəbaʊts | nơi ở |
| unnecessarily | ʌnˈnɛsɪsərɪli | không cần thiết |
