Dễ nhầm lẫn
| あ a あそこ Asoko - chỗ kia |  | お o おきます Okimasu - dậy, thức dậy |  | | |
| さ sa かさ Kasa - Umbrella |  | き ki おきます Okimasu - dậy, thức dậy |  | | |
| け ke うけつけ Uketsuke - lễ tân |  | せ se すみません Sumimasen - Excuse me |  | | |
| ぬ nu ぬいぐるみ Nuigurumi - búp bê sang trọng (Plush Doll) |  | め me はじめまして Hajimemashite - Nice to meet you |  | | |
| は ha はじめまして Hajimemashite - Nice to meet you |  | ほ ho ほん Hon - Sách |  | | |
| ま ma いま Ima - Bây giờ |  | も mo もくようび Mo ku yō bi - thứ năm |  | | |
| ち chi まいにち Mai ni chi - Everyday |  | ら ra ~から ~ Kara - Từ (from) |  | | |
| る ru あるいて Aruite - đi bộ |  | ろ ro どうぞよろしく Dōzo yoroshiku - Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị |  | | |
| て te てちょう Te chō - Diary |  | と to とけい Tokei - đồng hồ |  | | |
| わ wa おわります Owarimasu - hết, kết thúc, xong |  | ね ne ねます Nemasu - Ngủ |  | れ re これ Kore - This |  |
Dễ nhầm lẫn
| オ o オランダ Oranda - một vùng của Netherlands - Hà lan |  | ホ ho ホンダ Honda |  | | | | | | | | | | |
| コ ko メキシコ Mekishiko - Mexico |  | ユ yu ユニクロ Yunikuro - Uniqlo (cty) |  | ロ ro ロシア Roshia - Russia |  | | | | | | | | |
| ナ na ナルト Naruto |  | メ me メルカリ Merukari - Mercari (cty) |  | ノ no ノンラー Nonrā - Nón lá |  | | | | | | | | |
| ク ku ニューヨーク Nyū Yōku - New York |  | ケ ke ケーキ Kēki - cake |  | タ ta ビタミン Bitamin - Vitamin |  | | | | | | | | |
| チ chi チーズ Chīzu - cheese |  | テ te テト Tết Nguyên Đán |  | | | | | | | | | | |
| モ mo モノタロウ Monotarō - Monotaro (cty) |  | ヨ yo ヨーロッパ Yōroppa - Europa (châu âu) |  | | | | | | | | | | |
| セ se オセアニア Oseania - Châu Đại Dương |  | ヒ hi ヒルトン Hiruton - Khách sạn Hilton |  | | | | | | | | | | |
| マ ma マツダ Matsuda - Mazda (oto) |  | ム mu ムイネー Muinē - Mũi Né (VN) |  | | | | | | | | | | |
| ル ru ブラジル Burajiru - Brazil |  | レ re マレーシア Marēshia - Malaysia |  | | | | | | | | | | |
| ニ ni ニャチャン Nyachan - Nha Trang |  | ミ mi ミスミ Misumi - Tập đoàn Misumi |  | | | | | | | | | | |
| シ shi ワシントン Washinton - Washington |  | ツ tsu ドイツ Doitsu - Đức |  | ソ so ソウル Souru - Seoul |  | ン n ホルモン Horumon - Hóoc môn |  | | | | | | |
| ス su イギリス Igirisu - England |  | ヌ nu ヌ |  | フ fu フーコック Fūkokku - Phú Quốc |  | ラ ra ラーメン Rāmen - Ramen (một món mì) |  | ワ wa ワイン Wain - wine (Rượu vang) |  | ヲ wo ヲ |  | ウ u マウス Mausu - chuột |  |
Bộ thủ 1 nét (1-6)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 1 | 一 | nhất | Số một, thứ nhất |  |
| 2 | 丨 | cổn | Nét sổ |  |
| 3 | 丶 | chủ | Nét chấm |  |
| 4 | 丿 | phiệt | Nét phảy |  |
| 5 | 乙 | ất | Ất |  |
| 6 | 亅 | quyết | Cái móc |  |
Bộ thủ 2 nét (7-29)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 7 | 二 | nhị | Số hai |  |
| 8 | 亠 | đầu | Đầu |  |
| 9 | 人
(亻) | nhân | Người |  |
| 10 | 儿 | nhi | Đứa trẻ con |  |
| 11 | 入 | nhập | Vào, thâm nhập |  |
| 12 | 八 | bát | Số tám |  |
| 13 | 冂 | quynh | Vùng biên giới |  |
| 14 | 冖 | mịch | Khăn quàng |  |
| 15 | 冫 | băng | Băng |  |
| 16 | 几 | kỷ | Ghế dựa |  |
| 17 | 凵 | khảm | Há miệng |  |
| 18 | 刀
(刂) | đao | Con dao, cây đao |  |
| 19 | 力 | lực | Sức mạnh |  |
| 20 | 勹 | bao | Bao bọc |  |
| 21 | 匕 | chủy | Cái thìa |  |
| 22 | 匚 | phương | Tủ đựng hình vuông |  |
| 23 | 匸 | hễ | Che đậy, giấu diếm |  |
| 24 | 十 | thập | Số mười |  |
| 25 | 卜 | bốc | Xem bói |  |
| 26 | 卩 | tiết | Đốt tre |  |
| 27 | 厂 | xưởng | Nhà xưởng |  |
| 28 | 厶 | tư | Riêng tư |  |
| 29 | 又 | hựu | Lại |  |
Bộ thủ 3 nét (30-60)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 30 | 口 | khẩu | Cái Miệng |  |
| 31 | 囗 | vi | Vây quanh |  |
| 32 | 土 | thổ | Đất |  |
| 33 | 士 | sĩ | Kẻ sĩ |  |
| 34 | 夂 | truy | Đến từ phía sau |  |
| 35 | 夊 | tuy | Đi chậm |  |
| 36 | 夕 | tịch | Đêm Tối |  |
| 37 | 大 | đại | To lớn |  |
| 38 | 女 | nữ | Nữ giới |  |
| 39 | 子 | tử | Con trai |  |
| 40 | 宀 | miên | Mái nhà |  |
| 41 | 寸 | thốn | “Tấc”
(Đo Chiều Dài) |  |
| 42 | 小 | tiểu | Nhỏ bé |  |
| 43 | 尢 | uông | Yếu đuối |  |
| 44 | 尸 | thi | Xác chết |  |
| 45 | 屮 | triệt | Mầm non |  |
| 46 | 山 | sơn | Núi non |  |
| 47 | 巛 | xuyên | Sông ngòi |  |
| 48 | 工 | công | Công việc |  |
| 49 | 己 | kỷ | Bản thân mình |  |
| 50 | 巾 | cân | Cái khăn |  |
| 51 | 干 | can | Làm |  |
| 52 | 幺 | yêu | Nhỏ nhắn |  |
| 53 | 广 | quảng | Rộng |  |
| 54 | 廴 | dẫn | Bước dài |  |
| 55 | 廾 | củng | Chắp tay |  |
| 56 | 弋 | dực | Bắn |  |
| 57 | 弓 | cung | Cái cung |  |
| 58 | 彐 | ký | Đầu con nhím |  |
| 59 | 彡 | sam | Lông, tóc dài |  |
| 60 | 彳 | xích | Bước chân trái |  |
Bộ thủ 4 nét (61- 94)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 61 | 心(忄) | tâm | Trái tim, tâm trí |  |
| 62 | 戈 | qua | Binh khí |  |
| 63 | 戶 | hộ | Cửa một cánh |  |
| 64 | 手 (扌) | thủ | Tay |  |
| 65 | 支 | chi | Cành cây |  |
| 66 | 攴 (攵) | phốc | Đánh khẽ |  |
| 67 | 文 | văn | Văn chương |  |
| 68 | 斗 | đấu | Cái đấu |  |
| 69 | 斤 | cân | Cân |  |
| 70 | 方 | phương | Hình vuông |  |
| 71 | 无 | vô | Không |  |
| 72 | 日 | nhật | Ngày, mặt trời |  |
| 73 | 曰 | viết | Nói |  |
| 74 | 月 | nguyệt | Tháng, mặt trăng |  |
| 75 | 木 | mộc | Gỗ, cây |  |
| 76 | 欠 | khiếm | Khiếm khuyết |  |
| 77 | 止 | chỉ | Dừng lại |  |
| 78 | 歹 | đãi | Xấu xa |  |
| 79 | 殳 | thù | Một loại vũ khí |  |
| 80 | 毋 | vô | Chớ, đừng |  |
| 81 | 比 | tỉ | So sánh |  |
| 82 | 毛 | mao | Lông |  |
| 83 | 氏 | thị | Thị tộc |  |
| 84 | 气 | khí | Không khí |  |
| 85 | 水(氵) | nước | Nước |  |
| 86 | 火(灬) | hỏa | Lửa |  |
| 87 | 爪 | trảo | Móng vuốt |  |
| 88 | 父 | phụ | Cha |  |
| 89 | 爻 | hào | Giao nhau |  |
| 90 | 爿 | tường | Mảnh gỗ, cái giường |  |
| 91 | 片 | phiến | Mảnh, tấm, miếng |  |
| 92 | 牙 | nha | Răng |  |
| 93 | 牛( 牜) | ngưu | Trâu, bò |  |
| 94 | 犬(犭) | khuyển | Con chó |  |
Bộ thủ 5 nét (95-117)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 95 | 玄 | huyền | Huyền bí |  |
| 96 | 玉 | ngọc | Đá quý, ngọc |  |
| 97 | 瓜 | qua | Quả dưa |  |
| 98 | 瓦 | ngõa | Ngói |  |
| 99 | 甘 | cam | Ngọt |  |
| 100 | 生 | sinh | Sinh đẻ, sinh sống |  |
| 101 | 用 | dụng | Dùng |  |
| 102 | 田 | điền | Ruộng |  |
| 103 | 疋(匹) | thất | Đơn vị đo chiều dài |  |
| 104 | 疒 | nạch | Bệnh tật |  |
| 105 | 癶 | bát | Gạt ngược lại |  |
| 106 | 白 | bạch | Màu trắng |  |
| 107 | 皮 | bì | Da |  |
| 108 | 皿 | mãnh | Bát đĩa |  |
| 109 | 目 | mục | Mắt |  |
| 110 | 矛 | mâu | Cây giáo |  |
| 111 | 矢 | thỉ | Mũi tên |  |
| 112 | 石 | thạch | Đá |  |
| 113 | 示(礻) | thị (kỳ) | Chỉ thị |  |
| 114 | 禸 | nhựu | Vết chân |  |
| 115 | 禾 | hòa | Cây lúa |  |
| 116 | 穴 | huyệt | Hang lỗ |  |
| 117 | 立 | lập | Đứng, thành lập |  |
Bộ thủ 6 nét (118-146)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 118 | 竹 | trúc | Tre, trúc |  |
| 119 | 米 | mễ | Gạo |  |
| 120 | 糸(糹–纟) | mịch | Sợi tơ nhỏ |  |
| 121 | 缶 | phẫu | Đồ sành |  |
| 122 | 网(罒– 罓) | võng | Cái lưới |  |
| 123 | 羊 | dương | Con dê |  |
| 124 | 羽 | vũ | Lông vũ |  |
| 125 | 老 | lão | Già |  |
| 126 | 而 | nhi | Mà, và |  |
| 127 | 耒 | lỗi | Cái cày |  |
| 128 | 耳 | nhĩ | Tai, lỗ tai |  |
| 129 | 聿 | duật | Cây bút |  |
| 130 | 肉 | nhục | Thịt |  |
| 131 | 臣 | thần | Bầy tôi |  |
| 132 | 自 | tự | Bản thân |  |
| 133 | 至 | chí | Đến |  |
| 134 | 臼 | cữu | Cái cối |  |
| 135 | 舌 | thiệt | Cái lưỡi |  |
| 136 | 舛 | suyễn | Sai lầm |  |
| 137 | 舟 | chu | Cái thuyền |  |
| 138 | 艮 | cấn | Quẻ Cấn |  |
| 139 | 色 | sắc | Màu |  |
| 140 | 艸(艹) | thảo | Cỏ |  |
| 141 | 虍 | hổ | Vằn vện |  |
| 142 | 虫 | trùng | Sâu bọ |  |
| 143 | 血 | huyết | Máu |  |
| 144 | 行 | hành | Đi,thi hành |  |
| 145 | 衣(衤) | y | Áo |  |
| 146 | 襾 | á | Che đậy, úp lên |  |
Bộ thủ 7 nét (147-166)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 147 | 見( 见) | kiến | Trông thấy |  |
| 148 | 角 | giác | Góc, sừng thú |  |
| 149 | 言(讠) | ngôn | Nói |  |
| 150 | 谷 | cốc | Khe nước |  |
| 151 | 豆 | đậu | Hạt đậu |  |
| 152 | 豕 | thỉ | Con heo, con lợn |  |
| 153 | 豸 | trãi | Loài sâu |  |
| 154 | 貝(贝) | bối | Vật báu |  |
| 155 | 赤 | xích | Màu đỏ |  |
| 156 | 走 | tẩu | Đi,chạy |  |
| 157 | 足 | thất | Chân, đầy đủ |  |
| 158 | 身 | thân | Thân thể |  |
| 159 | 車(车) | xa | Xe cộ |  |
| 160 | 辛 | tân | Vất vả |  |
| 161 | 辰 | thần | Thìn (12 chi) |  |
| 162 | 辵(辶 ) | quai xước | Bước đi |  |
| 163 | 邑(阝) | ấp | Vùng đất |  |
| 164 | 酉 | dậu | Gà |  |
| 165 | 釆 | biện | Nhiều màu |  |
| 166 | 里 | lí | Dặm |  |
Bộ thủ 8 nét (167-175)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 167 | 金 | kim | Kim loại, vàng |  |
| 168 | 長(镸– 长) | trường | Dài |  |
| 169 | 門(门) | môn | Cửa |  |
| 170 | 阜(阝) | phụ | Đống đất |  |
| 171 | 隶 | đãi | Kịp |  |
| 172 | 隹 | chuy | Chim đuôi ngắn |  |
| 173 | 雨 | vũ | Mưa |  |
| 174 | 青(靑) | thanh | Màu xanh |  |
| 175 | 非 | phi | Không |  |
Bộ thủ 9 nét (176-186)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 176 | 面( 靣) | diện | Mặt |  |
| 177 | 革 | cách | Cải cách |  |
| 178 | 韋(韦) | vĩ | Da đã thuộc rồi |  |
| 179 | 韭 | phỉ | Rau hẹ |  |
| 180 | 音 | âm | Âm thanh |  |
| 181 | 頁(页) | hiệt | Trang giấy |  |
| 182 | 風(凬–风) | phong | Gió |  |
| 183 | 飛(飞) | phi | Bay |  |
| 184 | 食( 飠–饣) | thực | Ăn |  |
| 185 | 首 | thủ | Đầu |  |
| 186 | 香 | hương | Mùi hương |  |
Bộ thủ 10 nét (187-194)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 187 | 馬( 马) | mã | Con ngựa |  |
| 188 | 骫 | cốt | Xương |  |
| 189 | 高 | cao | Cao |  |
| 190 | 髟 | bưu | Tóc dài |  |
| 191 | 鬥 | đấu | Chiến đấu |  |
| 192 | 鬯 | xưởng | Rượu nếp |  |
| 193 | 鬲 | cách | Cái đỉnh |  |
| 194 | 鬼 | quỷ | Con quỷ |  |
Bộ thủ 11 nét (195-200)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 195 | 魚( 鱼) | ngư | Con cá |  |
| 196 | 鳥(鸟) | điểu | Con chim |  |
| 197 | 鹵 | lỗ | Đất mặn |  |
| 198 | 鹿 | lộc | Con huơu |  |
| 199 | 麥(麦) | mạch | Lúa mạch |  |
| 200 | 麻 | ma | Cây gai |  |
Bộ thủ 12 nét (201-204)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 201 | 黃 | hoàng | Màu vàng |  |
| 202 | 黍 | thử | Lúa nếp |  |
| 203 | 黑 | hắc | Màu đen |  |
| 204 | 黹 | chỉ | May áo |  |
Bộ thủ 13 nét (205-208)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 205 | 黽 | mãnh | Con ếch |  |
| 206 | 鼎 | đỉnh | Cái đỉnh |  |
| 207 | 鼓 | cổ | Cái trống |  |
| 208 | 鼠 | thử | Con chuột |  |
Bộ thủ 14 nét (209-210)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 209 | 鼻 | tỵ | Cái mũi |  |
| 210 | 齊(斉–齐) | tề | Ngang bằng |  |
Bộ thủ 15 nét (211)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 211 | 齒(歯 –齿) | xỉ | Răng |  |
Bộ thủ 16 nét (212-213)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 212 | 龍(龙) | long | Con rồng |  |
| 213 | 龜(亀–龟) | quy | Con rùa |  |
Bộ thủ 17 nét (214)
| STT | Bộ | Tên bộ | Nghĩa | Ảnh động |
|---|
| 214 | 龠 | dược | Sáo 3 lỗ |  |
history cached
play_arrow arrow_right_alt
update skip_next
create close
settings arrow_downward
...