CK - Words - Thread 1
· about 30 mins read- 1. cry, drive, funny, hope, laugh
- 2. nice, smile, strong, student, young
- 3. big, boy, child, have, loud
- 4. story, swim, today, watch, worry
- 5. ÔN TẬP: “First day of School”
- 6. able, alone, animal, become, call
- 7. catch, country, monkey, thin, word
- 8. baby, clean, eat, enjoy, family
- 9. fruit, jump, kind, man, parent
- 10. ÔN TẬP: “Monkeys”
- 11. address, afternoon, come, home, letter
- 12. lunch, make, need, people, start
- 13. cook, day, drink, front, great
- 14. play, see, send, small, time
- 15. ÔN TẬP: “Come to my Party”
- 16. again, bad, buy, end, find
- 17. friend, say, speak, sweet, true
- 18. answer, learn, like, long, minute
- 19. sing, sit, star, think, town
- 20. ÔN TẬP: “Summer Song”
- 21. breakfast, carry, cheap, count, cut
- 22. early, finish, flower, food, vegetable
- 23. begin, excuse, heavy, market, meat
- 24. money, put, station, visit, yesterday
- 25. ÔN TẬP: “Market Day”
- 26. cold, dard, dinner, dish, evening
- 27. sick, snowy, sugar, tea, world
- 28. hard, late, life, look, love
- 29. night, same, sleep, water, weak
- 30. ÔN TẬP: “Tea”
1. cry, drive, funny, hope, laugh
| (v) cry, cried, cried - khóc | He cries when he is sad | Anh ấy khóc khi buồn |
| (v) drive, drove, driven - lái xe | He drives to work. | Anh ấy lái xe đi làm |
| (adj) funny: hài hước, buồn cười | The dog looks funny. | Con chó nhìn trông buồn cười |
| (v) hope, hoped, hoped - hi vọng, mong muốn | She hopes the sun comes out. | Cô ấy mong mặt trời sẽ ló rạng |
| (v) laugh, laughed, laughed - cười, cười ra tiếng | Jan laughs a lot. | Jan cười rất nhiều. |
2. nice, smile, strong, student, young
| (adj) nice - tốt bụng, tử tế | Mary is very nice. | Mary rất tốt bụng. |
| (v) smile, smiled, smiled - cười, mỉm cười | She always smiles. | Cô ấy luôn tươi cười |
| (adj) strong - khỏe, khỏe mạnh | My uncle is very strong. | Chú của tôi rất khỏe |
| (n) student - học sinh, sinh viên | The student has many books. | Học sinh đó có rất nhiều sách. |
| (adj) young - trẻ, tuổi trẻ | The young girl loves her grandma. | Cô gái trẻ đó rất yêu bà mình. |
3. big, boy, child, have, loud
| (adj) big - to, lớn | The red apple is big. | Quả táo đó rất lớn. |
| (n) boy - cậu bé, con trai | The boy is ten years olds. | Cậu bé đó 10 tuổi. |
| (n) child - đưa bé, đứa trẻ | The child plays in the sand. | Đứa trẻ đó chơi ở trên cát. |
| (v) have, had, had - có, sở hữu | She has a cat. | Cô ấy có một con mèo. |
| (adj) loud - ồn ào, ầm ĩ | The music is too loud. | Tiếng nhạc đó quá ồn. |
4. story, swim, today, watch, worry
| (n) story - truyện, câu chuyện | We read a story at bedtime. | Chúng tôi đọc truyện trước giờ đi ngủ. |
| (v) swim, swam, swum - bơi | He can swim. | Anh ấy có thể bơi. |
| (n) today - hôm nay | What day is it today? | Hôm nay là thứ mấy? |
| (v) watch, watched, watched - xem | They watch a movie. | Họ xem một bộ phim. |
| (v) worry, worried, worried - lo lắng | She always worries before a test. | Cô ấy luôn lo lắng trước bài kiểm tra. |
5. ÔN TẬP: “First day of School”
| Sam watches the big yellow bus. | Sam nhìn theo chiếc xe buýt lớn màu vàng. |
| It stops, and the bus driver opens the door. | Nó dừng lại, và tài xế xe buýt mở cửa ra. |
| He smiles and says, | Ông ấy mỉm cười và nói, |
| “Good morning!” | “Chào buổi sáng!” |
| Sam gets on the bus. | Sam lên xe buýt. |
| It is very loud on the bus. | Xe buýt rất ồn ào. |
| The children talk and laugh. | Trẻ em cười nói. |
| They are happy to see their friends. | Bọn trẻ hạnh phúc vì được gặp bạn bè. |
| Sam sits next to a young student. | Sam ngồi cạnh một học sinh nhỏ tuổi. |
| He looks like a nice boy. | Cậu ấy trông có vẻ là một cậu bé ngoan. |
| Sam looks at his mother and little sister, Jill. | Sam nhìn mẹ của cậu bé và em gái cậu, Jill. |
| Jill makes a funny face, and Sam laughs. | Jill làm một khuôn mặt hài hước, và Sam cười. |
| His mother cries. | Mẹ của cậu ấy khóc. |
| Jill hugs her and says, | Jill ôm bà ấy và nói, |
| “Don’t worry, Mom.” | “Mẹ à, đừng lo.” |
| Jill hopes school is fun for Sam today. | Jill hi vọng hôm nay Sam sẽ có một ngày vui ở trường. |
| She always laughs at his jokes. | Cô ấy luôn cười trước những câu đùa của anh ấy. |
| This is hopeless. | Vô vọng rồi. |
| That boy is not nice. | Cậu bé đó không ngoan. |
| I want to be strong. | Tôi muốn trở nên khỏe mạnh. |
| I want a big house. | Tôi muốn một ngôi nhà lớn. |
| I don’t really like loud places. | Tôi không thực sự thích những nơi ồn ào. |
| I want to learn how to swim. | Tôi muốn học bơi. |
| It’s time to watch TV! | Đến giờ xem TV rồi! |
6. able, alone, animal, become, call
| (adj) able - có thể, có khả năng | She is able to swim. | Cô ấy biết bơi. |
| (adj) alone - một mình | She cries when she is alone. | Cô ấy khóc khi ở một mình. |
| (n) animal - động vật | The boy watches the animal. | Cậu bé quan sát con vật. |
| (v) become, became, become - trở thành, trở nên | The child wants to become a teacher. | Đứa trẻ ấy muốn trở thành giáo viên. |
| (v) call, called, called - gọi | Dad calls my name. | Bố gọi tên tôi. |
7. catch, country, monkey, thin, word
| (v) catch, caught, caught - bắt được | He catches the ball. | Anh ấy bắt quả bóng. |
| (n) country - ngoại ô, ngoại thành | The farm is in the country. | Trang trại nằm ở ngoại thành. |
| (n) monkey - con khỉ | The monkey is in the tree. | Con khỉ ở trên cây. |
| (adj) thin - gầy, mỏng | The laptop is thin. | Chiếc laptop đó mỏng. |
| (n) word - chữ, từ | A story has many words. | Truyện có rất nhiều chữ. |
8. baby, clean, eat, enjoy, family
| (n) baby - em bé | The baby cries a lot. | Em bé khóc rất nhiều. |
| (v) clean, cleaned, cleaned - lau, cọ, rửa | She cleans the floor. | Cô ấy lau sàn nhà. |
| (v) eat, eat, eaten - ăn | The students eat lunch. | Học sinh ăn trưa. |
| (v) enjoy, enjoyed, enjoyed - thích, thích thú | She enjoys art class. | Cô ấy thích lớp học vẽ. |
| (n) family - gia đình | My family is big. | Gia đình tôi lớn. |
9. fruit, jump, kind, man, parent
| (n) fruit - hoa quả | She eats fruit every day. | Cô ấy ăn hoa quả mỗi ngày. |
| (v) jump, jumped, jumped - nhảy lên/xuống | They jump into the water. | Họ nhảy xuống nước. |
| (n) kind - loại, kiểu | There are many kinds of apples. | Có rất nhiều loại táo. |
| (n) man - đàn ông | The man laughs at the funny story. | Người đàn ông đó cười câu chuyện hài hước. |
| (n) parent - bố mẹ | Their parents are nice. | Bố mẹ của họ rất tốt. |
10. ÔN TẬP: “Monkeys”
| Monkeys live in groups. | Khỉ sống theo đàn. |
| They do not live alone. | Chúng không sống một mình. |
| Some families live in trees. | Một vài gia đình khỉ sống trên cây. |
| The parents help the babies. | Bố mẹ khỉ giúp đỡ những bé khỉ con. |
| They enjoy finding fruit to eat. | Chúng thích tìm trái cây để ăn. |
| They clean their fur. | Chúng làm sạch lông của mình. |
| They call each other with loud sounds. | Chúng gọi nhau bằng những âm thanh lớn. |
| Monkeys are hard to catch. | Rất khó để bắt khỉ. |
| They can run and jump. | Chúng có thể chạy và nhảy. |
| Some kinds of monkeys have long, thin tails. | Một vài loài khỉ có đuôi dài và mảnh. |
| Their tails are able to hold things. | Đuôi của chúng có thể giữ được đồ vật. |
| Their long arms and tails help them move quickly. | Chúng có thể di chuyển nhanh nhờ cánh tay dài và đuôi dài. |
| Monkeys are funny animals. | Khỉ là loài động vật hài hước. |
| They show their teeth when they become angry. | Chúng nhe răng khi tức giận. |
| But watch out - they are not smiling! | Nhưng cẩn thận nhé - Không phải chúng đang cười đâu! |
| The baby is able to walk now. | Giờ thì em bé đã có thể đi được. |
| Call me when you need me. | Khi nào cần thì gọi tôi nhé. |
| Do not catch the bugs. | Đừng bắt mấy con bọ. |
| I love the country view! | Tôi yêu phong cảnh nông thôn! |
| I enjoy cooking. | Tôi thích nấy ăn. |
| Please clean your room! | Dọn phòng đi! |
| The fruit has gone bad. | Hoa quả bị hỏng rồi. |
| Don’t jump around in the house! | Đừng có nhảy lung tung ở trong nhà! |
11. address, afternoon, come, home, letter
| address (n) - địa chỉ | My email address is fun54@yoohoo.com | Địa chỉ email của tôi là fun54@yoohoo.com |
| afternoon (n) - buổi chiều | He cleans his car in the afternoon. | Anh ấy rửa xe ô tô của mình vào buổi chiều. |
| come, came, come (v) - đến, tới | Please come with me. | Hãy đi cùng tôi. |
| home (n) nhà, ngôi nhà | Their home has three bedrooms. | Nhà của họ có ba phòng ngủ. |
| letter (n) thư, lá thu | She often writes funny letters to her family. | Cô ấy thường viết nhiều bức thư hài hước về cho gia đình. |
12. lunch, make, need, people, start
| lunch (n) bữa trưa | She eats a sandwich for lunch every day. | Cô ấy ăn trưa bằng bánh mì kẹp mỗi ngày. |
| make, made, made (v) - làm, tạo nên | My parents make good pies. | Bố mẹ tôi làm bánh rất ngon. |
| need, needed, needed (v) - cần | We need water to live. | Chúng ta cần nước để sống. |
| people (n) người, con người | There are a lot of people here. | Có rất nhiều người ở đây. |
| start, started, started - bắt đầu | The man starts to run. | Người đàn ông bắt đầu chạy. |
13. cook, day, drink, front, great
| cook, cooked, cooked (v) - nấu ăn | Dad cooks dinner for us. | Bố nấu bữa tối cho chúng tôi. |
| day (n) - ngày, hôm, thứ | Which day do you have art class? | Cậu có lớp học vẽ vào hôm nào? |
| drink, drank, drunk (v) - uống | What kind of juice do you want to drink? | Bạn muốn uống loại nước ép nào? |
| front (n) - đằng trước, phía trước | The boy stands at the front of the classroom. | Cậu bé đứng trước lớp. |
| great (adj) - tuyệt, tốt, giỏi | Nick does a great job on tests! | Nick làm bài kiểm tra rất tốt! |
14. play, see, send, small, time
| play, played, played (v) - chơi | We are able to play soccer after school today. | Hôm nay chúng ta có thể chơi bóng đá sau giờ học. |
| see, saw, seen (v) - nhìn, nhìn thấy, gặp | He sees the baby smile. | Anh ấy nhìn thấy em bé cười. |
| send, sent, sent (v) - gửi | I send about ten emails a day. | Tôi gửi khoảng 10 email một ngày. |
| small (adj) - nhỏ, bé | Betty has a small dog. | Betty có một con chó nhỏ. |
| time (n) - thời gian | What time is it now? | Bây giờ là mấy giờ? |
15. ÔN TẬP: “Come to my Party”
| Hi Anna, | Chào Anna, |
| My birthday is this Saturday. | Sinh nhật của tớ là vào thứ Bảy này. |
| I will have a small party at my home. | Tớ sẽ có một bữa tiệc nhỏ tại nhà. |
| We will have lunch and play games. | Chúng ta sẽ cùng ăn trưa và chơi trò chơi. |
| My parents will cook lots of great food. | Bố mẹ tớ sẽ nấu rất nhiều món ngon. |
| We can drink juice or water. | Chúng ta có thể uống nước ép hoặc nước lọc. |
| My sister will make a big cake. | Chị của tớ sẽ làm một chiếc bánh to. |
| About eight people will come. | Khoảng tám người sẽ đến. |
| I hope to see you there. | Hi vọng sẽ được gặp cậu ở đó. |
| Can you come? | Cậu có thể tới không? |
| Please send me an email. | Hãy gửi email cho tớ nhé. |
| I need to know by Thursday. | Tớ cần biết trước thứ Năm. |
| Let’s have fun! | Hãy cùng nhau chơi vui vẻ nào! |
| Day: Saturday, June 17 | Ngày: Thứ Bảy, ngày 17 tháng Sáu |
| Time: 1:00 to 5:00 in the afternoon | Thời gian: 1 giờ đến 5 giờ chiều |
| Address: 760 14th Street | Địa chỉ: số 760 đường số 14 |
| Your friend, Brian | Bạn của cậu, Brian |
| I don’t know my address. | Tôi không biết địa chỉ của mình. |
| She enjoys tea in the afternoon. | Cô ấy thích uống trà vào buổi chiều. |
| I skipped lunch today. | Tôi bỏ bữa trưa hôm nay. |
| I made a bouquet for my parents. | Tôi làm một bó hoa cho bố mẹ tôi. |
| My friend never cooks. | Bạn tôi không bao giờ nấu ăn. |
| She is a great mother. | Bà ấy là một người mẹ tuyệt vời. |
| Don’t play with food! | Đừng có chơi đùa với đồ ăn! |
| The dog is no longer small. | Con chó không còn nhỏ nữa. |
16. again, bad, buy, end, find
| again (adv) - lại lần nữa | He needs to write the letter again. | Anh ấy cần phải viết lại lá thư. |
| bad (adj) - xấu, không tốt, tệ, dở | The fruit is bad. | Trái cây đó (Quả này) thật dở. |
| buy, bought, bought (v) - mua | She buys a small gift. | Cô ấy mua một món quà nhỏ. |
| end (n) - kết thúc, cuối | Some people cry at the end of a movie. | Có vài người khóc ở cuối bộ phim. |
| find, found, found (v) - tìm, tìm thấy | He finds his lunch in the bag. | Anh ấy tìm đồ ăn trưa ở trong cặp. |
17. friend, say, speak, sweet, true
| friend (n) - bạn bè | He plays baseball with his friends in the afternoon. | Cậu ấy chơi bóng chày với bạn vào buổi chiều. |
| say, said, said (v) - nói | Please say your address again. | Xin vui lòng nhắc lại địa chỉ của bạn. |
| speak, spoke, spoken (v) - nói, nói chuyện | The teacher speaks to the student. | Cô giáo nói chuyện với học sinh đó. |
| sweet (adj) - ngọt, ngọt ngào | She likes to eat sweet snacks. | Cô ấy thích ăn đồ ngọt. |
| true (adj) - đúng, có thật | Is it true that you have a money? | Có đúng là cậu có một con khỉ không? |
18. answer, learn, like, long, minute
| answer (n) - câu trả lời, đáp án | Karen is able to give the right answers. | Karren có thể đưa ra các câu trả lời đúng. |
| learn, learnt/learned, learnt/learned (v) - học, tìm hiểu | He learns how to make pizza. | Anh ấy học cách làm pizza. |
| like, liked, liked (v) - thích | He likes to drink milk. | Anh ấy thích uống sữa. |
| long (adj) - dài | That is a long word! | Đó là một từ dài đấy! |
| minute (n) - phút | Class starts in five minutes. | Lớp học sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa. |
19. sing, sit, star, think, town
| sing, sang, sung (v) - hát | She sings a great song. | Cô ấy hát một bài hát hay. |
| sit, sat, sat (v) - ngồi | The man sits under the tree. | Người đàn ông đó ngồi dưới gốc cây. |
| star, starred, starred (v) - diễn, đóng vai | Beth stars in the play. | Beth diễn trong vở kịch ấy. |
| think, thought, thought (v) - suy nghĩ | He thinks about what to cook. | Anh ấy nghĩ xem nên nấu món gì. |
| town (n) - thị trấn, thị xã | Three hundred people live in this town. | Có ba trăm người sống trong thị trấn này. |
20. ÔN TẬP: “Summer Song”
| Do you want to find a movie to watch? | Bạn có muốn tìm một bộ phim để xem không? |
| Go see Summer Song with your friends! | Hãy xem thử Bài Ca Mùa Hè với bạn của bạn nhé! |
| Two great actors star in this true story. | Có hai diễn viên giỏi tham gia diễn xuất trong câu chuyện có thật này. |
| It is about a man who cannot speak. | Đó là câu chuyện về một người đàn ông không biết nói. |
| He can only sing, but he is a bad singer! | Anh ta chỉ có thể hát, nhưng anh ta là một ca sĩ tệ. |
| The people in the town think he is too loud. | Mọi người trong thị trấn nghĩ rằng anh ấy quá ồn ào. |
| What do they do? | Họ sẽ làm gì? |
| You learn the answer at the and! | Bạn sẽ biết được câu trả lời ở cuối phim! |
| Buy a sweet snack. | Nhớ mua đồ ngọt nhé. |
| Sit down and enjoy Summer Song! | Hãy ngồi xuống và tận hưởng bộ phim Bài Ca Mùa Hè! |
| You will like every minute of it. | Bạn sẽ thích từng giây phút của bộ phim cho mà coi. |
| I cannot wait to see it again. | Tôi rất nóng lòng muốn xem lại bộ phim này. |
| That’s the end of class. | Lớp học đến đây là kết thúc. |
| Can you find my glasses? | Cậu tìm thấy kính của tớ không? |
| She is not my friend. | Cô ấy không phải bạn tôi. |
| Do you like to talk in front of a lot of people? | Bạn có thích nói trước nhiều người không? |
| There is only one minute left! | Chỉ còn một phút nữa thôi! |
| We should always learn from our mistakes. | Chúng ta nên luôn luôn học hỏi từ những lỗi lầm của mình. |
| I’m always thinking about my future. | Tôi luôn suy nghĩ về tương lại của mình. |
| Sit upright. | Ngồi thẳng lên. |
21. breakfast, carry, cheap, count, cut
| breakfast (n) - bữa sáng | What time do you eat breakfast? | Bạn ăn sáng lúc mấy giờ? |
| carry, carried, carried (v) - mang, cầm theo | She carries the animal to the car. | Cô ấy mang con vật đó lên ô tô. |
| cheap (adj) - rẻ | She buys cheap clothes. | Cô ấy mua quần áo rẻ. |
| count, counted, counted (v) - đếm | He counts the people again. | Anh ấy đếm lại số người. |
| cut, cut, cut (v) - cắt, thái | Lisa cuts fruit for her friends to eat. | Lisa cắt hoa quả cho bạn bè ăn. |
22. early, finish, flower, food, vegetable
| early (adj) - sớm | Rob gets up early on weekdays. | Rob dậy sớm vào ngày thường. |
| finish, finished, finished (v) - hoàn thành, làm xong. | They finish running. | Họ đã chạy xong. |
| flower (n) - hoa | She finds a red flower. | Cô ấy tìm thấy một bông hoa đỏ. |
| food (n) - thức ăn, đồ ăn | This food is not sweet. | Món này không ngọt. |
| vegetable (n) - rau củ | My family likes to eat vegetables. | Gia đình tôi thích ăn rau. |
23. begin, excuse, heavy, market, meat
| begin, began, begun (v) - bắt đầu | The horses begin to run. | Những chú ngựa bắt đầu chạy. |
| excuse (v/n) - cớ, lý do | Her mother does not like her long excuse. | Mẹ cô gấy không thích cái cớ dài dòng của cô. |
| heavy (adj) - nặng | This bag is heavy. | Cái túi đó nặng. |
| market (n) - chợ, thị trường | She buys vegetables at the market in town. | Cô ấy mua rau ở chợ trong thị trấn. |
| meat (n) - thịt | He cuts the meat. | Anh ấy thái thịt. |
24. money, put, station, visit, yesterday
| money (n) - tiền | He has a lot of money! | Anh ấy có rất nhiều tiền! |
| put, put, put (v) - cho, đặt vào | She puts money in the piggy bank. | Cô ấy đút tiền vào lợn. |
| station (n) - nhà ga, bến | She sits in the train station. | Cô ấy ngồi ở ga tàu. |
| visit, visited, visited (v) - ghé thăm, thăm nom | She speaks English when she visits her friends. | Cô ấy nói tiếng Anh khi cô ấy đi thăm bạn bè. |
| yesterday (adv) - ngày hôm qua | Yesterday was bad. | Ngày hôm qua thật tồi tệ. |
25. ÔN TẬP: “Market Day”
| It is Friday. | Hôm nay là thứ Sáu. |
| It is a big day. | Hôm nay là một ngày trọng đại. |
| Anna gets up early. | Anna dậy sớm. |
| She eats breakfast. | Cô ấy ăn sáng. |
| She picks some vegetables. | Cô ấy nhổ rau. |
| She cuts some flowers. | Cô ấy cắt vài bông hoa. |
| She puts them in a basket. | Cô ấy đặt chúng vào một cái rổ. |
| The basket is heavy. | Cái rổ rất nặng. |
| Anna carries it. | Anna cầm nó đi. |
| She goes to the market. | Cô ấy đi đến chợ. |
| It is by the bus station. | Chợ ở cạnh bến xe buýt. |
| Many people visit Anna. | Có nhiều người ghé thăm Anna. |
| They like her food. | Họ thích đồ ăn cô ấy bán. |
| It is cheap. | Nó rẻ. |
| They give her money for the food. | Họ trả tiền cô ấy để mua đồ ăn. |
| She counts it. | Cô ấy đếm tiền. |
| She is happy. | Cô ấy hạnh phúc. |
| Now she can buy some meat. | Giờ cô ấy có thể mua chút thịt. |
| The market finishes at 2:00 in the afternoon. | Phiên chợ kết thúc lúc 2 giờ chiều. |
| Anna begins to walk home. | Anna bắt đầu đi bộ về nhà. |
| She thinks about the meat. | Cô ấy nghĩ đến thịt. |
| She smiles and says, | Cô ấy mỉm cười và nói, |
| “I love the market!” | “Tôi rất thích chợ!” |
| Carry the vase with two hands. | Hãy cầm chiếc bình bằng hai tay. |
| I learned to count money. | Tôi học cách đếm tiền. |
| She arrived early. | Cô ấy đến sớm. |
| He gave me flowers as a present. | Anh ấy tặng hoa cho tôi. |
| I ate too much meat. | Tôi đã ăn quá nhiều thịt. |
| My body feels heavy today. | Hôm nay, cơ thể tôi cảm thấy nặng nề. |
| Please put it here. | Hãy để ở đây. |
| Meet me at the subway station. | Gặp tôi ở ga tàu điện ngầm nhé. |
26. cold, dard, dinner, dish, evening
| cold (adj) - lạnh | It is very cold today. | Hôm nay trời rất lạnh. |
| dark (adj) - tối | I cannot see well when it is dark. | Tôi không thể nhìn rõ khi trời tối. |
| dinner (n) - bữa tối | We eat a lot of food for dinner. | Chúng tôi ăn rất nhiều đồ ăn cho bữa tối. |
| dish (n) - đĩa | Where did you find this dish? | Bạn tìm thấy cái đĩa này ở đâu vậy? |
| evening (n) - buổi tối | They drive home in the evening. | Họ lái xe về nhà vào buổi tối. |
27. sick, snowy, sugar, tea, world
| sick (adj) - ốm, bệnh | He goes to bed early because he is sick. | Anh ấy đi ngủ sớm vì anh ấy ốm. |
| snowy (adj) - có tuyết rơi | It is snowy by our home. | Tuyết rơi gần nhà chúng tôi. |
| sugar (n) - đường | I do not put sugar on fruit. | Tôi không cho đường lên hoa quả. |
| tea (n) - trà, chè | I like to drink tea. | Tôi thích uống trà. |
| world (n) - thế giới | We learn about the world in school. | Ở trường, chúng tôi học về thế giới. |
28. hard, late, life, look, love
| hard (adj) - khó khăn, nặng nhọc | It is hard to carry the heavy box. | Thật khó để cầm một chiếc hộp nặng. |
| late (adj/adv) - muộn | He is late. | Anh ấy tới muộn. |
| life (n) - cuộc sống, cuộc đời | The man has a great life. | Anh ta có một cuộc sống tuyệt vời. |
| look, looked, looked (v) - nhìn, ngắm | He looks at the flowers. | Anh ấy nhìn những bông hoa. |
| love, loved, loved (v) - yêu | Billy loves his dog. | Billy yêu chú chó của mình. |
29. night, same, sleep, water, weak
| night (n) - đêm | The market is also open at night. | Chợ cũng mở vào ban đêm. |
| same (adj) - như nhau | I think the apples are the same size. | Tôi nghĩ mấy quả táo đó có kích cỡ giống nhau. |
| sleep, slept, slept (v) - ngủ | He sleeps for a long time. | Anh ấy ngủ rất lâu. |
| water (n) - nước | I need to drink more water. | Tôi cần uống thêm nước. |
| weak (adj) - yếu | The rope is weak. | Sợi dây thừng yếu. |
30. ÔN TẬP: “Tea”
| People all over the world love to drink tea. | Mọi người trên thế giới đều thích uống trà. |
| It can be hot or cold. | Có thể là trà nóng hoặc lạnh. |
| Many people drink tea in the evening after dinner. | Nhiều người uống trà vào buổi tối sau bữa tối. |
| It helps them sleep at night. | Nó giúp họ ngủ ngon vào buổi đêm. |
| Sick people drink lots of tea. | Người ốm uống rất nhiều trà. |
| Tea is not hard to make. | Pha trà không khó. |
| Heat some water. | Đun một chút nước. |
| Put tea leaves in a pot. | Cho lá trà vào trong ấm. |
| For strong tea, use more leaves. | Để pha trà đặc, hãy sử dụng nhiều lá trà hơn. |
| Pour hot water on the leaves. | Rót nước nóng lên lá trà. |
| For weak tea, add more water. | Để pha trà nhạt, hãy thêm nước. |
| Wait a few minutes. | Đợi 1 vài phút. |
| The pour the tea into a small cup. | Rồi đổ trà vào trong 1 tách nhỏ. |
| Add sugar and milk if you like. | Thêm đường và sữa nếu bạn thích. |
| Tea is good for you. | Trà rất tốt cho bạn. |
| It can help you live a long life. | Nó có thể giúp bạn sống lâu. |
| It is cold in the evening. | Buổi tối trời lạnh. |
| You missed dinner. | Bạn đã bỏ bữa tối. |
| I like snowy days. | Tôi thích những ngày tuyết rơi. |
| Do you like travelling the world? | Bạn có thích đi du lịch thế giới không? |
| I love you. | Tôi yêu bạn. |
| Don’t be late for school. | Đừng đi học muộn. |
| I am no longer weak! | Tôi không còn yếu nữa. |
| The twins look the same. | Cặp sinh đôi trông giống nhau. |
