Riki - Kaiwa

Dong Ho · about 2 mins read

Bài 1: Tự giới thiệu (第1課_自己紹介)

Từ vựng

  • スポーツ: thể thao
  • 音楽(おんがく): ÂM NHẠC - âm nhạc
  • 読書(どくしょ): ĐỘC THƯ - đọc sách
  • 外国語(がいこくご)勉強(べんきょう): học tiếng nước ngoài
  • ()り: ĐIẾU - câu cá
  • 料理(りょうり): LIỆU LÍ - nấu ăn
  • 旅行(りょこう): LỮ HÀNH - du lịch
  • ゲーム: game
  • ショッピング: shopping
  • ビールを()むこと: ẨM… - uống bia
  • サッカーをすること: chơi đá bóng
  • 映画(えいが)をみること: ÁNH HỌA… - xem phim rạp
  • マンガをよむこと/アニメを見ること: KIẾN… - xem manga
  • コーヒを飲むこと (コーヒをのむこと): ẨM… - uống cà phê
  • (やま)(のぼ)ること: SƠN…ĐĂNG… - leo núi
  • ギターをひくこと: chơi guitar
  • 食べること (たべること): THỰC - ăn
  • バドミントン: cầu lông
  • バレーボール: bóng chuyền
  • テニス: tennis
  • ピアノ: piano
  • リュウガン: quả nhãn
  • ライチ: quả vải
  • パイナップル: quả dứa
  • ココナッツ: quả dừa
  • マンゴー: quả xoài
  • ザボン: quả bưởi
  • ドリアン: quả sầu riêng
  • フォー: phở
  • ブンドウマムトム: bún đậu mắm tôm
  • バインセオ: bánh xèo
  • バインミー: bánh mì
  • 海産物(かいさんぶつ): HẢI SẢN VẬT - hải sản
  • かおり: hương thơm
  • さくら: hoa anh đào
  • ひかり: ánh sáng
  • 出身(しゅっしん): XUẤT THÂN - xuất thân
  • (まち): ĐINH - con phố
  • 有名(ゆうめい): HỮU DANH - nổi tiếng
  • ホアンキム: Hoàn Kiếm
  • ハイフォン: Hải Phòng
  • フンイエン: Hưng Yên
  • ハノイ: Hà Nội
  • ゲアン: Nghệ An

Các cách nói hay dùng

  • 日本(にほん)() たばかりです。Tôi vừa đến Nhật.
  • Chào hỏi lần đầu gặp mặt
    • はじめまして。 Rất vui khi được gặp bạn.
  • Lời kết khi giới thiệu.
    • どうぞよろしくお(ねが)いします。 Mong anh/chị giúp đỡ.
  • Hứa hẹn, quyết tâm
    • 一生懸命(いっしょうけんめい)頑張(がんば)ります。 Tôi sẽ cố gắng hết sức.
  • Gọi tên, giải thích
    • A という B。 B gọi là A.

Các mẫu ngữ pháp chính

  • ① Hỏi đáp về sở thích
    • Câu hỏi: (しゅ)()(なん)ですか。 Sở thích của anh/chị là gì?
    • Câu khẳng định: (しゅ)()は N です。 Sở thích của tôi là N. N( danh từ)
    • VD:
      • (しゅ)()?えっと、音楽(おんがく)をきくことです。Sở thích à? Là nghe nhạc.
      • (しゅ)()はビールを()むことです。Sở thích của tôi là uống bia.
  • ② Nêu định nghĩa
    • N1 という N2 (N2 gọi là N1)
    • Chú ý: N2 chỉ đối tượng, nhóm nói chung; N1 chỉ đối tượng cụ thể
    • (わたし)はベトナムのフンイエンという(まち)から()ました。Tôi đến từ một tỉnh có tên là Hưng Yên của Việt Nam.
    • ホア は[花(はな)という 意味(いみ)です。Hoa có nghĩa là bông hoa.
Xem thêm các bài viết khác cùng chủ đề
  • → Riki - Kaiwa · 2 mins read
Outline

history cached

play_arrow arrow_right_alt

update skip_next

create close

settings arrow_downward

×

Memo

...
×

Under Maintenance