CK - Words - Thread 1

Dong Ho · about 30 mins read

1. cry, drive, funny, hope, laugh

(v) cry, cried, cried - khócHe cries when he is sadAnh ấy khóc khi buồn
(v) drive, drove, driven - lái xeHe drives to work.Anh ấy lái xe đi làm
(adj) funny: hài hước, buồn cườiThe dog looks funny.Con chó nhìn trông buồn cười
(v) hope, hoped, hoped - hi vọng, mong muốnShe hopes the sun comes out.Cô ấy mong mặt trời sẽ ló rạng
(v) laugh, laughed, laughed - cười, cười ra tiếngJan laughs a lot.Jan cười rất nhiều.

2. nice, smile, strong, student, young

(adj) nice - tốt bụng, tử tếMary is very nice.Mary rất tốt bụng.
(v) smile, smiled, smiled - cười, mỉm cườiShe always smiles.Cô ấy luôn tươi cười
(adj) strong - khỏe, khỏe mạnhMy uncle is very strong.Chú của tôi rất khỏe
(n) student - học sinh, sinh viênThe student has many books.Học sinh đó có rất nhiều sách.
(adj) young - trẻ, tuổi trẻThe young girl loves her grandma.Cô gái trẻ đó rất yêu bà mình.

3. big, boy, child, have, loud

(adj) big - to, lớnThe red apple is big.Quả táo đó rất lớn.
(n) boy - cậu bé, con traiThe boy is ten years olds.Cậu bé đó 10 tuổi.
(n) child - đưa bé, đứa trẻThe child plays in the sand.Đứa trẻ đó chơi ở trên cát.
(v) have, had, had - có, sở hữuShe has a cat.Cô ấy có một con mèo.
(adj) loud - ồn ào, ầm ĩThe music is too loud.Tiếng nhạc đó quá ồn.

4. story, swim, today, watch, worry

(n) story - truyện, câu chuyệnWe read a story at bedtime.Chúng tôi đọc truyện trước giờ đi ngủ.
(v) swim, swam, swum - bơiHe can swim.Anh ấy có thể bơi.
(n) today - hôm nayWhat day is it today?Hôm nay là thứ mấy?
(v) watch, watched, watched - xemThey watch a movie.Họ xem một bộ phim.
(v) worry, worried, worried - lo lắngShe always worries before a test.Cô ấy luôn lo lắng trước bài kiểm tra.

5. ÔN TẬP: “First day of School”

Sam watches the big yellow bus.Sam nhìn theo chiếc xe buýt lớn màu vàng.
It stops, and the bus driver opens the door.Nó dừng lại, và tài xế xe buýt mở cửa ra.
He smiles and says,Ông ấy mỉm cười và nói,
“Good morning!”“Chào buổi sáng!”
Sam gets on the bus.Sam lên xe buýt.
It is very loud on the bus.Xe buýt rất ồn ào.
The children talk and laugh.Trẻ em cười nói.
They are happy to see their friends.Bọn trẻ hạnh phúc vì được gặp bạn bè.
Sam sits next to a young student.Sam ngồi cạnh một học sinh nhỏ tuổi.
He looks like a nice boy.Cậu ấy trông có vẻ là một cậu bé ngoan.
Sam looks at his mother and little sister, Jill.Sam nhìn mẹ của cậu bé và em gái cậu, Jill.
Jill makes a funny face, and Sam laughs.Jill làm một khuôn mặt hài hước, và Sam cười.
His mother cries.Mẹ của cậu ấy khóc.
Jill hugs her and says,Jill ôm bà ấy và nói,
“Don’t worry, Mom.”“Mẹ à, đừng lo.”
Jill hopes school is fun for Sam today.Jill hi vọng hôm nay Sam sẽ có một ngày vui ở trường.
Bonus
She always laughs at his jokes.Cô ấy luôn cười trước những câu đùa của anh ấy.
This is hopeless.Vô vọng rồi.
That boy is not nice.Cậu bé đó không ngoan.
I want to be strong.Tôi muốn trở nên khỏe mạnh.
I want a big house.Tôi muốn một ngôi nhà lớn.
I don’t really like loud places.Tôi không thực sự thích những nơi ồn ào.
I want to learn how to swim.Tôi muốn học bơi.
It’s time to watch TV!Đến giờ xem TV rồi!

6. able, alone, animal, become, call

(adj) able - có thể, có khả năngShe is able to swim.Cô ấy biết bơi.
(adj) alone - một mìnhShe cries when she is alone.Cô ấy khóc khi ở một mình.
(n) animal - động vậtThe boy watches the animal.Cậu bé quan sát con vật.
(v) become, became, become - trở thành, trở nênThe child wants to become a teacher.Đứa trẻ ấy muốn trở thành giáo viên.
(v) call, called, called - gọiDad calls my name.Bố gọi tên tôi.

7. catch, country, monkey, thin, word

(v) catch, caught, caught - bắt đượcHe catches the ball.Anh ấy bắt quả bóng.
(n) country - ngoại ô, ngoại thànhThe farm is in the country.Trang trại nằm ở ngoại thành.
(n) monkey - con khỉThe monkey is in the tree.Con khỉ ở trên cây.
(adj) thin - gầy, mỏngThe laptop is thin.Chiếc laptop đó mỏng.
(n) word - chữ, từA story has many words.Truyện có rất nhiều chữ.

8. baby, clean, eat, enjoy, family

(n) baby - em béThe baby cries a lot.Em bé khóc rất nhiều.
(v) clean, cleaned, cleaned - lau, cọ, rửaShe cleans the floor.Cô ấy lau sàn nhà.
(v) eat, eat, eaten - ănThe students eat lunch.Học sinh ăn trưa.
(v) enjoy, enjoyed, enjoyed - thích, thích thúShe enjoys art class.Cô ấy thích lớp học vẽ.
(n) family - gia đìnhMy family is big.Gia đình tôi lớn.

9. fruit, jump, kind, man, parent

(n) fruit - hoa quảShe eats fruit every day.Cô ấy ăn hoa quả mỗi ngày.
(v) jump, jumped, jumped - nhảy lên/xuốngThey jump into the water.Họ nhảy xuống nước.
(n) kind - loại, kiểuThere are many kinds of apples.Có rất nhiều loại táo.
(n) man - đàn ôngThe man laughs at the funny story.Người đàn ông đó cười câu chuyện hài hước.
(n) parent - bố mẹTheir parents are nice.Bố mẹ của họ rất tốt.

10. ÔN TẬP: “Monkeys”

Monkeys live in groups.Khỉ sống theo đàn.
They do not live alone.Chúng không sống một mình.
Some families live in trees.Một vài gia đình khỉ sống trên cây.
The parents help the babies.Bố mẹ khỉ giúp đỡ những bé khỉ con.
They enjoy finding fruit to eat.Chúng thích tìm trái cây để ăn.
They clean their fur.Chúng làm sạch lông của mình.
They call each other with loud sounds.Chúng gọi nhau bằng những âm thanh lớn.
Monkeys are hard to catch.Rất khó để bắt khỉ.
They can run and jump.Chúng có thể chạy và nhảy.
Some kinds of monkeys have long, thin tails.Một vài loài khỉ có đuôi dài và mảnh.
Their tails are able to hold things.Đuôi của chúng có thể giữ được đồ vật.
Their long arms and tails help them move quickly.Chúng có thể di chuyển nhanh nhờ cánh tay dài và đuôi dài.
Monkeys are funny animals.Khỉ là loài động vật hài hước.
They show their teeth when they become angry.Chúng nhe răng khi tức giận.
But watch out - they are not smiling!Nhưng cẩn thận nhé - Không phải chúng đang cười đâu!
Bonus
The baby is able to walk now.Giờ thì em bé đã có thể đi được.
Call me when you need me.Khi nào cần thì gọi tôi nhé.
Do not catch the bugs.Đừng bắt mấy con bọ.
I love the country view!Tôi yêu phong cảnh nông thôn!
I enjoy cooking.Tôi thích nấy ăn.
Please clean your room!Dọn phòng đi!
The fruit has gone bad.Hoa quả bị hỏng rồi.
Don’t jump around in the house!Đừng có nhảy lung tung ở trong nhà!

11. address, afternoon, come, home, letter

address (n) - địa chỉMy email address is fun54@yoohoo.comĐịa chỉ email của tôi là fun54@yoohoo.com
afternoon (n) - buổi chiềuHe cleans his car in the afternoon.Anh ấy rửa xe ô tô của mình vào buổi chiều.
come, came, come (v) - đến, tớiPlease come with me.Hãy đi cùng tôi.
home (n) nhà, ngôi nhàTheir home has three bedrooms.Nhà của họ có ba phòng ngủ.
letter (n) thư, lá thuShe often writes funny letters to her family.Cô ấy thường viết nhiều bức thư hài hước về cho gia đình.

12. lunch, make, need, people, start

lunch (n) bữa trưaShe eats a sandwich for lunch every day.Cô ấy ăn trưa bằng bánh mì kẹp mỗi ngày.
make, made, made (v) - làm, tạo nênMy parents make good pies.Bố mẹ tôi làm bánh rất ngon.
need, needed, needed (v) - cầnWe need water to live.Chúng ta cần nước để sống.
people (n) người, con ngườiThere are a lot of people here.Có rất nhiều người ở đây.
start, started, started - bắt đầuThe man starts to run.Người đàn ông bắt đầu chạy.

13. cook, day, drink, front, great

cook, cooked, cooked (v) - nấu ănDad cooks dinner for us.Bố nấu bữa tối cho chúng tôi.
day (n) - ngày, hôm, thứWhich day do you have art class?Cậu có lớp học vẽ vào hôm nào?
drink, drank, drunk (v) - uốngWhat kind of juice do you want to drink?Bạn muốn uống loại nước ép nào?
front (n) - đằng trước, phía trướcThe boy stands at the front of the classroom.Cậu bé đứng trước lớp.
great (adj) - tuyệt, tốt, giỏiNick does a great job on tests!Nick làm bài kiểm tra rất tốt!

14. play, see, send, small, time

play, played, played (v) - chơiWe are able to play soccer after school today.Hôm nay chúng ta có thể chơi bóng đá sau giờ học.
see, saw, seen (v) - nhìn, nhìn thấy, gặpHe sees the baby smile.Anh ấy nhìn thấy em bé cười.
send, sent, sent (v) - gửiI send about ten emails a day.Tôi gửi khoảng 10 email một ngày.
small (adj) - nhỏ, béBetty has a small dog.Betty có một con chó nhỏ.
time (n) - thời gianWhat time is it now?Bây giờ là mấy giờ?

15. ÔN TẬP: “Come to my Party”

Hi Anna,Chào Anna,
My birthday is this Saturday.Sinh nhật của tớ là vào thứ Bảy này.
I will have a small party at my home.Tớ sẽ có một bữa tiệc nhỏ tại nhà.
We will have lunch and play games.Chúng ta sẽ cùng ăn trưa và chơi trò chơi.
My parents will cook lots of great food.Bố mẹ tớ sẽ nấu rất nhiều món ngon.
We can drink juice or water.Chúng ta có thể uống nước ép hoặc nước lọc.
My sister will make a big cake.Chị của tớ sẽ làm một chiếc bánh to.
About eight people will come.Khoảng tám người sẽ đến.
I hope to see you there.Hi vọng sẽ được gặp cậu ở đó.
Can you come?Cậu có thể tới không?
Please send me an email.Hãy gửi email cho tớ nhé.
I need to know by Thursday.Tớ cần biết trước thứ Năm.
Let’s have fun!Hãy cùng nhau chơi vui vẻ nào!
Day: Saturday, June 17Ngày: Thứ Bảy, ngày 17 tháng Sáu
Time: 1:00 to 5:00 in the afternoonThời gian: 1 giờ đến 5 giờ chiều
Address: 760 14th StreetĐịa chỉ: số 760 đường số 14
Your friend, BrianBạn của cậu, Brian
Bonus
I don’t know my address.Tôi không biết địa chỉ của mình.
She enjoys tea in the afternoon.Cô ấy thích uống trà vào buổi chiều.
I skipped lunch today.Tôi bỏ bữa trưa hôm nay.
I made a bouquet for my parents.Tôi làm một bó hoa cho bố mẹ tôi.
My friend never cooks.Bạn tôi không bao giờ nấu ăn.
She is a great mother.Bà ấy là một người mẹ tuyệt vời.
Don’t play with food!Đừng có chơi đùa với đồ ăn!
The dog is no longer small.Con chó không còn nhỏ nữa.

16. again, bad, buy, end, find

again (adv) - lại lần nữaHe needs to write the letter again.Anh ấy cần phải viết lại lá thư.
bad (adj) - xấu, không tốt, tệ, dởThe fruit is bad.Trái cây đó (Quả này) thật dở.
buy, bought, bought (v) - muaShe buys a small gift.Cô ấy mua một món quà nhỏ.
end (n) - kết thúc, cuốiSome people cry at the end of a movie.Có vài người khóc ở cuối bộ phim.
find, found, found (v) - tìm, tìm thấyHe finds his lunch in the bag.Anh ấy tìm đồ ăn trưa ở trong cặp.

17. friend, say, speak, sweet, true

friend (n) - bạn bèHe plays baseball with his friends in the afternoon.Cậu ấy chơi bóng chày với bạn vào buổi chiều.
say, said, said (v) - nóiPlease say your address again.Xin vui lòng nhắc lại địa chỉ của bạn.
speak, spoke, spoken (v) - nói, nói chuyệnThe teacher speaks to the student.Cô giáo nói chuyện với học sinh đó.
sweet (adj) - ngọt, ngọt ngàoShe likes to eat sweet snacks.Cô ấy thích ăn đồ ngọt.
true (adj) - đúng, có thậtIs it true that you have a money?Có đúng là cậu có một con khỉ không?

18. answer, learn, like, long, minute

answer (n) - câu trả lời, đáp ánKaren is able to give the right answers.Karren có thể đưa ra các câu trả lời đúng.
learn, learnt/learned, learnt/learned (v) - học, tìm hiểuHe learns how to make pizza.Anh ấy học cách làm pizza.
like, liked, liked (v) - thíchHe likes to drink milk.Anh ấy thích uống sữa.
long (adj) - dàiThat is a long word!Đó là một từ dài đấy!
minute (n) - phútClass starts in five minutes.Lớp học sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa.

19. sing, sit, star, think, town

sing, sang, sung (v) - hátShe sings a great song.Cô ấy hát một bài hát hay.
sit, sat, sat (v) - ngồiThe man sits under the tree.Người đàn ông đó ngồi dưới gốc cây.
star, starred, starred (v) - diễn, đóng vaiBeth stars in the play.Beth diễn trong vở kịch ấy.
think, thought, thought (v) - suy nghĩHe thinks about what to cook.Anh ấy nghĩ xem nên nấu món gì.
town (n) - thị trấn, thị xãThree hundred people live in this town.Có ba trăm người sống trong thị trấn này.

20. ÔN TẬP: “Summer Song”

Do you want to find a movie to watch?Bạn có muốn tìm một bộ phim để xem không?
Go see Summer Song with your friends!Hãy xem thử Bài Ca Mùa Hè với bạn của bạn nhé!
Two great actors star in this true story.Có hai diễn viên giỏi tham gia diễn xuất trong câu chuyện có thật này.
It is about a man who cannot speak.Đó là câu chuyện về một người đàn ông không biết nói.
He can only sing, but he is a bad singer!Anh ta chỉ có thể hát, nhưng anh ta là một ca sĩ tệ.
The people in the town think he is too loud.Mọi người trong thị trấn nghĩ rằng anh ấy quá ồn ào.
What do they do?Họ sẽ làm gì?
You learn the answer at the and!Bạn sẽ biết được câu trả lời ở cuối phim!
Buy a sweet snack.Nhớ mua đồ ngọt nhé.
Sit down and enjoy Summer Song!Hãy ngồi xuống và tận hưởng bộ phim Bài Ca Mùa Hè!
You will like every minute of it.Bạn sẽ thích từng giây phút của bộ phim cho mà coi.
I cannot wait to see it again.Tôi rất nóng lòng muốn xem lại bộ phim này.
Bonus
That’s the end of class.Lớp học đến đây là kết thúc.
Can you find my glasses?Cậu tìm thấy kính của tớ không?
She is not my friend.Cô ấy không phải bạn tôi.
Do you like to talk in front of a lot of people?Bạn có thích nói trước nhiều người không?
There is only one minute left!Chỉ còn một phút nữa thôi!
We should always learn from our mistakes.Chúng ta nên luôn luôn học hỏi từ những lỗi lầm của mình.
I’m always thinking about my future.Tôi luôn suy nghĩ về tương lại của mình.
Sit upright.Ngồi thẳng lên.

21. breakfast, carry, cheap, count, cut

breakfast (n) - bữa sángWhat time do you eat breakfast?Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
carry, carried, carried (v) - mang, cầm theoShe carries the animal to the car.Cô ấy mang con vật đó lên ô tô.
cheap (adj) - rẻShe buys cheap clothes.Cô ấy mua quần áo rẻ.
count, counted, counted (v) - đếmHe counts the people again.Anh ấy đếm lại số người.
cut, cut, cut (v) - cắt, tháiLisa cuts fruit for her friends to eat.Lisa cắt hoa quả cho bạn bè ăn.

22. early, finish, flower, food, vegetable

early (adj) - sớmRob gets up early on weekdays.Rob dậy sớm vào ngày thường.
finish, finished, finished (v) - hoàn thành, làm xong.They finish running.Họ đã chạy xong.
flower (n) - hoaShe finds a red flower.Cô ấy tìm thấy một bông hoa đỏ.
food (n) - thức ăn, đồ ănThis food is not sweet.Món này không ngọt.
vegetable (n) - rau củMy family likes to eat vegetables.Gia đình tôi thích ăn rau.

23. begin, excuse, heavy, market, meat

begin, began, begun (v) - bắt đầuThe horses begin to run.Những chú ngựa bắt đầu chạy.
excuse (v/n) - cớ, lý doHer mother does not like her long excuse.Mẹ cô gấy không thích cái cớ dài dòng của cô.
heavy (adj) - nặngThis bag is heavy.Cái túi đó nặng.
market (n) - chợ, thị trườngShe buys vegetables at the market in town.Cô ấy mua rau ở chợ trong thị trấn.
meat (n) - thịtHe cuts the meat.Anh ấy thái thịt.

24. money, put, station, visit, yesterday

money (n) - tiềnHe has a lot of money!Anh ấy có rất nhiều tiền!
put, put, put (v) - cho, đặt vàoShe puts money in the piggy bank.Cô ấy đút tiền vào lợn.
station (n) - nhà ga, bếnShe sits in the train station.Cô ấy ngồi ở ga tàu.
visit, visited, visited (v) - ghé thăm, thăm nomShe speaks English when she visits her friends.Cô ấy nói tiếng Anh khi cô ấy đi thăm bạn bè.
yesterday (adv) - ngày hôm qua Yesterday was bad.Ngày hôm qua thật tồi tệ.

25. ÔN TẬP: “Market Day”

It is Friday.Hôm nay là thứ Sáu.
It is a big day.Hôm nay là một ngày trọng đại.
Anna gets up early.Anna dậy sớm.
She eats breakfast.Cô ấy ăn sáng.
She picks some vegetables.Cô ấy nhổ rau.
She cuts some flowers.Cô ấy cắt vài bông hoa.
She puts them in a basket.Cô ấy đặt chúng vào một cái rổ.
The basket is heavy.Cái rổ rất nặng.
Anna carries it.Anna cầm nó đi.
She goes to the market.Cô ấy đi đến chợ.
It is by the bus station.Chợ ở cạnh bến xe buýt.
Many people visit Anna.Có nhiều người ghé thăm Anna.
They like her food.Họ thích đồ ăn cô ấy bán.
It is cheap.Nó rẻ.
They give her money for the food.Họ trả tiền cô ấy để mua đồ ăn.
She counts it.Cô ấy đếm tiền.
She is happy.Cô ấy hạnh phúc.
Now she can buy some meat.Giờ cô ấy có thể mua chút thịt.
The market finishes at 2:00 in the afternoon.Phiên chợ kết thúc lúc 2 giờ chiều.
Anna begins to walk home.Anna bắt đầu đi bộ về nhà.
She thinks about the meat.Cô ấy nghĩ đến thịt.
She smiles and says,Cô ấy mỉm cười và nói,
“I love the market!”“Tôi rất thích chợ!”
Bonus
Carry the vase with two hands.Hãy cầm chiếc bình bằng hai tay.
I learned to count money.Tôi học cách đếm tiền.
She arrived early.Cô ấy đến sớm.
He gave me flowers as a present.Anh ấy tặng hoa cho tôi.
I ate too much meat.Tôi đã ăn quá nhiều thịt.
My body feels heavy today.Hôm nay, cơ thể tôi cảm thấy nặng nề.
Please put it here.Hãy để ở đây.
Meet me at the subway station.Gặp tôi ở ga tàu điện ngầm nhé.

26. cold, dard, dinner, dish, evening

cold (adj) - lạnhIt is very cold today.Hôm nay trời rất lạnh.
dark (adj) - tốiI cannot see well when it is dark.Tôi không thể nhìn rõ khi trời tối.
dinner (n) - bữa tốiWe eat a lot of food for dinner.Chúng tôi ăn rất nhiều đồ ăn cho bữa tối.
dish (n) - đĩaWhere did you find this dish?Bạn tìm thấy cái đĩa này ở đâu vậy?
evening (n) - buổi tốiThey drive home in the evening.Họ lái xe về nhà vào buổi tối.

27. sick, snowy, sugar, tea, world

sick (adj) - ốm, bệnhHe goes to bed early because he is sick.Anh ấy đi ngủ sớm vì anh ấy ốm.
snowy (adj) - có tuyết rơiIt is snowy by our home.Tuyết rơi gần nhà chúng tôi.
sugar (n) - đườngI do not put sugar on fruit.Tôi không cho đường lên hoa quả.
tea (n) - trà, chèI like to drink tea.Tôi thích uống trà.
world (n) - thế giớiWe learn about the world in school.Ở trường, chúng tôi học về thế giới.

28. hard, late, life, look, love

hard (adj) - khó khăn, nặng nhọcIt is hard to carry the heavy box.Thật khó để cầm một chiếc hộp nặng.
late (adj/adv) - muộnHe is late.Anh ấy tới muộn.
life (n) - cuộc sống, cuộc đờiThe man has a great life.Anh ta có một cuộc sống tuyệt vời.
look, looked, looked (v) - nhìn, ngắmHe looks at the flowers.Anh ấy nhìn những bông hoa.
love, loved, loved (v) - yêuBilly loves his dog.Billy yêu chú chó của mình.

29. night, same, sleep, water, weak

night (n) - đêmThe market is also open at night.Chợ cũng mở vào ban đêm.
same (adj) - như nhauI think the apples are the same size.Tôi nghĩ mấy quả táo đó có kích cỡ giống nhau.
sleep, slept, slept (v) - ngủHe sleeps for a long time.Anh ấy ngủ rất lâu.
water (n) - nướcI need to drink more water.Tôi cần uống thêm nước.
weak (adj) - yếuThe rope is weak.Sợi dây thừng yếu.

30. ÔN TẬP: “Tea”

People all over the world love to drink tea.Mọi người trên thế giới đều thích uống trà.
It can be hot or cold.Có thể là trà nóng hoặc lạnh.
Many people drink tea in the evening after dinner.Nhiều người uống trà vào buổi tối sau bữa tối.
It helps them sleep at night.Nó giúp họ ngủ ngon vào buổi đêm.
Sick people drink lots of tea.Người ốm uống rất nhiều trà.
Tea is not hard to make.Pha trà không khó.
Heat some water.Đun một chút nước.
Put tea leaves in a pot.Cho lá trà vào trong ấm.
For strong tea, use more leaves.Để pha trà đặc, hãy sử dụng nhiều lá trà hơn.
Pour hot water on the leaves.Rót nước nóng lên lá trà.
For weak tea, add more water.Để pha trà nhạt, hãy thêm nước.
Wait a few minutes.Đợi 1 vài phút.
The pour the tea into a small cup.Rồi đổ trà vào trong 1 tách nhỏ.
Add sugar and milk if you like.Thêm đường và sữa nếu bạn thích.
Tea is good for you.Trà rất tốt cho bạn.
It can help you live a long life.Nó có thể giúp bạn sống lâu.
Bonus
It is cold in the evening.Buổi tối trời lạnh.
You missed dinner.Bạn đã bỏ bữa tối.
I like snowy days.Tôi thích những ngày tuyết rơi.
Do you like travelling the world?Bạn có thích đi du lịch thế giới không?
I love you.Tôi yêu bạn.
Don’t be late for school.Đừng đi học muộn.
I am no longer weak!Tôi không còn yếu nữa.
The twins look the same.Cặp sinh đôi trông giống nhau.
Outline

history cached

play_arrow arrow_right_alt

update skip_next

create close

settings arrow_downward

×

Memo

...
×

Under Maintenance