×

Saved [x]

×

Hiragana

aあ aい iう uえ eお o
kaか kaき kiく kuけ keこ ko
saさ saし shiす suせ seそ so
taた taち chiつ tsuて teと to
naな naに niぬ nuね neの no
haは haひ hiふ fuへ heほ ho
maま maみ miむ muめ meも mo
raら raり riる ruれ reろ ro
yaや ya ゆ yu よ yo
waわ wa   を wo
nん n    

Dễ nhầm lẫn

あ a あそこ Asoko - chỗ kiaあ aお o おきます Okimasu - dậy, thức dậyお o  
さ sa かさ Kasa - Umbrellaさ saき ki おきます Okimasu - dậy, thức dậyき ki  
け ke うけつけ Uketsuke - lễ tânけ keせ se すみません Sumimasen - Excuse meせ se  
ぬ nu ぬいぐるみ Nuigurumi - búp bê sang trọng (Plush Doll)ぬ nuめ me はじめまして Hajimemashite - Nice to meet youめ me  
は ha はじめまして Hajimemashite - Nice to meet youは haほ ho ほん Hon - Sáchほ ho  
ま ma いま Ima - Bây giờま maも mo もくようび Mo ku yō bi - thứ nămも mo  
ち chi まいにち Mai ni chi - Everydayち chiら ra ~から ~ Kara - Từ (from)ら ra  
る ru あるいて Aruite - đi bộる ruろ ro どうぞよろしく Dōzo yoroshiku - Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chịろ ro  
て te てちょう Te chō - Diaryて teと to とけい Tokei - đồng hồと to  
わ wa おわります Owarimasu - hết, kết thúc, xongわ waね ne ねます Nemasu - Ngủね neれ re これ Kore - Thisれ re
×

Katakana

aア aイ iウ uエ eオ o
kaカ kaキ kiク kuケ keコ ko
saサ saシ shiス suセ seソ so
taタ taチ chiツ tsuテ teト to
naナ naニ niヌ nuネ neノ no
haハ haヒ hiフ fuヘ heホ ho
maマ maミ miム muメ meモ mo
raラ raリ riル ruレ reロ ro
yaヤ ya ユ yu ヨ yo
waワ wa   ヲ wo
nン n    

Dễ nhầm lẫn

オ o オランダ Oranda - một vùng của Netherlands - Hà lanoホ ho ホンダ Hondaho          
コ ko メキシコ Mekishiko - Mexicokoユ yu ユニクロ Yunikuro - Uniqlo (cty)yuロ ro ロシア Roshia - Russiaro        
ナ na ナルト Narutonaメ me メルカリ Merukari - Mercari (cty)meノ no ノンラー Nonrā - Nón láno        
ク ku ニューヨーク Nyū Yōku - New Yorkkuケ ke ケーキ Kēki - cakekeタ ta ビタミン Bitamin - Vitamin ta        
チ chi チーズ Chīzu - cheesechiテ te テト Tết Nguyên Đánte          
モ mo モノタロウ Monotarō - Monotaro (cty)moヨ yo ヨーロッパ Yōroppa - Europa (châu âu)yo          
セ se オセアニア Oseania - Châu Đại Dươngseヒ hi ヒルトン Hiruton - Khách sạn Hiltonhi          
マ ma マツダ Matsuda - Mazda (oto)maム mu ムイネー Muinē - Mũi Né (VN)mu          
ル ru ブラジル Burajiru - Brazilruレ re マレーシア Marēshia - Malaysiare          
ニ ni ニャチャン Nyachan - Nha Trangniミ mi ミスミ Misumi - Tập đoàn Misumimi          
シ shi ワシントン Washinton - Washingtonshiツ tsu ドイツ Doitsu - Đứctsuソ so ソウル Souru - Seoulsoン n ホルモン Horumon - Hóoc mônn      
ス su イギリス Igirisu - Englandsuヌ nu nuフ fu フーコック Fūkokku - Phú Quốcfuラ ra ラーメン Rāmen - Ramen (một món mì)raワ wa ワイン Wain - wine (Rượu vang)waヲ wo woウ u マウス Mausu - chuộtu
×

214 Bộ Thủ

Bộ thủ 1 nét (1-6)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
1nhấtSố một, thứ nhất
2cổnNét sổ
3chủNét chấm
4丿phiệtNét phảy
5ấtẤt
6quyếtCái móc

Bộ thủ 2 nét (7-29)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
7nhịSố hai
8đầuĐầu
9

(亻)
nhânNgười
10nhiĐứa trẻ con
11nhậpVào, thâm nhập
12bátSố tám
13quynhVùng biên giới
14mịchKhăn quàng
15băngBăng
16kỷGhế dựa
17khảmHá miệng
18

(刂)
đaoCon dao, cây đao
19lựcSức mạnh
20baoBao bọc
21chủyCái thìa
22phươngTủ đựng hình vuông
23hễChe đậy, giấu diếm
24thậpSố mười
25bốcXem bói
26tiếtĐốt tre
27xưởngNhà xưởng
28Riêng tư
29hựuLại

Bộ thủ 3 nét (30-60)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
30khẩuCái Miệng
31viVây quanh
32thổĐất
33Kẻ sĩ
34truyĐến từ phía sau
35tuyĐi chậm
36tịchĐêm Tối
37đạiTo lớn
38nữNữ giới
39tửCon trai
40miênMái nhà
41thốn“Tấc”

(Đo Chiều Dài)
42tiểuNhỏ bé
43uôngYếu đuối
44thiXác chết
45triệtMầm non
46sơnNúi non
47xuyênSông ngòi
48côngCông việc
49kỷBản thân mình
50cânCái khăn
51canLàm
52yêuNhỏ nhắn
53广quảngRộng
54dẫnBước dài
55củngChắp tay
56dựcBắn
57cungCái cung
58Đầu con nhím
59samLông, tóc dài
60xíchBước chân trái

Bộ thủ 4 nét (61- 94)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
61心(忄)tâmTrái tim, tâm trí
62quaBinh khí
63hộCửa một cánh
64手 (扌)thủTay
65chiCành cây
66攴 (攵)phốcĐánh khẽ
67vănVăn chương
68đấuCái đấu
69cânCân
70phươngHình vuông
71Không
72nhậtNgày, mặt trời
73viếtNói
74nguyệtTháng, mặt trăng
75mộcGỗ, cây
76khiếmKhiếm khuyết
77chỉDừng lại
78đãiXấu xa
79thùMột loại vũ khí
80Chớ, đừng
81tỉSo sánh
82maoLông
83thịThị tộc
84khíKhông khí
85水(氵)nướcNước
86火(灬)hỏaLửa
87trảoMóng vuốt
88phụCha
89hàoGiao nhau
90tườngMảnh gỗ, cái giường
91phiếnMảnh, tấm, miếng
92nhaRăng
93牛( 牜)ngưuTrâu, bò
94犬(犭)khuyểnCon chó

Bộ thủ 5 nét (95-117)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
95huyềnHuyền bí
96ngọcĐá quý, ngọc
97quaQuả dưa
98ngõaNgói
99camNgọt
100sinhSinh đẻ, sinh sống
101dụngDùng
102điềnRuộng
103疋(匹)thấtĐơn vị đo chiều dài
104nạchBệnh tật
105bátGạt ngược lại
106bạchMàu trắng
107Da
108mãnhBát đĩa
109mụcMắt
110mâuCây giáo
111thỉMũi tên
112thạchĐá
113示(礻)thị (kỳ)Chỉ thị
114nhựuVết chân
115hòaCây lúa
116huyệtHang lỗ
117lậpĐứng, thành lập

Bộ thủ 6 nét (118-146)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
118trúcTre, trúc
119mễGạo
120糸(糹–纟)mịchSợi tơ nhỏ
121phẫuĐồ sành
122网(罒– 罓)võngCái lưới
123dươngCon dê
124Lông vũ
125lãoGià
126nhiMà, và
127lỗiCái cày
128nhĩTai, lỗ tai
129duậtCây bút
130nhụcThịt
131thầnBầy tôi
132tựBản thân
133chíĐến
134cữuCái cối
135thiệtCái lưỡi
136suyễnSai lầm
137chuCái thuyền
138cấnQuẻ Cấn
139sắcMàu
140艸(艹)thảoCỏ
141hổVằn vện
142trùngSâu bọ
143huyếtMáu
144hànhĐi,thi hành
145衣(衤)yÁo
146áChe đậy, úp lên

Bộ thủ 7 nét (147-166)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
147見( 见)kiếnTrông thấy
148giácGóc, sừng thú
149言(讠)ngônNói
150cốcKhe nước
151đậuHạt đậu
152thỉCon heo, con lợn
153trãiLoài sâu
154貝(贝)bốiVật báu
155xíchMàu đỏ
156tẩuĐi,chạy
157thấtChân, đầy đủ
158thânThân thể
159車(车)xaXe cộ
160tânVất vả
161thầnThìn (12 chi)
162辵(辶 )quai xướcBước đi
163邑(阝)ấpVùng đất
164dậu
165biệnNhiều màu
166Dặm

Bộ thủ 8 nét (167-175)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
167kimKim loại, vàng
168長(镸– 长)trườngDài
169門(门)mônCửa
170阜(阝)phụĐống đất
171đãiKịp
172chuyChim đuôi ngắn
173Mưa
174青(靑)thanhMàu xanh
175phiKhông

Bộ thủ 9 nét (176-186)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
176面( 靣)diệnMặt
177cáchCải cách
178韋(韦)Da đã thuộc rồi
179phỉRau hẹ
180âmÂm thanh
181頁(页)hiệtTrang giấy
182風(凬–风)phongGió
183飛(飞)phiBay
184食( 飠–饣)thựcĂn
185thủĐầu
186hươngMùi hương

Bộ thủ 10 nét (187-194)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
187馬( 马)Con ngựa
188cốtXương
189caoCao
190bưuTóc dài
191đấuChiến đấu
192xưởngRượu nếp
193cáchCái đỉnh
194quỷCon quỷ

Bộ thủ 11 nét (195-200)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
195魚( 鱼)ngưCon cá
196鳥(鸟)điểuCon chim
197lỗĐất mặn
198鹿lộcCon huơu
199麥(麦)mạchLúa mạch
200maCây gai

Bộ thủ 12 nét (201-204)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
201hoàngMàu vàng
202thửLúa nếp
203hắcMàu đen
204chỉMay áo

Bộ thủ 13 nét (205-208)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
205mãnhCon ếch
206đỉnhCái đỉnh
207cổCái trống
208thửCon chuột

Bộ thủ 14 nét (209-210)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
209tỵCái mũi
210齊(斉–齐)tềNgang bằng

Bộ thủ 15 nét (211)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
211齒(歯 –齿)xỉRăng

Bộ thủ 16 nét (212-213)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
212龍(龙)longCon rồng
213龜(亀–龟)quyCon rùa

Bộ thủ 17 nét (214)

STTBộTên bộNghĩaẢnh động
214dượcSáo 3 lỗ


×

Memo

history cached

play_arrow arrow_right_alt

update skip_next

create close

settings arrow_downward

×

Memo

...
×

Under Maintenance